Chi tiết trận đấu New Zealand vs Solomon Islands, 11:00 ngày 18/06 - LiveScore | OFC Nations Cup
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
New Zealand
HLV: Darren Bazeley
Chưa có dữ liệu
Solomon Islands
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
N/A
Thẻ vàng
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 10% | 17% |
11% | 17% | 16~30 | 15% | 15% |
25% | 26% | 31~45 | 21% | 15% |
11% | 18% | 46~60 | 18% | 12% |
16% | 15% | 61~75 | 13% | 17% |
25% | 15% | 76~90 | 21% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 2.3 |
1.4 | Bàn thua | 0.7 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
5.1 | Phạt góc | 3 |
1.1 | Thẻ vàng | 2 |
12.4 | Phạm lỗi | 0 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
New Zealand 4
Hòa 2
Solomon Islands 2
31/03/2022 WCPO
Solomon Islands
0 (0)
5 (2)
New Zealand 05/09/2017 WCPO
Solomon Islands
2 (1)
2 (2)
New Zealand 01/09/2017 WCPO
New Zealand
6 (3)
1 (0)
Solomon Islands 04/06/2016 WCPO
New Zealand
1 (0)
0 (0)
Solomon Islands 26/03/2013 WCPO
Solomon Islands
0 (0)
2 (1)
New Zealand 11/09/2012 WCPO
New Zealand
6 (2)
1 (0)
Solomon Islands 10/06/2012 WCPO
New Zealand
4 (3)
3 (0)
Solomon Islands 06/06/2012 WCPO
Solomon Islands
1 (1)
1 (0)
New Zealand Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ New Zealand
27/03/2024 INT FRL
New Zealand
0 (0)
0 (0)
Tunisia 23/03/2024 INT FRL
Ai Cập
1 (1)
0 (0)
New Zealand 22/11/2023 INT FRL
Ireland
1 (1)
1 (0)
New Zealand 18/11/2023 INT FRL
Hy Lạp
2 (2)
0 (0)
New Zealand 18/10/2023 INT FRL
Úc
2 (1)
0 (0)
New Zealand Phong độ Solomon Islands
15/06/2024 OFC NC
Vanuatu
1 (0)
0 (0)
Solomon Islands 21/03/2024 INT FRL
Solomon Islands
0 (0)
2 (1)
Fiji 18/03/2024 INT FRL
Solomon Islands
2 (0)
1 (1)
Fiji 02/12/2023 PACG
New Caledonia
2 (2)
2 (1)
Solomon Islands 28/11/2023 PACG
Fiji
0 (0)
2 (1)
Solomon Islands So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
STS
1.1 9 18
1.08 10 20
1.08 10 20
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|