
ASC Port Autonome
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2023 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
05/03/2023 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
26/02/2023 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
18/02/2023 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
13/02/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
05/01/2023 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 48% | 5 | - | ||
30/12/2022 23:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
11/12/2022 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 2 | - | ||
07/12/2022 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
27/11/2022 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/11/2022 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
01/11/2022 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 7 | - | ||
24/10/2022 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
17/10/2022 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
25/05/2022 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 5 | - | ||
25/04/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 54% | 8 | - | ||
19/04/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
03/04/2022 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 1 | - | ||
20/03/2022 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 41% | 9 | - | ||
13/03/2022 22:14 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|