
Anapolina GO
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020-2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 17% | 33% | 50% | 1.17 | 1.67 | 5 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2.17 | 2 |
2019 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 33% | 50% | 17% | 1.17 | 1 | 9 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.17 | 6 |
2018 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 57% | 29% | 14% | 1.43 | 0.57 | 14 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.14 | 8 |
2016 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 14% | 14% | 72% | 0.43 | 1.57 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 29% | 14% | 57% | 0.57 | 1 | 7 |
2015 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 14% | 57% | 29% | 0.86 | 1 | 7 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 43% | 29% | 29% | 0.86 | 0.72 | 11 |
2014 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 72% | 0% | 29% | 1.86 | 0.86 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 5 | 8 | 10 | -2 | 29% | 0% | 72% | 1.14 | 1.43 | 6 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11% | 33% | 56% | 1 | 1.56 | 6 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11% | 45% | 45% | 1.22 | 1.78 | 7 |
2011 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 56% | 33% | 11% | 1.22 | 0.33 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 18 | 19 | -1 | 45% | 22% | 33% | 2 | 2.11 | 14 |
2010 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 15 | 11 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1.67 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.89 | 2 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Edson Carlos Santos Lima Junior | 1992-12-07 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.63 triệu | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Goiano 2 | 09/06/2025 03:00 | Anapolina GO | 3 - 1 | Ipora | T | Chi tiết |
03/06/2025 05:30 | Trindade AC | 2 - 2 | Anapolina GO | H | Chi tiết | |
25/05/2025 03:00 | Anapolina GO | 2 - 2 | Tupy de Jussara | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 22/05/2025 01:30 | Centro Oeste | 0 - 3 | Anapolina GO | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 29/07/2024 01:30 | Associacao Esportiva Evangelica | 0 - 2 | Anapolina GO | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 17/07/2024 06:00 | Anapolina GO | 1 - 1 | Uniao Inhumas | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 12/07/2024 06:00 | Anapolina GO | 0 - 1 | Trindade AC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 07/07/2024 01:30 | Abecat Ouvirdorense | 0 - 3 | Anapolina GO | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 01/07/2024 02:00 | Anapolina GO | 1 - 0 | Santa Helena GO | T | Chi tiết |
23/06/2024 02:00 | Gremio Anapolis | 2 - 1 | Anapolina GO | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 16/06/2024 02:00 | Anapolina GO | 1 - 2 | Centro Oeste | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 09/06/2024 01:30 | Centro Oeste | 0 - 0 | Anapolina GO | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 03/06/2024 02:00 | Anapolina GO | 3 - 2 | Gremio Anapolis | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 20/05/2024 02:00 | Anapolina GO | 2 - 1 | Abecat Ouvirdorense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Goiano 2 | 13/05/2024 02:00 | Trindade AC | 1 - 0 | Anapolina GO | B | Chi tiết |
17/09/2023 02:00 | ASEEV | 1 - 1 | Anapolina GO | H | Chi tiết | |
11/09/2023 02:00 | Anapolina GO | 3 - 0 | ASEEV | T | Chi tiết | |
04/09/2023 02:00 | Anapolina GO | 0 - 0 | Centro Oeste | H | Chi tiết | |
24/08/2023 05:20 | Aparecida GO | 1 - 0 | Anapolina GO | B | Chi tiết | |
20/08/2023 02:00 | Anapolina GO | 0 - 0 | Goiatuba | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|