
AL_egtmaaey trablos
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 27% | 9% | 64% | 1.36 | 2.55 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 29 | -21 | 0% | 9% | 91% | 0.73 | 2.64 | 1 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.82 | 12 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8% | 23% | 69% | 0.77 | 1.92 | 6 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11% | 11% | 78% | 1.78 | 2.67 | 4 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18% | 46% | 36% | 1.36 | 1.46 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 15 | 22 | -7 | 27% | 9% | 64% | 1.36 | 2 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
24/02/2023 19:15 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 51% | 4 | - | ||
15/02/2023 17:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
11/02/2023 19:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 48% | 6 | - | ||
28/01/2023 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 8 | - | ||
08/01/2023 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 10 | - | ||
30/12/2022 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
13/11/2022 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 55% | 9 | - | ||
30/10/2022 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | - | - | ||
22/10/2022 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 3 | 52% | 7 | - | ||
03/12/2021 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 2 | - | ||
09/12/2018 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 9 | - | ||
01/12/2018 19:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 63% | 5 | - | ||
11/11/2018 19:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 1 | - | ||
03/03/2018 19:15 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
21/04/2017 20:30 | 3 - 6 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2017 19:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2018 18:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
15/10/2017 19:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
08/10/2017 18:15 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|