Chi tiết trận đấu Bentleigh Greens (W) vs Nữ Heidelberg Utd, 13:00 ngày 17/08 - LiveScore | Premier League Nữ - Australia
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Bentleigh Greens (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ Heidelberg Utd
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 8% | 1~15 | 9% | 11% |
15% | 11% | 16~30 | 16% | 14% |
36% | 20% | 31~45 | 15% | 16% |
0% | 17% | 46~60 | 26% | 19% |
10% | 22% | 61~75 | 15% | 14% |
15% | 19% | 76~90 | 16% | 22% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.9 |
2.7 | Bàn thua | 1.4 |
16.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3 | Phạt góc | 4.7 |
0.7 | Thẻ vàng | 1 |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Bentleigh Greens (W) 1
Hòa 0
Nữ Heidelberg Utd 0
25/05/2024 AUS WPL
Nữ Heidelberg Utd
1 (0)
0 (0)
Bentleigh Greens (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Bentleigh Greens (W)
10/08/2024 AUS WPL
Essendon Royals (W)
3 (0)
1 (1)
Bentleigh Greens (W) 27/07/2024 AUS WPL
Bentleigh Greens (W)
1 (1)
4 (2)
Nữ FC Bulleen Lions 20/07/2024 AUS WPL
Nữ Alamein
1 (1)
1 (1)
Bentleigh Greens (W) 13/07/2024 AUS WPL
Bentleigh Greens (W)
1 (1)
7 (3)
Nữ Preston Lions 06/07/2024 AUS WPL
Bentleigh Greens (W)
1 (1)
1 (1)
Nữ Calder United SC Phong độ Nữ Heidelberg Utd
10/08/2024 AUS WPL
Nữ Heidelberg Utd
6 (0)
2 (1)
Brunswick Juventus (W) 20/07/2024 AUS WPL
Nữ Heidelberg Utd
2 (1)
1 (1)
Nữ Box Hill 13/07/2024 AUS WPL
Nữ South Melbourne
1 (1)
2 (0)
Nữ Heidelberg Utd 06/07/2024 AUS WPL
Nữ Heidelberg Utd
5 (2)
0 (0)
Nữ Boroondara Eagles 29/06/2024 AUS WPL
Nữ Calder United SC
1 (1)
3 (2)
Nữ Heidelberg Utd So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
7 6 1.25
12 7 1.14
11 7 1.16
12bet
11 5.8 1.16
18Bet
7.25 6.25 1.28
12 6.5 1.18
11 6.5 1.19
10BET
6.2 4.9 1.25
10 6 1.15
10 6 1.15
Bwin
6.5 5.5 1.29
11.5 6.75 1.16
11 6.75 1.16
Interwetten
7.25 5.75 1.3
11 7 1.17
11 7 1.17
Pinnacle
9.12 6.61 1.19
10.6 7.16 1.17
10.6 7.16 1.17
Ladbrokes
6.5 5.5 1.28
11 6.5 1.17
11 6.5 1.17
Vcbet
7.5 5.25 1.25
11.5 6.5 1.13
12 6.5 1.13
Easybets
12 7 1.14
12 7 1.14
11 7 1.17
Wewbet
6.5 5.3 1.28
12 7.25 1.11
12 7.25 1.11
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
12bet | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 1.03 Run: 1.03 |
18Bet | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5/4 | First: 0.80 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3.5/4 | First: 0.95 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: 0.84 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5 | First: 0.97 Live: 0.93 Run: 0.93 |
10BET | First: 0.88 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5/4 | First: 0.73 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.75 Live: 0.65 Run: 0.65 | 3.5 | First: 0.95 Live: 1.10 Run: 1.10 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.87 Run: 0.87 |
BWin | First: 0.75 Live: 0.68 Run: 0.68 | 3.5 | First: 0.95 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Willhill | First: 0.25 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.75 Live: 2.75 Run: 2.75 |
Interwetten | First: 0.75 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | --2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | --2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.96 Live: 0.86 Run: 0.86 | --1.5 | First: 0.77 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Easybet | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | --2/2.5 | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.80 Run: 0.80 | --1.5/2 | First: 0.99 Live: 0.93 Run: 0.93 |
wewbet | First: 0.91 Live: 0.89 Run: 0.89 | --1.5 | First: 0.83 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 1.00 Run: 1.00 | --2 | First: 0.85 Live: 0.79 Run: 0.79 |