
U19 Fredrikstad
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2025 01:15 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 0 | 38% | 3 | - | ||
20/02/2025 00:50 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 57% | 7 | - | ||
20/11/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 1 | 54% | 7 | - | ||
06/11/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 10 | - | ||
22/09/2023 01:15 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 57% | 1 | - | ||
02/09/2023 01:15 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | 43% | 6 | - | ||
11/08/2023 01:15 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | 61% | 5 | - | ||
30/06/2023 01:15 | 2 - 6 (HT: 1-3) | - | 2 | 36% | 4 | - | ||
14/10/2022 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 0 | - | ||
06/10/2022 23:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 3 | - | ||
16/09/2022 01:15 | 9 - 0 (HT: 6-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
09/09/2022 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 4 | - | ||
02/09/2022 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
26/08/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
19/08/2022 01:15 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
12/08/2022 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
30/06/2022 21:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|