Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Anapolina GO
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Jaragua EC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
12
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
3
10
Sút bóng
6
2
Sút cầu môn
1
96
Tấn công
71
70
Tấn công nguy hiểm
36
8
Sút ngoài cầu môn
5
62%
TL kiểm soát bóng
38%
64%
TL kiểm soát bóng(HT)
36%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 26% | 1~15 | 23% | 21% |
13% | 5% | 16~30 | 11% | 19% |
15% | 21% | 31~45 | 7% | 14% |
15% | 21% | 46~60 | 19% | 12% |
22% | 15% | 61~75 | 16% | 9% |
20% | 10% | 76~90 | 21% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.5 |
0.4 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
5.1 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 3.1 |
53.2% | Phạm lỗi | 53.8% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Anapolina GO 1
Hòa 2
Jaragua EC 1
23/10/2022 BRA CM
Jaragua EC
0 (0)
1 (0)
Anapolina GO 15/08/2022 BRA CM
Anapolina GO
1 (0)
1 (1)
Jaragua EC 16/03/2020 BRA CGD
Anapolina GO
4 (3)
4 (1)
Jaragua EC 23/01/2020 BRA CGD
Jaragua EC
2 (0)
0 (0)
Anapolina GO Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Anapolina GO
07/08/2023 Brazil DDL
Santa Helena GO
0 (0)
0 (0)
Anapolina GO 30/10/2022 BRA CM
Anapolina GO
1 (1)
1 (1)
Inhumas 23/10/2022 BRA CM
Jaragua EC
0 (0)
1 (0)
Anapolina GO 16/10/2022 BRA CM
Itumbiara EC (GO)
0 (0)
1 (1)
Anapolina GO 13/10/2022 BRA CM
Anapolina GO
3 (1)
0 (0)
Aparecida GO Phong độ Jaragua EC
06/08/2023 BRA CM
Jaragua EC
0 (0)
2 (1)
Goiatuba 30/10/2022 BRA CM
Itumbiara EC (GO)
1 (1)
1 (0)
Jaragua EC 23/10/2022 BRA CM
Jaragua EC
0 (0)
1 (0)
Anapolina GO 17/10/2022 BRA CM
Jaragua EC
0 (0)
0 (0)
Inhumas 13/10/2022 BRA CM
Cerrado EC
0 (0)
1 (0)
Jaragua EC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.53 3.4 6
1.33 4 10
1 51 151
12bet
1.34 4.25 7.2
1.34 4.25 7.2
1.01 6.5 150
18Bet
1.62 3.7 6.25
1.58 3.8 6.75
1.01 34 501
10BET
1.53 3.45 6.2
1.37 3.9 8.6
1.37 3.9 8.6
Bwin
1.55 3.3 5.75
1.33 4.1 8.75
1 36 301
Pinnacle
1.34 3.81 7.51
1.34 3.81 7.51
1.01 12.85 44.23
STS
1.57 3.4 5.75
1.47 3.7 7
1.47 3.7 7
Ladbrokes
1.5 3.5 6.5
1.33 4 11
1 91 201
Mansion88
2.23 1.66 10
William Hill
1.53 3.4 6
1.53 3.4 6
1 61 67
Vcbet
1.45 3.4 7
1.33 3.9 9
1.01 8 126
Easybets
1.33 4 10
1.33 4 10
1.02 21 81
Wewbet
1.28 3.63 7.75
1.28 3.63 7.75
1.01 9.95 18.2
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.80 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2 | First: 1.00 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2/2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.67 Live: 0.67 Run: 0.67 | 2 | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 1.00 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Mansion88 | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
10BET | First: 1.18 Live: 1.24 Run: 1.24 | 2.5 | First: 0.56 Live: 0.53 Run: 0.53 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 1.25 Live: 1.35 Run: 1.35 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.53 Run: 0.53 |
pinnacle | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Willhill | First: 1.25 Live: 1.38 Run: 1.38 | 2.5 | First: 0.60 Live: 0.53 Run: 0.53 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1 | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.85 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1/1.5 | First: 0.95 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0.5/1 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | +1/1.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.80 Live: 0.91 Run: 0.91 | +1 | First: 0.98 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1/1.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | +1/1.5 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |