Chi tiết trận đấu Al Akhaahli Alay vs Al Safa Beirut, 19:15 ngày 24/02 - LiveScore | VĐQG Li Băng

24/02 - 19:15
2 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Al Akhaahli Alay

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Al Safa Beirut

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

13

2

Thẻ vàng

4

4

Sút bóng

8

2

Sút cầu môn

7

78

Tấn công

90

45

Tấn công nguy hiểm

72

2

Sút ngoài cầu môn

1

42%

TL kiểm soát bóng

58%

44%

TL kiểm soát bóng(HT)

56%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18% 16% 1~15 8% 13%
3% 16% 16~30 16% 15%
25% 16% 31~45 12% 13%
15% 6% 46~60 14% 11%
21% 22% 61~75 10% 13%
15% 22% 76~90 38% 33%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.9
7.2 Sút cầu môn(OT) 6.2
5.1 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2
51.1% Phạm lỗi 49.3%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Al Akhaahli Alay 4
Hòa 2
Al Safa Beirut 4
27/01/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (0)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
09/09/2022 LBN D1
Al Akhaahli Alay
1 (0)
3 (2)
Al Safa Beirut
03/08/2022 Lebanon C
Al Akhaahli Alay
1 (0)
1 (0)
Al Safa Beirut
24/04/2022 LBN D1
Al Safa Beirut
4 (1)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
08/04/2022 LBN D1
Al Akhaahli Alay
2 (0)
1 (1)
Al Safa Beirut
26/09/2021 LBN D1
Al Akhaahli Alay
0 (0)
1 (0)
Al Safa Beirut
02/04/2021 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (0)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
24/10/2020 LBN D1
Al Safa Beirut
0 (0)
2 (0)
Al Akhaahli Alay
21/09/2019 LBN D1
Al Safa Beirut
0 (0)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
28/04/2019 LIB
Al Safa Beirut
0 (0)
1 (1)
Al Akhaahli Alay

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Al Akhaahli Alay

19/02/2023 LBN D1
Al Akhaahli Alay
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour
12/02/2023 LBN D1
Al Akhaahli Alay
4 (1)
0 (0)
Trables Sports Club
04/02/2023 LBN D1
Trables Sports Club
3 (1)
1 (1)
Al Akhaahli Alay
27/01/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (0)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
21/01/2023 LBN D1
Al Akhaahli Alay
0 (0)
1 (0)
Al-Hikma

Phong độ Al Safa Beirut

19/02/2023 LBN D1
Trables Sports Club
1 (0)
1 (1)
Al Safa Beirut
11/02/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
0 (0)
0 (0)
Al-Hikma
04/02/2023 LBN D1
Tadamon Sour
4 (2)
1 (0)
Al Safa Beirut
27/01/2023 LBN D1
Al Safa Beirut
1 (0)
0 (0)
Al Akhaahli Alay
21/01/2023 LBN D1
Salam Zgharta
0 (0)
1 (0)
Al Safa Beirut

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.2 3.3 2.8
2.3 3.5 2.5
1.03 15 67
18Bet
3.7 2.95 1.95
2.25 3.5 2.55
1.02 10.5 40
10BET
3.6 2.95 1.9
2.4 2.85 2.6
2.4 2.85 2.6
Bet9ja
2.4 3.05 2.68
2.4 3.05 2.68
2.4 3.05 2.68
Betfair
3.9 3.1 1.91
2.38 3.1 2.75
2.38 3.1 2.75
Bwin
2.4 2.95 2.7
2.37 3.1 2.65
2.37 3.1 2.65
Interwetten
3.8 3 2
2.45 3.05 2.7
1.04 10 100
Pinnacle
2.79 2.96 2.53
2.57 3.08 2.8
2.57 3.08 2.8
STS
4 3.35 1.82
2.25 3.3 2.85
2.25 3.3 2.85
Vcbet
2.3 3 3
2.4 3.2 2.7
1.06 7 101
Easybets
1 19 81

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 1.00
Live: 0.78
Run: 0.78
2/2.5
First: 0.80
Live: 1.03
Run: 1.03
18Bet
First: 0.96
Live: 0.95
Run: 0.95
2/2.5
First: 0.77
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 1.07
Live: 1.07
Run: 1.07
2.5
First: 0.73
Live: 0.73
Run: 0.73
Vcbet
First: 0.98
Live: 1.02
Run: 1.02
2/2.5
First: 0.78
Live: 0.75
Run: 0.75
10BET
First: 0.88
Live: 0.79
Run: 0.79
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.90
Run: 0.90
pinnacle
First: 0.97
Live: 0.85
Run: 0.85
2/2.5
First: 0.81
Live: 0.97
Run: 0.97
BWin
First: 1.20
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 0.58
Live: 0.72
Run: 0.72
Interwetten
First: 1.10
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5
First: 0.60
Live: 0.70
Run: 0.70

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
+0/0.5
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
18Bet
First: 0.77
Live: 0.78
Run: 0.78
--0.5
First: 0.96
Live: 0.97
Run: 0.97
Easybet
First: 0.79
Live: 0.79
Run: 0.79
+0
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 0.98
Live: 0.80
Run: 0.80
+0/0.5
First: 0.80
Live: 0.98
Run: 0.98
10BET
First: 0.77
Live: 0.77
Run: 0.77
--0.5
First: 0.93
Live: 0.93
Run: 0.93
pinnacle
First: 0.98
Live: 0.83
Run: 0.83
+0
First: 0.79
Live: 1.00
Run: 1.00