
Tiradentes CE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.75 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 0% | 20% | 80% | 1.4 | 2.2 | 1 |
2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.5 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 1.6 | 4 |
2016 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0 | 9 |
2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25% | 25% | 50% | 2 | 1.88 | 8 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 0% | 50% | 50% | 1.25 | 2.13 | 4 |
2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 57% | 14% | 29% | 1.72 | 1.43 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 2 | 9 | 11 | -2 | 29% | 43% | 29% | 1.29 | 1.57 | 9 |
2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 19 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.73 | 18 |
2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 40% | 20% | 40% | 2.4 | 1.8 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 18/03/2025 01:30 | Tiradentes CE | 1 - 2 | Itapipoca CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 14/03/2025 01:30 | Tiradentes CE | 0 - 4 | Maranguape CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 11/03/2025 01:30 | Tiradentes CE | 2 - 4 | Caucaia CE | B | Chi tiết |
22/02/2025 05:20 | Tiradentes CE | 1 - 3 | Uniclinic AC CE | B | Chi tiết | |
17/02/2025 01:30 | Maranguape CE | 2 - 0 | Tiradentes CE | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 14/02/2025 01:50 | Itapipoca CE | 1 - 0 | Tiradentes CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 10/02/2025 01:30 | Caucaia CE | 0 - 0 | Tiradentes CE | H | Chi tiết |
28/03/2024 06:00 | Tiradentes CE | 1 - 3 | Icasa(CE) | B | Chi tiết | |
06/03/2023 01:30 | Horizonte CE | 0 - 1 | Tiradentes CE | T | Chi tiết | |
03/03/2023 01:30 | Tiradentes CE | 2 - 2 | CEFAT Tirol | H | Chi tiết | |
27/02/2023 01:30 | Tiradentes CE | 0 - 1 | Guarany CE | B | Chi tiết | |
19/02/2023 01:30 | Itapipoca CE | 2 - 0 | Tiradentes CE | B | Chi tiết | |
16/02/2023 01:30 | Tiradentes CE | 1 - 0 | Pacatuba | T | Chi tiết | |
13/02/2023 03:00 | Icasa(CE) | 2 - 0 | Tiradentes CE | B | Chi tiết | |
30/06/2022 01:10 | Tiradentes CE | 1 - 2 | Guarani CE | B | Chi tiết | |
24/06/2022 01:00 | Tiradentes CE | 1 - 0 | CEFAT Tirol | T | Chi tiết | |
19/06/2022 01:00 | Guarany CE | 3 - 2 | Tiradentes CE | B | Chi tiết | |
12/06/2022 01:00 | Maranguape CE | 0 - 0 | Tiradentes CE | H | Chi tiết | |
08/06/2022 01:00 | Tiradentes CE | 1 - 0 | Floresta CE | T | Chi tiết | |
01/06/2022 01:00 | Cariri | 0 - 0 | Tiradentes CE | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Sergipano A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2025 01:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 57% | 11 | - | ||
14/02/2025 01:50 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 7 | - | ||
10/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 64% | 12 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 05:20 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 06:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 10 | - | ||
06/03/2023 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
03/03/2023 01:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 38% | 3 | - | ||
27/02/2023 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
19/02/2023 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
16/02/2023 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
13/02/2023 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 6 | - | ||
30/06/2022 01:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
24/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
19/06/2022 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
12/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 22% | 5 | - | ||
08/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
01/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|