
Nữ Calder United SC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 25 | 17 | 8 | 60% | 10% | 30% | 2.5 | 1.7 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 45% | 33% | 22% | 2.33 | 1.11 | 15 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 2 | 27 | 5 | 22 | 80% | 0% | 20% | 2.7 | 0.5 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 73% | 27% | 0% | 2.27 | 0.18 | 27 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 67% | 17% | 17% | 3.33 | 1.17 | 13 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 2 | 18 | 4 | 14 | 67% | 0% | 33% | 3 | 0.67 | 12 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 1 | 77 | 8 | 69 | 93% | 0% | 7% | 5.5 | 0.57 | 39 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 2 | 57 | 15 | 42 | 85% | 0% | 15% | 4.39 | 1.15 | 33 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 41 | 18 | 23 | 57% | 29% | 14% | 2.93 | 1.29 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 1 | 60 | 11 | 49 | 85% | 8% | 8% | 4.62 | 0.85 | 34 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 1 | 46 | 9 | 37 | 86% | 7% | 7% | 3.29 | 0.64 | 37 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 35 | 12 | 23 | 69% | 8% | 23% | 2.69 | 0.92 | 28 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 3 | 24 | 16 | 8 | 58% | 17% | 25% | 2 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 67% | 25% | 8% | 2.67 | 0.67 | 27 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 17:10 | Nữ Calder United SC | 2 - 0 | Bayside Argonauts W | T | Chi tiết | |
02/05/2025 17:20 | Nữ Keilor Park | 7 - 0 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết | |
04/04/2025 16:10 | Nữ Calder United SC | 2 - 1 | Ringwood City (W) | T | Chi tiết | |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Nữ FC Bulleen Lions | 8 - 0 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 1 - 1 | Nữ Box Hill | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 12:00 | Nữ Alamein | 3 - 2 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 27/07/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 0 - 4 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 19/07/2024 17:30 | Nữ Preston Lions | 5 - 1 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/07/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 2 - 1 | Nữ Boroondara Eagles | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 06/07/2024 13:00 | Bentleigh Greens (W) | 1 - 1 | Nữ Calder United SC | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/06/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 1 - 3 | Nữ Heidelberg Utd | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 22/06/2024 12:00 | Brunswick Juventus (W) | 5 - 0 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 15/06/2024 12:00 | Essendon Royals (W) | 5 - 2 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 08/06/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 1 - 2 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 02/06/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 0 - 3 | Nữ FC Bulleen Lions | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 25/05/2024 12:30 | Nữ Box Hill | 2 - 1 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 18/05/2024 12:20 | Nữ Calder United SC | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 11/05/2024 13:00 | Nữ South Melbourne | 3 - 1 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 05/05/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 0 - 8 | Nữ Preston Lions | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 27/04/2024 14:00 | Nữ Boroondara Eagles | 2 - 1 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 17:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 17:20 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 16:10 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 12:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
17/08/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
10/08/2024 12:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
27/07/2024 12:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | 1 | - | ||
19/07/2024 17:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 8 | - | ||
13/07/2024 12:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
06/07/2024 13:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
29/06/2024 12:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
22/06/2024 12:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
15/06/2024 12:00 | 5 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
08/06/2024 12:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
02/06/2024 12:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 4 | - | ||
25/05/2024 12:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 11 | - | ||
18/05/2024 12:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2024 13:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
05/05/2024 12:00 | 0 - 8 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
27/04/2024 14:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|