Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Moss U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Drobak/Frogn U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
2
13
Sút bóng
9
9
Sút cầu môn
7
76
Tấn công
87
60
Tấn công nguy hiểm
37
4
Sút ngoài cầu môn
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 21% | 13% |
13% | 9% | 16~30 | 12% | 23% |
15% | 16% | 31~45 | 9% | 13% |
23% | 9% | 46~60 | 14% | 10% |
16% | 9% | 61~75 | 17% | 13% |
18% | 38% | 76~90 | 24% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.8 | Bàn thua | 1.6 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.6 | Phạt góc | 5.5 |
1 | Thẻ vàng | 1.6 |
53.6% | Phạm lỗi | 49.2% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Moss U19
14/06/2024 NOR U19
U19 Oppsal
1 (0)
0 (0)
Moss U19 07/06/2024 NOR U19
U19 Lorenskog
3 (1)
1 (0)
Moss U19 16/05/2024 NOR U19
U19 Ullern 2
6 (4)
3 (0)
Moss U19 10/05/2024 NOR U19
Moss U19
3 (2)
0 (0)
Valerenga 2 U19 12/04/2024 NOR U19
Moss U19
3 (1)
4 (1)
U19 Ullensaker/Kisa Phong độ Drobak/Frogn U19
14/06/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
4 (1)
3 (1)
U19 Lorenskog 07/06/2024 NOR U19
Grorud U19
1 (0)
2 (1)
Drobak/Frogn U19 02/06/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
0 (0)
1 (0)
U19 Ullern 2 10/05/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
1 (0)
2 (2)
Ready U19 29/04/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
2 (1)
1 (0)
FF Lillehammer U19 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
2.5 2.8 2.65
2.55 2.85 2.7
2.55 2.85 2.7
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.76 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.76 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Willhill | First: 0.25 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.75 Live: 2.75 Run: 2.75 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.63 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0 | First: 0.91 Live: 0.89 Run: 0.89 |