
Nữ Heidelberg Utd
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 2.08 | 1.92 | 20 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.67 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 14 | 1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 2.5 | 2.33 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 41.7% | 16.7% | 41.7% | 0.92 | 0.83 | 17 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.67 | 0.83 | 7 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.17 | 0.83 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | -2 | 40% | 0% | 60% | 6 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 8 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | -1 | 40% | 10% | 50% | 6 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 8 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 3 | 20 | 19 | 1 | 40% | 30% | 30% | 2 | 1.9 | 15 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 14 | 25 | -11 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 2.5 | 8 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 82% | 0% | 18% | 2.36 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 3 | 25 | 14 | 11 | 70% | 0% | 30% | 2.5 | 1.4 | 21 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 4 | 10 | 18 | -8 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 3 | 6 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 13 | 18 | -5 | 33% | 17% | 50% | 2.17 | 3 | 7 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 53 | 16 | 37 | 67% | 13% | 20% | 3.53 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 12 | 0 | 0 | 8 | 23 | 29 | -6 | 33% | 0% | 67% | 1.92 | 2.42 | 12 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 9 | 14 | 34 | -20 | 14% | 22% | 64% | 1 | 2.43 | 9 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 8 | 20 | 39 | -19 | 39% | 0% | 62% | 1.54 | 3 | 15 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 7 | 15 | 22 | -7 | 22% | 29% | 50% | 1.07 | 1.57 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 11 | 4 | 31 | -27 | 0% | 15% | 85% | 0.31 | 2.39 | 2 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 5 | 20 | 21 | -1 | 50% | 8% | 42% | 1.67 | 1.75 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 5 | 19 | 27 | -8 | 33% | 25% | 42% | 1.58 | 2.25 | 15 |
2015 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 26 | 12 | 14 | 64% | 18% | 18% | 2.36 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.18 | 20 |
2014 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 40 | 18 | 22 | 69% | 8% | 23% | 3.08 | 1.39 | 28 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 16 | 15 | 1 | 33% | 11% | 56% | 1.78 | 1.67 | 10 |
2013 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 55% | 9% | 36% | 2.36 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2.09 | 1.18 | 20 |
2012 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 31 | 13 | 18 | 78% | 22% | 0% | 3.45 | 1.45 | 23 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 23 | 15 | 8 | 45% | 22% | 33% | 2.56 | 1.67 | 14 |
2011 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.5 | 1.3 | 20 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 60% | 0% | 40% | 2 | 1.6 | 18 |
2010 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 50% | 25% | 25% | 2.5 | 1.25 | 14 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 2 | 21 | 11 | 10 | 75% | 0% | 25% | 2.63 | 1.38 | 18 |
2009 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 88% | 13% | 0% | 2.88 | 0.5 | 22 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 21 | 13 | 8 | 50% | 13% | 38% | 2.63 | 1.63 | 13 |
2008 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 21 | 10 | 11 | 60% | 10% | 30% | 2.1 | 1 | 19 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 3 | 32 | 18 | 14 | 50% | 20% | 30% | 3.2 | 1.8 | 17 |
2007 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 39 | 10 | 29 | 91% | 9% | 0% | 3.55 | 0.91 | 31 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 1 | 51 | 15 | 36 | 82% | 9% | 9% | 4.64 | 1.36 | 28 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 14/06/2025 13:15 | Nữ Heidelberg Utd | 0 - 0 | Nữ Boroondara Eagles | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 31/05/2025 13:15 | Nữ Heidelberg Utd | 3 - 2 | Essendon Royals (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/05/2025 13:00 | Nữ FC Bulleen Lions | 1 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/05/2025 13:15 | Nữ Heidelberg Utd | 4 - 2 | Nữ Preston Lions | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 09/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 1 - 1 | Nữ Heidelberg Utd | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/05/2025 13:15 | Nữ Heidelberg Utd | 3 - 0 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/04/2025 12:00 | Brunswick Juventus (W) | 1 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 12/04/2025 12:00 | Nữ Alamein | 1 - 1 | Nữ Heidelberg Utd | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 05/04/2025 12:15 | Nữ Heidelberg Utd | 1 - 5 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/03/2025 11:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Heidelberg Utd | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 21/03/2025 14:15 | Bentleigh Greens (W) | 1 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 15/03/2025 16:20 | Nữ Boroondara Eagles | 2 - 3 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 07/09/2024 12:30 | Nữ Preston Lions | 2 - 3 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 31/08/2024 12:00 | Nữ FC Bulleen Lions | 2 - 4 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Nữ Heidelberg Utd | 2 - 2 | Nữ Preston Lions | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 13:00 | Bentleigh Greens (W) | 2 - 1 | Nữ Heidelberg Utd | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 13:00 | Nữ Heidelberg Utd | 6 - 2 | Brunswick Juventus (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/07/2024 11:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Heidelberg Utd | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 20/07/2024 13:00 | Nữ Heidelberg Utd | 2 - 1 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/07/2024 13:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|