
JPS
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Eero Salmi | 2002-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Veka Pyyny | 2000-01-04 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Paulus Kopperoinen | 2003-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
75 | Joni Rintatalo | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Lenni Purokuru | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Matti Vahapesola | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Samuel Arponen | 1997-03-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Kalle Ojala | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Janne Korolainen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Vertti Lepo | 2000-08-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Riki-Pekka Kuusela | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Joakim Peltoniemi | 2000-01-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Julius Huusko | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Tony Naskali | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Sharp Rasanen | 1999-02-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Olli Sormunen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
1 | Eetu Lindfors | 1999-04-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 21:00 | JPS | 0 - 0 | PEPO | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/06/2025 23:00 | JPS | 0 - 0 | FC Vaajakoski | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 21:00 | Honka | 4 - 0 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 20:00 | Lahden Reipas | 6 - 1 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | Mypa | 5 - 3 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 21:00 | JPS | 5 - 1 | HAPK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 21:00 | GrIFK | 3 - 0 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 29/04/2025 23:00 | JPS | 0 - 2 | PuiU | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/04/2025 19:00 | JPS | 0 - 6 | Vantaa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 18:00 | JPS | 2 - 1 | OPS-jp | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | OTP | 0 - 1 | JPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 22:30 | JPS | 1 - 8 | JS Hercules | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 21:00 | JPS | 2 - 1 | OTP | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 23:00 | OPS-jp | 1 - 4 | JPS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2024 21:00 | JS Hercules | 8 - 0 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:10 | JPS | 2 - 2 | TP47 Tornio | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/07/2024 22:59 | OPS-jp | 4 - 3 | JPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/07/2024 21:00 | JPS | 2 - 3 | Narpes Kraft | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/07/2024 20:00 | Jakobstads Bollklubb | 0 - 0 | JPS | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/07/2024 21:00 | JPS | 8 - 1 | OTP | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
24/05/2025 20:00 | 6 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 5 - 3 (HT: 5-2) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 21:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 48% | 4 | - | ||
29/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 8 | - | ||
21/04/2025 19:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 16 | - | ||
14/09/2024 22:30 | 1 - 8 (HT: 0-6) | - | 2 | - | 6 | - | ||
07/09/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
31/08/2024 23:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 8 | - | ||
25/08/2024 21:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
10/08/2024 19:10 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
31/07/2024 22:59 | 4 - 3 (HT: 2-3) | - | 2 | - | 6 | - | ||
27/07/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
20/07/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
07/07/2024 21:00 | 8 - 1 (HT: 6-0) | - | - | - | 10 | - | ||
03/07/2024 22:30 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
30/06/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 5 | - | ||
19/06/2024 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|