Chi tiết trận đấu Nữ Calder United SC vs Nữ FC Bulleen Lions, 12:00 ngày 02/06 - LiveScore | Premier League Nữ - Australia

02/06 - 12:00
0 - 3
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nữ Calder United SC

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nữ FC Bulleen Lions

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

3

Phạt góc

8

N/A

Thẻ vàng

1

5

Sút bóng

18

1

Sút cầu môn

11

84

Tấn công

127

30

Tấn công nguy hiểm

60

4

Sút ngoài cầu môn

7

50%

TL kiểm soát bóng

50%

51%

TL kiểm soát bóng(HT)

49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 16% 1~15 20% 19%
17% 12% 16~30 12% 9%
13% 16% 31~45 20% 6%
18% 16% 46~60 16% 9%
21% 18% 61~75 16% 25%
18% 21% 76~90 12% 29%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3.2
2.4 Bàn thua 0.8
11.5 Sút cầu môn(OT) 5.9
3.3 Phạt góc 8.2
1.4 Thẻ vàng 0.4
51.2% Phạm lỗi 56%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nữ Calder United SC 3
Hòa 4
Nữ FC Bulleen Lions 3
02/09/2023 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
1 (0)
1 (1)
Nữ Calder United SC
13/08/2023 AUS VWC
Nữ FC Bulleen Lions
0 (0)
2 (0)
Nữ Calder United SC
05/08/2023 AUS WPL
Nữ Calder United SC
0 (0)
0 (0)
Nữ FC Bulleen Lions
20/05/2023 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
1 (0)
1 (1)
Nữ Calder United SC
10/03/2023 INT CF
Nữ Calder United SC
3 (1)
2 (1)
Nữ FC Bulleen Lions
11/09/2022 AUS WPL
Nữ Calder United SC
2 (1)
0 (0)
Nữ FC Bulleen Lions
25/07/2022 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
0 (0)
3 (0)
Nữ Calder United SC
12/07/2022 AUS VWC
Nữ FC Bulleen Lions
0 (0)
1 (0)
Nữ Calder United SC
04/06/2022 AUS WPL
Nữ Calder United SC
1 (1)
0 (0)
Nữ FC Bulleen Lions
18/04/2022 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
1 (0)
1 (0)
Nữ Calder United SC

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nữ Calder United SC

25/05/2024 AUS WPL
Nữ Box Hill
2 (2)
1 (1)
Nữ Calder United SC
11/05/2024 AUS WPL
Nữ South Melbourne
3 (3)
1 (1)
Nữ Calder United SC
05/05/2024 AUS WPL
Nữ Calder United SC
0 (0)
8 (2)
Nữ Preston Lions
27/04/2024 AUS WPL
Nữ Boroondara Eagles
2 (2)
1 (1)
Nữ Calder United SC
21/04/2024 AUS WPL
Nữ Calder United SC
2 (1)
1 (0)
Bentleigh Greens (W)

Phong độ Nữ FC Bulleen Lions

27/05/2024 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
4 (1)
3 (0)
Nữ Alamein
22/05/2024 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
2 (1)
0 (0)
Nữ Emerging Athlete
17/05/2024 AUS WPL
Nữ Preston Lions
0 (0)
2 (1)
Nữ FC Bulleen Lions
11/05/2024 AUS WPL
Nữ FC Bulleen Lions
7 (3)
0 (0)
Bentleigh Greens (W)
04/05/2024 AUS WPL
Brunswick Juventus (W)
0 (0)
3 (0)
Nữ FC Bulleen Lions

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet365
7.5 3 1.57
8.5 3.4 1.44
8.5 3.4 1.44
12bet
200 7.1 1.03
18Bet
10 4 1.34
8.5 3.4 1.45
148 10.5 1.01
Ladbrokes
9.5 3.6 1.36
8.5 3.2 1.48
126 21 1
Easybet
8.5 3.4 1.44
8.5 3.4 1.44
51 17 1.03
Mansion88
6.8 2.15 1.97
wewbet
9.25 3.49 1.37
8 3.35 1.43
29 8.7 1.02
pinnacle
40.89 7.52 1.08

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90
1.5
First: 0.95
Live: 0.90
Run: 0.90
12bet
First:
Live:
Run:
-0
First:
Live:
Run:
18Bet
First: 0.82
Live: 0.87
Run: 0.87
1.5/2
First: 0.90
Live: 0.87
Run: 0.87
Easybet
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
1.5/2
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
Mansion88
First:
Live:
Run:
-0
First:
Live:
Run:
wewbet
First: 0.89
Live: 0.91
Run: 0.91
1.5/2
First: 0.85
Live: 0.87
Run: 0.87
pinnacle
First: 0.90
Live: 0.89
Run: 0.89
1.5
First: 0.83
Live: 0.86
Run: 0.86

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.93
Live: 0.85
Run: 0.85
--2
First: 0.88
Live: 0.95
Run: 0.95
12bet
First: 0.83
Live: 0.91
Run: 0.91
--2.5
First: 0.97
Live: 0.89
Run: 0.89
18Bet
First: 0.96
Live: 0.82
Run: 0.82
--2/2.5
First: 0.77
Live: 0.92
Run: 0.92
Easybet
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
--2.5
First: 0.95
Live: 0.95
Run: 0.95
Vcbet
First: 0.83
Live: 0.95
Run: 0.95
--2.5
First: 0.97
Live: 0.84
Run: 0.84
Mansion88
First:
Live:
Run:
--0
First:
Live:
Run:
wewbet
First: 0.80
Live: 0.92
Run: 0.92
--2.5/3
First: 0.94
Live: 0.86
Run: 0.86
pinnacle
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
--1.5/2
First: 0.93
Live: 0.94
Run: 0.94