
Puerto Rico
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 595 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 192 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 557 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joseph Yamil Marrero | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Luis Betancur | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jaden Servania | 2001-07-16 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ricardo Rivera | 1997-04-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joel Burgos | 1999-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Ortiz | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Noeh Hernandez | 2004-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Isaac Angking | 2000-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | £0.09 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Noah Delgado | 1979-12-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emmanuel D'Andrea | 1995-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alvaro Betancourt | 1994-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Devin Vega | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Darren Rios | 1995-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan ONeill | 1998-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roberto Ydrach | 2001-05-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gerald Jadiel Diaz Agrait | 1999-03-29 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Arrieta | 1979-09-18 | 188 cm | 81 kg | Hậu vệ | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marco Velez | 1980-06-26 | 188 cm | 84 kg | Hậu vệ | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leandro Antonetti | 2003-01-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Javier Cardona Ruiz | 1999-02-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Leandro Antonetti | 2003-01-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ricardo Emmanuel Rivera de Leon | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Zarek Valentin | 1991-08-06 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Puerto Rico | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 08:00 | Puerto Rico | 2 - 1 | Saint Vincent & Grenadines | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2025 05:00 | Suriname | 1 - 0 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/06/2025 03:30 | Puerto Rico | 1 - 1 | Nicaragua | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 07:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 07:00 | Puerto Rico | 2 - 2 | Cộng hòa Dominican | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 07:00 | Haiti | 3 - 0 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 07:00 | Puerto Rico | 5 - 1 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2024 03:00 | Puerto Rico | 2 - 1 | Sint Maarten | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 03:00 | Sint Maarten | 3 - 2 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 07:00 | Aruba | 0 - 1 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 07:00 | Puerto Rico | 1 - 4 | Haiti | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 12/06/2024 07:00 | Puerto Rico | 8 - 0 | Anguilla | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 09:30 | El Salvador | 0 - 0 | Puerto Rico | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 07:00 | Belize | 3 - 0 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 08:30 | Belize | 1 - 1 | Puerto Rico | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 22/11/2023 07:00 | Puerto Rico | 6 - 1 | Bahamas | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2023 02:00 | Antigua and Barbuda | 2 - 3 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/10/2023 03:00 | Guyana | 3 - 1 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2023 02:00 | Puerto Rico | 1 - 3 | Guyana | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/09/2023 06:05 | Puerto Rico | 5 - 0 | Antigua and Barbuda | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 63% | 12 | 87% | ||
12/06/2024 07:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 09:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 26 | 2 | 50% | 7 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 03:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2025 07:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 50% | 2 | - | ||
22/03/2025 07:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 08:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 53% | 8 | 84% | ||
16/11/2024 07:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 46% | 1 | 79% | ||
15/10/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 43% | 4 | 80% | ||
12/10/2024 03:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 32% | 4 | 79% | ||
10/09/2024 07:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 41% | 10 | 79% | ||
07/09/2024 07:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 48% | 1 | 83% | ||
22/11/2023 07:00 | 6 - 1 (HT: 4-0) | 9 | 1 | 64% | - | - | ||
19/11/2023 02:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 42% | 3 | - | ||
18/10/2023 03:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 26 | 3 | 56% | - | - | ||
15/10/2023 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 54% | - | - | ||
13/09/2023 06:05 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 64% | 9 | - | ||
10/09/2023 05:00 | 1 - 6 (HT: 1-4) | - | 1 | 36% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|