
Al Safa Beirut
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 36.4% | 45.5% | 18.2% | 2 | 1.55 | 17 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 2.2 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1.83 | 1.67 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 45.5% | 36.4% | 18.2% | 0.82 | 0.55 | 19 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.6 | 0.2 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1 | 0.83 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.8 | 5 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.17 | 1.5 | 6 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 2 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 1 | 4 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4 | 0 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 20% | 40% | 40% | 0.7 | 1.3 | 10 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.25 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 60% | 30% | 10% | 1.6 | 0.7 | 21 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 15 | 15 | 0 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.36 | 16 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 64% | 27% | 9% | 1.64 | 0.64 | 24 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 1 | 28 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 15 | 18 | -3 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1 | 1 | 14 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 50% | 40% | 10% | 1.3 | 0.6 | 19 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 2 | 27 | 17 | 10 | 50% | 33% | 17% | 2.25 | 1.42 | 22 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 1 | 20 | 9 | 11 | 90% | 0% | 10% | 2 | 0.9 | 27 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 64% | 18% | 18% | 2.27 | 0.91 | 23 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 73% | 18% | 9% | 2.36 | 0.64 | 26 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 0 | 23 | 8 | 15 | 73% | 27% | 0% | 2.09 | 0.73 | 27 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 20 | 9 | 11 | 73% | 9% | 18% | 1.82 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.09 | 20 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 27 | 15 | 12 | 55% | 36% | 9% | 2.46 | 1.36 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 15 | 5 | 10 | 64% | 18% | 18% | 1.36 | 0.46 | 23 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 58% | 25% | 17% | 1.5 | 0.75 | 24 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 63% | 13% | 25% | 2.13 | 0.75 | 16 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 | 3 | 0 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.18 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.55 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danin Talovic | 1995-03-08 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Montenegro | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohamad Jalal Kdouh | 1997-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Kadouh | 1997-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
28 | Arnold Suew | 1991-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Khaled Takaji | 1986-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hussein Sharafeddine | 1997-10-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 15/06/2025 20:45 | Al-Ahed | 0 - 0 | Al Safa Beirut | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 4 - 0 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 3 - 0 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 2 - 1 | Nejmeh Club | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 0 | Al Safa Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 0 - 0 | Al-Ahed | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 19:00 | Al-Hikma | 1 - 2 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 2 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/04/2025 19:00 | Nejmeh Club | 1 - 1 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 29/03/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 5 - 0 | Al Nabi Sheet | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 01:15 | Al-Ansar(LIB) | 1 - 1 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/03/2025 19:15 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 4 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/03/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 3 - 1 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/02/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 3 - 0 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/02/2025 20:30 | Al-Ahed | 0 - 0 | Al Safa Beirut | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/02/2025 19:45 | Nejmeh Club | 0 - 2 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/02/2025 19:15 | Al Bourj | 0 - 4 | Al Safa Beirut | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 31/01/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 2 - 0 | Shabab Sahel | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/01/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 2 - 1 | Al Abbasieh FC | T | Chi tiết |
Giao hữu | 07/01/2025 19:10 | Al Safa Beirut | 2 - 0 | Alahli Nabatiya | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
18/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
13/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
07/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 5 | - | ||
01/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 1 | - | ||
24/04/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 42% | 0 | - | ||
18/04/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
13/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 55% | 4 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
15/03/2025 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 0 | - | ||
08/03/2025 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2025 19:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 6 | - | ||
18/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
12/02/2025 19:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
06/02/2025 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 44% | 2 | - | ||
31/01/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 14 | - | ||
26/01/2025 19:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 20:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 58% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 19:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|