
Solomon Islands
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 287 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 307 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 181 |
OFC NC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Atken Kaua | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Gagame Feni | 1992-08-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alwin Hou | 1996-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Solomon Islands | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abba | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Iani Lagwai Kalu | 1999-07-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benjamin Totori | 1986-02-20 | 167 cm | 61 kg | Tiền vệ trung tâm | Solomon Islands | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Micah Lea'alafa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Tigi Molea | 1992-09-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Solomon Islands | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raphael Leai | 2002-09-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
MSG Prime Minister"s Cup | 21/12/2024 14:00 | Solomon Islands | 1 - 3 | Fiji | B | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 18/12/2024 11:00 | Solomon Islands | 2 - 3 | Papua New Guinea | B | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 12/12/2024 11:30 | Solomon IslandsU23 | 0 - 2 | Solomon Islands | T | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 09/12/2024 11:30 | Solomon Islands | 4 - 1 | Vanuatu | T | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 17/11/2024 13:00 | Papua New Guinea | 1 - 2 | Solomon Islands | T | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 14/11/2024 10:00 | Solomon Islands | 2 - 3 | New Caledonia | B | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 10/10/2024 13:50 | Solomon Islands | 0 - 1 | Fiji | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 14:00 | Solomon Islands | 0 - 3 | Hồng Kông | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/09/2024 14:00 | Fiji | 1 - 0 | Solomon Islands | B | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 21/06/2024 08:00 | New Caledonia | 0 - 0 | Solomon Islands | - | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 18/06/2024 11:00 | New Zealand | 3 - 0 | Solomon Islands | B | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 15/06/2024 11:00 | Vanuatu | 1 - 0 | Solomon Islands | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2024 09:00 | Solomon Islands | 0 - 2 | Fiji | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/03/2024 11:00 | Solomon Islands | 2 - 1 | Fiji | T | Chi tiết |
Pacific Games | 02/12/2023 06:00 | New Caledonia | 2 - 2 | Solomon Islands | H | Chi tiết |
Pacific Games | 28/11/2023 11:00 | Fiji | 0 - 2 | Solomon Islands | T | Chi tiết |
Pacific Games | 23/11/2023 11:00 | Solomon Islands | 11 - 0 | American Samoa | T | Chi tiết |
Pacific Games | 17/11/2023 11:00 | Solomon Islands | 1 - 0 | Samoa | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 13:00 | New Caledonia | 0 - 1 | Solomon Islands | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 09:00 | Solomon Islands | 1 - 0 | Vanuatu | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

MSG Prime Minister"s Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 8 | - | ||
18/12/2024 11:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
12/12/2024 11:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/12/2024 11:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 6 | - |

Vòng loại châu Đại Dưong World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 13:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
14/11/2024 10:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 13:50 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 14:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
02/09/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 09:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2023 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2023 09:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

OFC Nations Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2024 11:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | - | - | ||
15/06/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Pacific Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2023 06:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 49% | 6 | - | ||
28/11/2023 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
23/11/2023 11:00 | 11 - 0 (HT: 7-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|