Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Diambars
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Generation Foot
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1
3
Sút bóng
10
1
Sút cầu môn
7
86
Tấn công
77
64
Tấn công nguy hiểm
86
2
Sút ngoài cầu môn
3
55%
TL kiểm soát bóng
45%
56%
TL kiểm soát bóng(HT)
44%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 14% | 12% |
12% | 21% | 16~30 | 14% | 20% |
23% | 5% | 31~45 | 21% | 8% |
17% | 21% | 46~60 | 17% | 28% |
12% | 12% | 61~75 | 10% | 16% |
19% | 23% | 76~90 | 21% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
2 | Phạt góc | 3 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
59% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Diambars 4
Hòa 3
Generation Foot 3
30/12/2022 SEN D1
Generation Foot
1 (0)
2 (0)
Diambars 01/05/2022 SEN D1
Generation Foot
1 (0)
3 (2)
Diambars 02/01/2022 SEN D1
Diambars
1 (1)
1 (1)
Generation Foot 05/07/2021 SEN D1
Generation Foot
1 (1)
0 (0)
Diambars 14/03/2021 SEN D1
Diambars
0 (0)
0 (0)
Generation Foot 01/03/2020 SEN D1
Generation Foot
3 (1)
0 (0)
Diambars 24/11/2019 SEN D2
Diambars
2 (1)
1 (0)
Generation Foot 02/06/2019 SEN C
Generation Foot
1 (1)
2 (1)
Diambars 23/12/2017 SEN D1
Generation Foot
5 (1)
1 (1)
Diambars 22/04/2017 SEN D1
Generation Foot
1 (0)
1 (0)
Diambars Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Diambars
26/06/2023 SEN D1
CNEPS Excellence
3 (1)
3 (2)
Diambars 19/06/2023 SEN D1
Diambars
3 (0)
0 (0)
AS Douanes Dakar 14/05/2023 SEN D1
SONACOS
1 (1)
0 (0)
Diambars 06/05/2023 SEN D1
Diambars
1 (1)
0 (0)
Mbour 30/04/2023 SEN D1
ASC Jaraaf
0 (0)
0 (0)
Diambars Phong độ Generation Foot
26/06/2023 SEN D1
Generation Foot
4 (1)
1 (1)
US Goree 19/06/2023 SEN D1
Generation Foot
2 (1)
1 (0)
Guediawaye 14/05/2023 SEN D1
CNEPS Excellence
0 (0)
2 (0)
Generation Foot 07/05/2023 SEN D1
Generation Foot
1 (0)
0 (0)
AS Douanes Dakar 30/04/2023 SEN D1
SONACOS
0 (0)
1 (1)
Generation Foot So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.4 2.63 3.1
2.8 2.7 2.62
81 19 1.02
18Bet
2.4 2.55 3.05
2.45 2.6 3.1
49 9.5 1.02
10BET
2.35 2.6 3
2.7 2.45 2.75
2.7 2.45 2.75
Bwin
2.4 2.65 3
2.55 2.6 2.87
2.55 2.6 2.87
Interwetten
2.5 2.65 3.1
2.7 2.6 2.85
100 8 1.04
Pinnacle
2.38 2.62 3.04
2.79 2.53 2.84
2.79 2.53 2.84
STS
2.41 2.7 3.15
2.6 2.7 2.9
2.6 2.7 2.9
William Hill
2.4 2.63 3.1
2.4 2.63 3.1
61 51 1
Vcbet
2.38 2.7 3
2.75 2.63 2.7
2.75 2.63 2.7
Easybets
2.4 2.7 2.8
2.8 2.7 2.42
67 13 1.04
Wewbet
2.27 2.59 2.81
2.75 2.72 2.56
2.75 2.72 2.56
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 1.5/2 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 | 1.5/2 | First: 0.84 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.77 Live: 0.86 Run: 0.86 | 1.5/2 | First: 1.01 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.91 Run: 0.91 | 1.5/2 | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 | 1.5/2 | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 1.5/2 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | 1.5/2 | First: 0.87 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 0.63 Live: 0.63 Run: 0.63 | 1.5 | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 2.00 Live: 2.00 Run: 2.00 | 2.5 | First: 0.36 Live: 0.36 Run: 0.36 |
Interwetten | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 | 1.5 | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.08 Live: 0.97 Run: 0.97 | +0/0.5 | First: 0.73 Live: 0.82 Run: 0.82 |
18Bet | First: 1.01 Live: 1.09 Run: 1.09 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.69 Run: 0.69 |
Easybet | First: 1.09 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.71 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.83 Run: 0.83 |
10BET | First: 1.02 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 1.02 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 1.04 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0/0.5 | First: 0.71 Live: 0.88 Run: 0.88 |