Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Jamono Fatick
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
ASC Port Autonome
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
N/A
2
Thẻ vàng
2
8
Sút bóng
3
2
Sút cầu môn
3
101
Tấn công
104
79
Tấn công nguy hiểm
67
6
Sút ngoài cầu môn
N/A
50%
TL kiểm soát bóng
50%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 13% | 17% |
20% | 13% | 16~30 | 13% | 11% |
10% | 13% | 31~45 | 16% | 22% |
10% | 13% | 46~60 | 16% | 17% |
23% | 13% | 61~75 | 13% | 14% |
23% | 26% | 76~90 | 26% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.5 |
0.5 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4.5 | Phạt góc | 3.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
49% | Phạm lỗi | 49.7% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Jamono Fatick 0
Hòa 2
ASC Port Autonome 1
19/12/2021 SEN D2
ASC Port Autonome
0 (0)
0 (0)
Jamono Fatick 08/06/2021 SEN D2
Jamono Fatick
1 (0)
2 (1)
ASC Port Autonome 12/01/2020 SEN D2
ASC Port Autonome
1 (0)
1 (1)
Jamono Fatick Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Jamono Fatick
18/02/2023 SEN D2
Jamono Fatick
1 (1)
0 (0)
ASC Port Autonome 12/02/2023 SEN D2
Ajel de Rufisque
0 (0)
0 (0)
Jamono Fatick 08/12/2022 SEN D2
US Ouakam Dakar
2 (1)
1 (0)
Jamono Fatick 26/11/2022 SEN D2
Jamono Fatick
1 (0)
0 (0)
Demba Diop 18/11/2022 SEN D2
Oslo FA
0 (0)
0 (0)
Jamono Fatick Phong độ ASC Port Autonome
26/02/2023 SEN C
ASC Port Autonome
0 (0)
0 (0)
AS Douanes Dakar 18/02/2023 SEN D2
Jamono Fatick
1 (1)
0 (0)
ASC Port Autonome 13/02/2023 SEN D2
ASC Port Autonome
0 (0)
0 (0)
Dakar Universite Club 05/01/2023 SEN D2
ASC Port Autonome
1 (1)
2 (1)
US Ouakam Dakar 30/12/2022 SEN D2
Toure Kunda Footpro
1 (0)
1 (1)
ASC Port Autonome So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.25 1.83 8
2.25 1.91 7
2.25 1.91 7
18Bet
2.25 1.83 8
2.25 1.9 7
10 1.05 12
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 1.5/2 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 | 1.5/2 | First: 0.93 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.08 Live: 0.78 Run: 0.78 | +1 | First: 0.73 Live: 1.03 Run: 1.03 |
18Bet | First: 0.81 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0.5/1 | First: 0.93 Live: 0.72 Run: 0.72 |