
Drobak/Frogn U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 21:00 | U19 Oppsal | 4 - 0 | Drobak/Frogn U19 | B | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | U19 Oppsal | 0 - 1 | Drobak/Frogn U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | U19 Oppsal | 0 - 0 | Drobak/Frogn U19 | - | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 11/10/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 0 - 2 | Moss U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 27/09/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 2 - 1 | Grorud U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 20/09/2024 01:30 | U19 Lorenskog | 1 - 2 | Drobak/Frogn U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 13/09/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 6 - 2 | Valerenga 2 U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 06/09/2024 01:15 | Ready U19 | 0 - 1 | Drobak/Frogn U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 16/08/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 2 - 1 | U19 Ullensaker/Kisa | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 09/08/2024 01:15 | U19 Asker Fotball | 6 - 2 | Drobak/Frogn U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 28/06/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 3 - 3 | U19 Oppsal | H | Chi tiết |
22/06/2024 18:00 | U19 Valerenga | 1 - 1 | Drobak/Frogn U19 | H | Chi tiết | |
20/06/2024 22:59 | Moss U19 | 3 - 4 | Drobak/Frogn U19 | T | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 14/06/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 4 - 3 | U19 Lorenskog | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 07/06/2024 01:15 | Grorud U19 | 1 - 2 | Drobak/Frogn U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 02/06/2024 20:00 | Drobak/Frogn U19 | 0 - 1 | U19 Ullern 2 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 10/05/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 1 - 2 | Ready U19 | B | Chi tiết |
01/04/2022 01:15 | U19 Asker Fotball | 2 - 0 | Drobak/Frogn U19 | B | Chi tiết | |
29/10/2021 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 4 - 1 | U19 Lorenskog | T | Chi tiết | |
13/10/2021 23:30 | KFUM U19 | 4 - 1 | Drobak/Frogn U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 6 | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
11/10/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
27/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/09/2024 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
13/09/2024 01:00 | 6 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 13 | - | ||
06/09/2024 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 4 | - | ||
16/08/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
09/08/2024 01:15 | 6 - 2 (HT: 4-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
28/06/2024 01:00 | 3 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
14/06/2024 01:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
02/06/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
10/05/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 52% | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
20/06/2024 22:59 | 3 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | 4 | - | ||
01/04/2022 01:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 5 | - | ||
29/10/2021 01:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 38% | 10 | - | ||
13/10/2021 23:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 44% | 1 | - | ||
17/09/2021 01:15 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 51% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|