
Nova Venecia FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | 45% | 12 | - | ||
17/02/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 3 | - | ||
10/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
07/02/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 58% | 14 | - | ||
03/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 5 | - | ||
31/01/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
25/01/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 31% | 3 | - |

Brazil Campeonato Capixaba
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 5 | 53% | 11 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 11 | - | ||
18/08/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 8 | - | ||
14/08/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
08/07/2023 06:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 49% | 6 | - | ||
26/06/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 6 | - | ||
19/06/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
12/03/2023 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
06/03/2023 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | - | - | ||
27/02/2023 04:30 | 0 - 5 (HT: 0-0) | - | 1 | 36% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|