Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Itapipoca CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tiradentes CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
12
Sút bóng
13
6
Sút cầu môn
4
68
Tấn công
79
47
Tấn công nguy hiểm
37
6
Sút ngoài cầu môn
9
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 7% | 8% |
9% | 13% | 16~30 | 19% | 15% |
22% | 21% | 31~45 | 23% | 13% |
22% | 21% | 46~60 | 14% | 19% |
9% | 10% | 61~75 | 15% | 15% |
29% | 21% | 76~90 | 19% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
6.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.6 | Phạt góc | 3.4 |
3 | Thẻ vàng | 1.7 |
49.2% | Phạm lỗi | 50.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Itapipoca CE 3
Hòa 3
Tiradentes CE 4
15/05/2022 BRA CEB
Tiradentes CE
0 (0)
0 (0)
Itapipoca CE 19/01/2017 BRA CE
Tiradentes CE
2 (1)
1 (0)
Itapipoca CE 31/03/2016 BRA CE
Tiradentes CE
0 (0)
2 (0)
Itapipoca CE 06/03/2016 BRA CE
Itapipoca CE
0 (0)
2 (2)
Tiradentes CE 31/01/2014 BRA CE
Tiradentes CE
0 (0)
3 (0)
Itapipoca CE 06/01/2014 BRA CE
Itapipoca CE
1 (1)
1 (0)
Tiradentes CE 02/03/2012 BRA CE
Tiradentes CE
2 (2)
1 (0)
Itapipoca CE 09/02/2012 BRA CE
Itapipoca CE
1 (1)
1 (1)
Tiradentes CE 07/04/2011 BRA CE
Tiradentes CE
0 (0)
1 (0)
Itapipoca CE 03/02/2011 BRA CE
Itapipoca CE
1 (1)
0 (0)
Tiradentes CE Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Itapipoca CE
16/02/2023 BRA CEB
Horizonte CE
2 (1)
2 (0)
Itapipoca CE 30/06/2022 BRA CEB
Floresta CE
2 (1)
0 (0)
Itapipoca CE 24/06/2022 BRA CEB
Itapipoca CE
0 (0)
0 (0)
Barbalha 19/06/2022 BRA CEB
Guarani CE
0 (0)
2 (1)
Itapipoca CE 12/06/2022 BRA CEB
Itapipoca CE
0 (0)
0 (0)
Cariri Phong độ Tiradentes CE
16/02/2023 BRA CEB
Tiradentes CE
1 (1)
0 (0)
Pacatuba 13/02/2023 BRA CEB
Icasa(CE)
2 (1)
0 (0)
Tiradentes CE 30/06/2022 BRA CEB
Tiradentes CE
1 (1)
2 (1)
Guarani CE 24/06/2022 BRA CEB
Tiradentes CE
1 (0)
0 (0)
Pague Menos 19/06/2022 BRA CEB
Guarany CE
3 (2)
2 (1)
Tiradentes CE So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.6 1.95 4.75
2.6 1.95 4.75
2.6 1.95 4.75
12bet
2.6 1.87 4.95
2.6 1.87 4.95
1.07 5.6 95
18Bet
3.1 1.95 3.9
2.6 1.9 4.9
1.01 51 51
Ladbrokes
1 201 126
Easybet
2.6 1.95 4.7
2.6 1.95 4.7
1 51 51
Mansion88
2.6 1.87 4.95
2.6 1.87 4.95
1.07 5.6 95
10BET
1.05 8.75 63
wewbet
2.46 1.79 4.2
2.46 1.79 4.2
1.04 5.6 15.9
pinnacle
1.11 5.97 23.36
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.83 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Easybet | First: 0.71 Live: 0.71 Run: 0.71 | 2 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Mansion88 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.83 Live: 0.92 Run: 0.92 |
BWin | First: 1.40 Live: 1.35 Run: 1.35 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.51 Run: 0.51 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 1.30 Run: 1.30 | 1.5 | First: 1.45 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.08 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0/0.5 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
12bet | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
18Bet | First: 0.65 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0 | First: 0.95 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Easybet | First: 1.09 Live: 1.09 Run: 1.09 | +0/0.5 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 |
Mansion88 | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
10BET | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 0.65 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0 | First: 0.95 Live: 0.62 Run: 0.62 |