Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
AL_egtmaaey trablos
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Al-Mabarrah
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
15
Sút bóng
16
5
Sút cầu môn
2
96
Tấn công
96
70
Tấn công nguy hiểm
60
10
Sút ngoài cầu môn
14
53%
TL kiểm soát bóng
47%
57%
TL kiểm soát bóng(HT)
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 10% | 7% |
6% | 14% | 16~30 | 12% | 16% |
29% | 25% | 31~45 | 23% | 16% |
12% | 12% | 46~60 | 13% | 18% |
22% | 14% | 61~75 | 13% | 13% |
16% | 23% | 76~90 | 24% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.6 |
2.1 | Bàn thua | 1.7 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
2.8 | Phạt góc | 4.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
49.2% | Phạm lỗi | 49.8% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
AL_egtmaaey trablos 1
Hòa 1
Al-Mabarrah 2
30/10/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
1 (0)
1 (0)
AL_egtmaaey trablos 03/03/2018 LBN D2
Al-Mabarrah
4 (2)
3 (1)
AL_egtmaaey trablos 17/05/2014 LBN D1
AL_egtmaaey trablos
2 (1)
3 (1)
Al-Mabarrah 05/10/2013 LBN D1
Al-Mabarrah
0 (0)
5 (3)
AL_egtmaaey trablos Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ AL_egtmaaey trablos
30/12/2022 LBN D2
Nahda Barelias
1 (0)
0 (0)
AL_egtmaaey trablos 13/11/2022 LBN D2
Sporting Club Beirut
3 (2)
0 (0)
AL_egtmaaey trablos 30/10/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
1 (0)
1 (0)
AL_egtmaaey trablos 22/10/2022 LBN D2
AL_egtmaaey trablos
1 (1)
4 (1)
Riyadi Abbasiya 03/12/2021 LBN D2
Nahda Barelias
1 (1)
0 (0)
AL_egtmaaey trablos Phong độ Al-Mabarrah
18/11/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
1 (1)
3 (2)
Nahda Barelias 12/11/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
1 (0)
4 (2)
Al Islah Bourg Shamal 05/11/2022 LBN D2
Al Ahli Nabatieh
4 (1)
1 (1)
Al-Mabarrah 30/10/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
1 (0)
1 (0)
AL_egtmaaey trablos 21/10/2022 LBN D2
Al-Mabarrah
4 (2)
0 (0)
Shabab El-Bourj So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.8 3.5 3.6
1.8 3.5 3.6
1.02 19 81
18Bet
1.8 3.5 3.6
1.8 3.5 3.6
1.01 18 22
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2/2.5 | First: 0.96 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0.5 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |