Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
JPS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
FC Jyvaskyla Blackbird
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
12
Sút bóng
13
5
Sút cầu môn
4
109
Tấn công
93
76
Tấn công nguy hiểm
49
7
Sút ngoài cầu môn
9
59%
TL kiểm soát bóng
41%
44%
TL kiểm soát bóng(HT)
56%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 18% | 1~15 | 20% | 19% |
11% | 17% | 16~30 | 15% | 8% |
33% | 17% | 31~45 | 11% | 25% |
13% | 14% | 46~60 | 15% | 19% |
2% | 12% | 61~75 | 16% | 10% |
33% | 20% | 76~90 | 20% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 3.8 |
1.8 | Bàn thua | 1 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
5.2 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
54% | Phạm lỗi | 55.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
JPS 3
Hòa 4
FC Jyvaskyla Blackbird 3
28/09/2022 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
3 (2)
1 (1)
JPS 20/04/2022 Finland K
JPS
1 (0)
2 (0)
FC Jyvaskyla Blackbird 16/07/2021 Finland K
JPS
0 (0)
1 (1)
FC Jyvaskyla Blackbird 24/06/2020 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
1 (1)
0 (0)
JPS 06/09/2019 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
1 (0)
1 (0)
JPS 03/07/2019 Finland K
JPS
2 (2)
2 (1)
FC Jyvaskyla Blackbird 07/09/2018 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
1 (1)
0 (0)
JPS 13/06/2018 Finland K
JPS
0 (0)
6 (2)
FC Jyvaskyla Blackbird 07/06/2017 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
0 (0)
0 (0)
JPS 23/09/2016 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
2 (2)
2 (1)
JPS Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ JPS
13/08/2023 Finland K
PK-37
2 (1)
5 (3)
JPS 02/08/2023 Finland K
JPS
3 (1)
0 (0)
Komeetat 29/07/2023 Finland K
NiemU
2 (2)
3 (1)
JPS 22/07/2023 Finland K
LehPa Kontiolahti
2 (1)
1 (0)
JPS 20/06/2023 Finland K
JPS
3 (3)
1 (0)
KeuPa Phong độ FC Jyvaskyla Blackbird
11/08/2023 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
1 (0)
2 (0)
LehPa Kontiolahti 22/07/2023 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
11 (6)
1 (0)
AFC Keltik 16/06/2023 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
5 (1)
0 (0)
Komeetat 09/06/2023 Finland K
FC Jyvaskyla Blackbird
6 (3)
1 (0)
Kings Kuopio 20/05/2023 Finland K
LehPa Kontiolahti
3 (1)
0 (0)
FC Jyvaskyla Blackbird So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
38 3.35 1.19
Bet365
2.63 2.75 2.75
2.75 2.75 2.6
2.75 2.75 2.6
12bet
2.77 2.52 2.77
2.77 2.52 2.77
113 5.4 1.08
18Bet
51 5.5 1.1
Ladbrokes
91 7.5 1.08
Easybet
34 7 1.1
Mansion88
107 5.1 1.09
wewbet
2.58 2.46 2.58
2.66 2.57 2.66
18.1 7.65 1.04
pinnacle
34.31 6.5 1.1
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 1.03 Live: 0.92 Run: 0.92 |
12bet | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3.5/4 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Vcbet | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5/4 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Mansion88 | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3.5/4 | First: 0.89 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Ladbrokes | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.81 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 | 3.5 | First: 1.00 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Willhill | First: 0.30 Live: 0.33 Run: 0.33 | 2.5 | First: 2.40 Live: 2.25 Run: 2.25 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0 | First: 0.93 Live: 0.83 Run: 0.83 |
12bet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Easybet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.89 Live: 0.86 Run: 0.86 |