Chi tiết trận đấu Nhật Bản vs Úc, 17:35 ngày 15/10 - LiveScore | Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

15/10 - 17:35
1 - 1
Kết thúc
Úc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nhật Bản

HLV: Hajime Moriyasu

Zion Suzuki 1 Zion Suzuki
Ko Itakura 4 Ko Itakura
Shogo Taniguchi 3 Shogo Taniguchi
Koki Machida 16 Koki Machida
Ritsu Doan 10 Ritsu Doan
Wataru Endo 6 Wataru Endo
Hidemasa Morita 5 Hidemasa Morita
Kaoru Mitoma 7 Kaoru Mitoma
Takumi Minamino 8 Takumi Minamino
Daichi Kamada 15 Daichi Kamada
Ayase Ueda 9 Ayase Ueda

Úc

HLV: Anthony Popovic

Joe Gauci 18 Joe Gauci
Aziz Behich 16 Aziz Behich
Lewis Miller 3 Lewis Miller
Harry Souttar 19 Harry Souttar
Kye Rowles 4 Kye Rowles
Thomas Deng 2 Thomas Deng
Craig Goodwin 23 Craig Goodwin
Jackson Irvine 22 Jackson Irvine
Aiden ONeill 13 Aiden ONeill
Mitchell Duke 15 Mitchell Duke
Nestory Irankunda 11 Nestory Irankunda

Thống kê trận đấu

Chưa có dữ liệu

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14% 14% 1~15 8% 4%
13% 12% 16~30 13% 16%
18% 20% 31~45 26% 8%
14% 20% 46~60 8% 16%
15% 12% 61~75 13% 24%
22% 20% 76~90 30% 28%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.5 Bàn thắng 2.3
0.4 Bàn thua 0.4
6.9 Sút cầu môn(OT) 6.6
5.4 Phạt góc 5.3
1.1 Thẻ vàng 1.8
13 Phạm lỗi 11.1
63.6% Kiểm soát bóng 60.3%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nhật Bản 4
Hòa 4
Úc 2
24/03/2022 FIFA WCQL
Úc
0 (0)
2 (0)
Nhật Bản
12/10/2021 FIFA WCQL
Nhật Bản
2 (1)
1 (0)
Úc
31/08/2017 FIFA WCQL
Nhật Bản
2 (1)
0 (0)
Úc
31/07/2017 INT FRL
Nhật Bản
2 (1)
4 (3)
Úc
11/10/2016 FIFA WCQL
Úc
1 (0)
1 (1)
Nhật Bản
18/11/2014 INT FRL
Nhật Bản
2 (0)
1 (0)
Úc
25/07/2013 EASTC
Nhật Bản
3 (1)
2 (0)
Úc
04/06/2013 FIFA WCQL
Nhật Bản
1 (0)
1 (0)
Úc
12/06/2012 FIFA WCQL
Úc
1 (0)
1 (0)
Nhật Bản
29/01/2011 AFC
Úc
0 (0)
0 (0)
Nhật Bản

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nhật Bản

11/10/2024 FIFA WCQL
Ả Rập Xê Út
0 (0)
2 (1)
Nhật Bản
10/09/2024 FIFA WCQL
Bahrain
0 (0)
5 (1)
Nhật Bản
05/09/2024 FIFA WCQL
Nhật Bản
7 (2)
0 (0)
Trung Quốc
11/06/2024 FIFA WCQL
Nhật Bản
5 (3)
0 (0)
Syria
06/06/2024 FIFA WCQL
Myanmar
0 (0)
5 (2)
Nhật Bản

Phong độ Úc

10/10/2024 FIFA WCQL
Úc
3 (1)
1 (1)
Trung Quốc
10/09/2024 FIFA WCQL
Indonesia
0 (0)
0 (0)
Úc
05/09/2024 FIFA WCQL
Úc
0 (0)
1 (0)
Bahrain
11/06/2024 FIFA WCQL
Úc
5 (3)
0 (0)
Palestine
06/06/2024 FIFA WCQL
Bangladesh
0 (0)
2 (1)
Úc

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.2 5.3 8.2
1.32 4.36 7.3
9 1.06 22
Bet 365
1.44 4 8
1.36 5 8
17 1.02 41
12bet
1.19 5.6 9.6
1.33 4.45 7
9.8 1.03 30
Crown
1.21 5.5 8.9
1.32 4.55 7
17 1.01 29
18Bet
1.41 4.1 7.5
1.35 4.6 8.5
18 1.01 49
10BET
1.45 4.1 7.8
1.34 5.4 8.2
7.62 1.07 37.71
Bet9ja
1.24 6 12
1.37 4.85 8.1
1.37 4.85 8.1
Bet-at-home
1.45 4.1 6
1.28 4.7 10
1.28 4.7 10
Betfair
1.32 4.4 6.2
1.38 5.3 10.5
1.38 5.3 10.5
Bwin
1.38 4.6 8
1.37 4.8 7.75
13.5 1.04 29
Coral
1.35 4.33 7
1.33 4.5 7
1.33 4.5 7
Expekt
1.24 5.6 11
1.35 4.6 8.5
1.35 4.6 8.5
IBCBET
1.19 5.6 9.6
1.32 4.5 7.1
1.32 4.5 7.1
Interwetten
1.43 4.1 7.75
1.35 4.9 8
8 1.05 33
Matchbook
1.28 5.3 10
1.4 5.1 10.5
1.4 5.1 10.5
Nike
1.45 4.2 7.2
1.36 4.9 8.2
1.36 4.9 8.2
Nordicbet
1.45 4.5 6.5
1.38 4.75 7.5
1.38 4.75 7.5
Pinnacle
1.44 4.34 6.63
1.36 4.72 10.21
4.8 1.2 22.15
SNAI
1.45 4 6.5
1.3 4.5 8.5
1.3 4.5 8.5
STS
1.43 4.3 6.4
1.37 5 7.75
1.37 5 7.75
Macauslot
1.32 4.65 6.53
1.32 4.65 6.53
1.32 4.65 6.53
Sportingbet
1.38 4.6 8
1.36 4.8 8
1.36 4.8 8
188bet
1.21 5.5 8.9
1.32 4.55 7
14 1.02 31
Lottery Official
1.22 5.1 9
1.26 4.6 8.45
1.26 4.6 8.45
Ladbrokes
1.4 4 6.5
1.33 4.6 7
13 1.03 26
Mansion88
1.19 5.6 9.6
1.37 4.25 7.4
3.04 1.46 12
William Hill
1.22 5.8 11
1.33 4.8 8
51 1.01 51
Vcbet
1.4 4.2 6
1.3 4.4 8
10 1.07 23
HK Jockey Club
1.21 5.1 9
1.23 4.85 8.5
1.23 4.85 8.5
Easybets
1.31 4.4 6.5
1.32 4.4 7.2
14 1.02 31
Wewbet
1.35 4.65 6.65
1.36 4.69 7.35
12.5 1.06 17.3

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.79
Live: 1.06
Run: 1.06
1/1.5
First: 0.97
Live: 0.76
Run: 0.76
12bet
First: 0.79
Live: 0.70
Run: 0.70
1/1.5
First: 0.97
Live: 1.13
Run: 1.13
Crown
First: 0.91
Live: 1.08
Run: 1.08
1/1.5
First: 0.89
Live: 0.72
Run: 0.72
18Bet
First: 1.02
Live: 1.07
Run: 1.07
1/1.5
First: 0.74
Live: 0.74
Run: 0.74
Macauslot
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
1/1.5
First: 0.72
Live: 0.70
Run: 0.70
Easybet
First: 0.93
Live: 1.03
Run: 1.03
1/1.5
First: 0.87
Live: 0.79
Run: 0.79
Mansion88
First: 0.79
Live: 1.05
Run: 1.05
1/1.5
First: 0.97
Live: 0.85
Run: 0.85
188bet
First: 0.92
Live: 1.08
Run: 1.08
1/1.5
First: 0.90
Live: 0.74
Run: 0.74
wewbet
First: 0.94
Live: 1.03
Run: 1.03
1/1.5
First: 0.82
Live: 0.77
Run: 0.77
pinnacle
First: 1.03
Live: 0.71
Run: 0.71
1/1.5
First: 0.76
Live: 1.17
Run: 1.17
hkjc
First: 1.33
Live: 1.35
Run: 1.35
1.5
First: 0.53
Live: 0.52
Run: 0.52
Interwetten
First: 1.40
Live: 1.55
Run: 1.55
1.5
First: 0.50
Live: 0.45
Run: 0.45

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.77
Live: 0.88
Run: 0.88
+1.5/2
First: 0.99
Live: 0.96
Run: 0.96
Bet365
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
+1/1.5
First: 0.85
Live: 1.05
Run: 1.05
12bet
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
+1.5/2
First: 0.91
Live: 1.00
Run: 1.00
Crown
First: 0.90
Live: 0.84
Run: 0.84
+1.5/2
First: 0.92
Live: 0.98
Run: 0.98
18Bet
First: 0.96
Live: 0.81
Run: 0.81
+1/1.5
First: 0.81
Live: 1.01
Run: 1.01
Macauslot
First: 0.96
Live: 0.80
Run: 0.80
+1.5
First: 0.74
Live: 0.90
Run: 0.90
Easybet
First: 1.02
Live: 0.89
Run: 0.89
+1.5
First: 0.80
Live: 0.95
Run: 0.95
Vcbet
First: 1.03
Live: 1.04
Run: 1.04
+1/1.5
First: 0.78
Live: 0.80
Run: 0.80
Mansion88
First: 0.85
Live: 0.89
Run: 0.89
+1.5/2
First: 0.91
Live: 1.03
Run: 1.03
188bet
First: 0.91
Live: 0.85
Run: 0.85
+1.5/2
First: 0.93
Live: 0.99
Run: 0.99
wewbet
First: 1.01
Live: 0.85
Run: 0.85
+1.5
First: 0.77
Live: 0.97
Run: 0.97
pinnacle
First: 0.98
Live: 0.86
Run: 0.86
+1/1.5
First: 0.83
Live: 1.03
Run: 1.03
hkjc
First: 0.66
Live: 0.76
Run: 0.76
+1/1.5
First: 1.15
Live: 1.06
Run: 1.06
Willhill
First: 0.80
Live: 1.05
Run: 1.05
+1.5
First: 0.91
Live: 0.70
Run: 0.70
Interwetten
First: 0.65
Live: 1.05
Run: 1.05
+1
First: 1.10
Live: 0.70
Run: 0.70