Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
ASC Port Autonome
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Dakar Universite Club
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
9
Sút bóng
7
5
Sút cầu môn
5
85
Tấn công
122
68
Tấn công nguy hiểm
85
4
Sút ngoài cầu môn
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 9% | 1~15 | 20% | 17% |
12% | 12% | 16~30 | 11% | 12% |
12% | 18% | 31~45 | 20% | 22% |
12% | 15% | 46~60 | 17% | 17% |
16% | 34% | 61~75 | 14% | 15% |
24% | 9% | 76~90 | 17% | 15% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4 | Phạt góc | 3.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
48.2% | Phạm lỗi | 48.6% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
ASC Port Autonome 2
Hòa 1
Dakar Universite Club 1
19/04/2022 SEN D2
ASC Port Autonome
1 (0)
1 (0)
Dakar Universite Club 23/12/2021 SEN D2
Dakar Universite Club
1 (1)
0 (0)
ASC Port Autonome 22/04/2019 SEN D2
Dakar Universite Club
0 (0)
1 (0)
ASC Port Autonome 13/05/2018 SEN D2
Dakar Universite Club
1 (0)
0 (0)
ASC Port Autonome Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ ASC Port Autonome
05/01/2023 SEN D2
ASC Port Autonome
1 (1)
2 (1)
US Ouakam Dakar 30/12/2022 SEN D2
Toure Kunda Footpro
1 (0)
1 (1)
ASC Port Autonome 11/12/2022 SEN D2
ASC Port Autonome
1 (1)
1 (0)
Ajel de Rufisque 07/12/2022 SEN D2
Amitie FC
2 (2)
1 (1)
ASC Port Autonome 27/11/2022 SEN D2
ASC Port Autonome
0 (0)
1 (1)
ASEC Ndiambour Phong độ Dakar Universite Club
30/12/2022 SEN D2
Dakar Universite Club
1 (0)
1 (1)
Ajel de Rufisque 24/12/2022 SEN D2
Amitie FC
1 (0)
1 (1)
Dakar Universite Club 12/12/2022 SEN D2
Dakar Universite Club
1 (0)
1 (1)
ASEC Ndiambour 26/11/2022 SEN D2
Dakar Universite Club
0 (0)
0 (0)
US Ouakam Dakar 18/11/2022 SEN D2
Demba Diop
1 (0)
1 (1)
Dakar Universite Club So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.55 2.8 2.75
2.6 2.6 2.88
19 1.02 19
18Bet
2.55 2.8 2.75
2.6 2.6 2.9
9 1.07 19
William Hill
2.4 3 2.63
2.4 3 2.63
34 1.02 34
Easybets
2.5 2.8 2.6
2.6 2.6 2.7
13 1.04 13
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Easybet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Willhill | First: 1.63 Live: 1.63 Run: 1.63 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0 | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |