Al Safa Beirut

Al Safa Beirut

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1948

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 5 2 22 17 5 36.4% 45.5% 18.2% 2 1.55 17
Đội nhà 5 2 2 1 11 7 4 40.0% 40.0% 20.0% 2.2 1.4 8
Đội khách 6 2 3 1 11 10 1 33.3% 50.0% 16.7% 1.83 1.67 9

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 4 2 9 6 3 45.5% 36.4% 18.2% 0.82 0.55 19
Đội nhà 5 2 3 0 3 1 2 40.0% 60.0% 0.0% 0.6 0.2 9
Đội khách 6 3 1 2 6 5 1 50.0% 16.7% 33.3% 1 0.83 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8

Thành tích

2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 2 4 6 -2 20% 40% 40% 0.8 1.2 5
Đội khách 5 2 0 2 6 9 -3 20% 40% 40% 1.2 1.8 5

2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 7 3 4 50% 25% 25% 1.75 0.75 7
Đội khách 6 0 0 4 7 9 -2 33% 0% 67% 1.17 1.5 6

2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 4 6 -2 33% 33% 33% 1.33 2 4
Đội khách 2 1 0 0 3 2 1 50% 50% 0% 1.5 1 4

2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 2 0 2 50% 50% 0% 1 0 4
Đội khách 1 0 0 1 1 4 -3 0% 0% 100% 1 4 0

2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 6 9 16 -7 25% 25% 50% 0.75 1.33 12
Đội khách 10 4 0 4 7 13 -6 20% 40% 40% 0.7 1.3 10

2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 4 15 16 -1 33% 33% 33% 1.25 1.33 16
Đội khách 10 3 0 1 16 7 9 60% 30% 10% 1.6 0.7 21

2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 17 17 0 36% 18% 46% 1.55 1.55 14
Đội khách 11 4 0 3 15 15 0 36% 36% 27% 1.36 1.36 16

2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 18 7 11 64% 27% 9% 1.64 0.64 24
Đội khách 11 1 0 1 28 11 17 82% 9% 9% 2.55 1 28

2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 15 18 -3 27% 36% 36% 1.36 1.64 13
Đội khách 10 2 0 4 10 10 0 40% 20% 40% 1 1 14

2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 4 0 1 13 6 7 50% 40% 10% 1.3 0.6 19
Đội khách 12 4 0 2 27 17 10 50% 33% 17% 2.25 1.42 22

2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 0 0 1 20 9 11 90% 0% 10% 2 0.9 27
Đội khách 11 2 0 2 25 10 15 64% 18% 18% 2.27 0.91 23

2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 26 7 19 73% 18% 9% 2.36 0.64 26
Đội khách 11 3 0 0 23 8 15 73% 27% 0% 2.09 0.73 27

2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 20 9 11 73% 9% 18% 1.82 0.82 25
Đội khách 11 2 0 3 17 12 5 55% 18% 27% 1.55 1.09 20

2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 27 15 12 55% 36% 9% 2.46 1.36 22
Đội khách 11 2 0 2 15 5 10 64% 18% 18% 1.36 0.46 23

2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 2 18 9 9 58% 25% 17% 1.5 0.75 24
Đội khách 8 1 0 2 17 6 11 63% 13% 25% 2.13 0.75 16

2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 1 0 0 1 2 3 -1 0% 0% 100% 2 3 0

2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 13 13 0 46% 27% 27% 1.18 1.18 18
Đội khách 11 2 0 4 18 17 1 46% 18% 36% 1.64 1.55 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
20 Danin Talovic 1995-03-08 190 cm 0 kg Tiền đạo Montenegro £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Mohamad Jalal Kdouh 1997-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
Mohammad Kadouh 1997-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
28 Arnold Suew 1991-09-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đức - 0/0 0/0 0
Khaled Takaji 1986-11-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
Hussein Sharafeddine 1997-10-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Liban - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Li Băng 15/06/2025 20:45 Al-Ahed 0 - 0 Al Safa Beirut - Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 4 - 0 Al-Hikma T Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 3 - 0 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 2 - 1 Nejmeh Club T Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/05/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 1 - 0 Al Safa Beirut B Chi tiết
VĐQG Li Băng 01/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 0 - 0 Al-Ahed H Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/04/2025 19:00 Al-Hikma 1 - 2 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/04/2025 19:30 Tadamon Sour 0 - 2 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/04/2025 19:00 Nejmeh Club 1 - 1 Al Safa Beirut H Chi tiết
VĐQG Li Băng 29/03/2025 20:00 Al Safa Beirut 5 - 0 Al Nabi Sheet T Chi tiết
VĐQG Li Băng 15/03/2025 01:15 Al-Ansar(LIB) 1 - 1 Al Safa Beirut H Chi tiết
VĐQG Li Băng 08/03/2025 19:15 Shabab Al Ghazieh 0 - 4 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 02/03/2025 19:15 Al Safa Beirut 3 - 1 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 25/02/2025 19:15 Al Safa Beirut 3 - 0 Al-Hikma T Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/02/2025 20:30 Al-Ahed 0 - 0 Al Safa Beirut H Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/02/2025 19:45 Nejmeh Club 0 - 2 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 06/02/2025 19:15 Al Bourj 0 - 4 Al Safa Beirut T Chi tiết
VĐQG Li Băng 31/01/2025 19:15 Al Safa Beirut 2 - 0 Shabab Sahel T Chi tiết
VĐQG Li Băng 26/01/2025 19:15 Al Safa Beirut 2 - 1 Al Abbasieh FC T Chi tiết
Giao hữu 07/01/2025 19:10 Al Safa Beirut 2 - 0 Alahli Nabatiya T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng

VĐQG Li Băng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 57% 9 -
18/05/2025
20:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - - -
13/05/2025
20:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 - - -
07/05/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 60% 5 -
01/05/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 47% 1 -
24/04/2025
19:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 2 42% 0 -
18/04/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 44% 5 -
13/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - 55% 4 -
29/03/2025
20:00
5 - 0
(HT: 3-0)
- 1 59% 4 -
15/03/2025
01:15
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 45% 0 -
08/03/2025
19:15
0 - 4
(HT: 0-2)
- - - - -
02/03/2025
19:15
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
25/02/2025
19:15
3 - 0
(HT: 0-0)
- 0 59% 6 -
18/02/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 46% 3 -
12/02/2025
19:45
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 50% 5 -
06/02/2025
19:15
0 - 4
(HT: 0-2)
- 0 44% 2 -
31/01/2025
19:15
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 58% 14 -
26/01/2025
19:15
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
21/09/2024
20:30
4 - 1
(HT: 1-1)
- 1 58% 3 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/01/2025
19:10
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng