
Diambars
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 00:00 | Amitie FC | 3 - 0 | Diambars | B | Chi tiết | |
30/05/2025 00:00 | ASC Wally Daan | 0 - 0 | Diambars | - | Chi tiết | |
Senegal Premier League cup | 08/05/2025 00:00 | Diambars | 0 - 0 | ASC Wally Daan | H | Chi tiết |
28/04/2025 00:00 | NGB Dakar | 1 - 1 | Diambars | H | Chi tiết | |
21/02/2025 02:40 | CNEPS Excellence | 1 - 0 | Diambars | B | Chi tiết | |
18/01/2025 23:30 | CNEPS Excellence | 2 - 1 | Diambars | B | Chi tiết | |
05/01/2025 23:30 | Mbour | 1 - 0 | Diambars | B | Chi tiết | |
15/12/2024 23:20 | AS Camberene | 1 - 3 | Diambars | T | Chi tiết | |
09/12/2024 23:30 | Diambars | 1 - 1 | AS Douanes Dakar | H | Chi tiết | |
02/11/2024 23:45 | Dakar Universite Club | 1 - 1 | Diambars | H | Chi tiết | |
Senegal Premier League | 09/06/2024 00:00 | Diambars | 0 - 2 | Generation Foot | B | Chi tiết |
Senegal Premier League | 27/05/2024 00:00 | AS Dakar Sacre Coeur | 7 - 2 | Diambars | B | Chi tiết |
Senegal Premier League | 19/05/2024 00:00 | Diambars | 2 - 1 | Guediawaye | T | Chi tiết |
Senegal Premier League | 13/05/2024 00:00 | Linguere | 1 - 0 | Diambars | B | Chi tiết |
07/08/2023 00:00 | Diambars | 0 - 1 | Guediawaye | B | Chi tiết | |
24/07/2023 00:00 | US Goree | 2 - 0 | Diambars | B | Chi tiết | |
16/07/2023 00:00 | Diambars | 0 - 1 | Generation Foot | B | Chi tiết | |
19/06/2023 00:00 | Diambars | 3 - 0 | AS Douanes Dakar | T | Chi tiết | |
05/03/2023 23:30 | Mbour | 1 - 1 | Diambars | H | Chi tiết | |
25/02/2023 22:59 | Diambars | 1 - 0 | SONACOS | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
30/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 7 | - | ||
21/02/2025 02:40 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 9 | - | ||
18/01/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 45% | 2 | - | ||
05/01/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
15/12/2024 23:20 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
09/12/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 23:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 2 | - |

Senegal Premier League cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - |

Senegal Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
27/05/2024 00:00 | 7 - 2 (HT: 5-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
19/05/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 11 | - | ||
13/05/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/08/2023 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/07/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/07/2023 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 2 | - | ||
19/06/2023 00:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 64% | 8 | - | ||
05/03/2023 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
25/02/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 61% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|