Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Nova Venecia FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Desportiva Ferroviaria ES
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
N/A
2
Sút cầu môn
N/A
51%
TL kiểm soát bóng
49%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 12% | 12% |
7% | 14% | 16~30 | 21% | 7% |
14% | 2% | 31~45 | 28% | 17% |
14% | 11% | 46~60 | 21% | 17% |
16% | 29% | 61~75 | 6% | 17% |
34% | 23% | 76~90 | 9% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
6.6 | Phạt góc | 4.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 3.7 |
55.4% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Nova Venecia FC 2
Hòa 1
Desportiva Ferroviaria ES 1
11/04/2022 BRA CCX
Nova Venecia FC
3 (1)
1 (1)
Desportiva Ferroviaria ES 04/04/2022 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
0 (0)
2 (1)
Nova Venecia FC 13/03/2022 BRA CCX
Nova Venecia FC
1 (0)
0 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 31/10/2021 BRA CM
Desportiva Ferroviaria ES
1 (1)
1 (1)
Nova Venecia FC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Nova Venecia FC
27/02/2023 BRA CCX
Atletico Itapemirim ES
0 (0)
5 (0)
Nova Venecia FC 17/02/2023 BRA CCX
Nova Venecia FC
2 (2)
1 (1)
Vitoria ES 12/02/2023 BRA CCX
Rio Branco-ES
2 (1)
1 (0)
Nova Venecia FC 06/02/2023 BRA CCX
Nova Venecia FC
0 (0)
1 (0)
Real Noroeste 01/02/2023 BRA CCX
Nova Venecia FC
2 (1)
1 (0)
Serra Phong độ Desportiva Ferroviaria ES
25/02/2023 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
0 (0)
2 (2)
Serra 17/02/2023 BRA CCX
Estrela do Norte ES
1 (0)
1 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 11/02/2023 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
2 (1)
2 (0)
Vilavelhense 08/02/2023 BRA CCX
Porto Vitoria
4 (1)
0 (0)
Desportiva Ferroviaria ES 02/02/2023 BRA CCX
Real Noroeste
0 (0)
1 (1)
Desportiva Ferroviaria ES So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.3 2.2 4.75
2.25 2.2 4.75
2.25 2.2 4.75
18Bet
2.05 2.25 6.25
2.25 2.2 4.8
8.5 1.09 9.5
Easybet
2.6 2.05 4.3
2.23 2.2 4.7
9 1.08 10
Interwetten
2.3 2.1 4.9
2.1 2.2 5.5
2.1 2.2 5.5
10BET
2.05 2.15 5.25
2.15 2.05 4.95
2.15 2.05 4.95
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.93 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Easybet | First: 0.75 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.86 Run: 0.86 |
10BET | First: 0.91 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5 | First: 0.78 Live: 0.81 Run: 0.81 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.92 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0.5/1 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1 | First: 0.82 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 0.94 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0.5 | First: 0.71 Live: 0.75 Run: 0.75 |
10BET | First: 0.88 Live: 0.75 Run: 0.75 | +1 | First: 0.81 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0.5 | First: 0.92 Live: 0.84 Run: 0.84 |