Chi tiết trận đấu Belize vs Puerto Rico, 08:30 ngày 22/03 - LiveScore | Giao hữu quốc tế
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Belize
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Puerto Rico
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 25% | 1~15 | 11% | 7% |
10% | 10% | 16~30 | 17% | 11% |
20% | 25% | 31~45 | 6% | 12% |
13% | 11% | 46~60 | 31% | 24% |
24% | 11% | 61~75 | 13% | 18% |
24% | 16% | 76~90 | 20% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2.7 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
3.5 | Phạt góc | 6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.5 | Phạm lỗi | 10.5 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Belize 1
Hòa 0
Puerto Rico 0
17/11/2018 CONCACAF NL
Belize
1 (1)
0 (0)
Puerto Rico Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Belize
22/11/2023 CONCACAF NL
Saint Vincent & Grenadines
3 (1)
0 (0)
Belize 18/11/2023 CONCACAF NL
Belize
1 (0)
0 (0)
French Guiana 18/10/2023 CONCACAF NL
Bermuda
1 (1)
1 (0)
Belize 14/10/2023 CONCACAF NL
Belize
0 (0)
1 (1)
Bermuda 13/09/2023 CONCACAF NL
French Guiana
0 (0)
2 (0)
Belize Phong độ Puerto Rico
22/11/2023 CONCACAF NL
Puerto Rico
6 (4)
1 (0)
Bahamas 19/11/2023 CONCACAF NL
Antigua and Barbuda
2 (0)
3 (2)
Puerto Rico 18/10/2023 CONCACAF NL
Guyana
3 (0)
1 (1)
Puerto Rico 15/10/2023 CONCACAF NL
Puerto Rico
1 (1)
3 (0)
Guyana 13/09/2023 CONCACAF NL
Puerto Rico
5 (3)
0 (0)
Antigua and Barbuda So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Vcbet
3.1 3.75 2
3.1 3.75 2
3.1 3.75 2
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | 3/3.5 | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | --0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |