Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
U19 Fredrikstad
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Kongsvinger U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
4
Sút bóng
1
3
Sút cầu môn
1
108
Tấn công
80
38
Tấn công nguy hiểm
35
1
Sút ngoài cầu môn
N/A
57%
TL kiểm soát bóng
43%
57%
TL kiểm soát bóng(HT)
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 21% | 10% |
12% | 14% | 16~30 | 19% | 16% |
18% | 18% | 31~45 | 8% | 11% |
16% | 17% | 46~60 | 21% | 20% |
22% | 21% | 61~75 | 12% | 13% |
16% | 17% | 76~90 | 16% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 2.2 |
7.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
54% | Phạm lỗi | 49.1% |
Lịch sử đối đầu
7 trận gần nhất
U19 Fredrikstad 4
Hòa 0
Kongsvinger U19 3
09/06/2023 NOR U19
Kongsvinger U19
1 (1)
2 (1)
U19 Fredrikstad 12/08/2022 NOR U19
U19 Fredrikstad
1 (0)
4 (2)
Kongsvinger U19 29/04/2022 NOR U19
Kongsvinger U19
3 (2)
2 (0)
U19 Fredrikstad 02/09/2011 NOR U19
Kongsvinger U19
1 (0)
4 (4)
U19 Fredrikstad 11/03/2011 NOR U19
U19 Fredrikstad
3 (3)
2 (1)
Kongsvinger U19 15/07/2010 NOR JET
U19 Fredrikstad
6 (2)
1 (1)
Kongsvinger U19 03/10/2008 NOR U19
U19 Fredrikstad
2 (0)
0 (0)
Kongsvinger U19 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ U19 Fredrikstad
02/09/2023 NOR U19
Lyn Fotball U19
1 (0)
3 (3)
U19 Fredrikstad 11/08/2023 NOR U19
KFUM U19
6 (3)
1 (0)
U19 Fredrikstad 30/06/2023 NOR U19
Baerum(U19)
2 (1)
6 (3)
U19 Fredrikstad 15/06/2023 NOR U19
U19 Fredrikstad
4 (1)
0 (0)
Ham-Kam U19 09/06/2023 NOR U19
Kongsvinger U19
1 (1)
2 (1)
U19 Fredrikstad Phong độ Kongsvinger U19
08/09/2023 NOR U19
Kongsvinger U19
3 (1)
3 (1)
KFUM U19 25/08/2023 NOR U19
Kongsvinger U19
4 (2)
0 (0)
Baerum(U19) 10/08/2023 NOR U19
Lyn Oslo U19
3 (1)
1 (0)
Kongsvinger U19 23/06/2023 Nor YC
Ham-Kam U19
3 (1)
1 (1)
Kongsvinger U19 16/06/2023 NOR U19
Kongsvinger U19
1 (1)
0 (0)
U19 Nordstrand So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.36 5.5 5
1.11 10 11
1.01 26 81
18Bet
1.42 5.75 5.75
1.35 6.5 6.75
1.01 34 501
Bwin
1.37 5.25 5.25
1.08 10 15.5
1 26 201
Pinnacle
1.31 5.6 5.4
1.08 10.48 12.71
1.08 10.48 12.71
Ladbrokes
1.36 5.25 5.25
1.33 5.5 5.75
1 26 151
William Hill
1 41 61
Vcbet
1.05 7.5 91
Easybets
1.36 5.8 4.3
1.11 10 7.2
1.01 23 81
Wewbet
1.36 4.46 4.51
1.09 7.2 9.9
1.01 9.3 18.3
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4.5 | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.99 Live: 0.96 Run: 0.96 | 5.5 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | 4.5 | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Easybet | First: 0.78 Live: 0.92 Run: 0.92 | 4.5 | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Vcbet | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
Mansion88 | First: Live: Run: | -0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.73 Live: 0.94 Run: 0.94 | 4/4.5 | First: 1.05 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Ladbrokes | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 | 3.5 | First: 1.80 Live: 1.80 Run: 1.80 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.92 Run: 0.92 | 4.5/5 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4.5 | First: 0.83 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.87 Run: 0.87 | +1.5 | First: 1.00 Live: 0.92 Run: 0.92 |
12bet | First: 0.89 Live: 0.87 Run: 0.87 | +3 | First: 0.95 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 | +1/1.5 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1.5 | First: 0.98 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
Mansion88 | First: Live: Run: | --0 | First: Live: Run: |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1.5 | First: 0.86 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 0.79 Run: 0.79 | +1.5/2 | First: 0.81 Live: 0.92 Run: 0.92 |