
Nhật Bản
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 43 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 25% | 75% | 0% | 35 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 34 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 43 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 24 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 562 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hajime Moriyasu | 1968-08-23 | 174 cm | 68 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | £0.9 triệu | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Takumi Minamino | 1995-01-16 | 172 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £20 triệu | 2026-06-30 | 38/16 | 12/1 | 1 |
11 | Daizen Maeda | 1997-10-20 | 173 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £7 triệu | 2027-05-31 | 7/1 | 11/2 | 0 |
13 | Keito Nakamura | 2000-07-28 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £9 triệu | 2028-06-30 | 6/6 | 3/2 | 0 |
9 | Ayase Ueda | 1998-08-28 | 182 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £8 triệu | 2028-06-30 | 14/10 | 11/1 | 0 |
19 | Koki Ogawa | 1997-08-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £3 triệu | 2024-06-30 | 2/5 | 1/0 | 0 |
10 | Ritsu Doan | 1998-06-16 | 172 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £18 triệu | 27/7 | 15/2 | 1 | |
14 | Yuki Soma | 1997-02-25 | 166 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 6/4 | 7/0 | 0 |
Takefusa Kubo | 2001-06-04 | 173 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £50 triệu | 2029-06-30 | 18/4 | 12/0 | 1 | |
Takuma Asano | 1994-11-10 | 173 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £4 triệu | 2024-06-30 | 17/4 | 31/4 | 0 | |
5 | Hidemasa Morita | 1995-05-10 | 177 cm | 75 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £13 triệu | 2026-06-30 | 25/3 | 7/0 | 0 |
17 | Ao Tanaka | 1998-09-10 | 180 cm | 69 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 18/6 | 8/2 | 0 |
15 | Daichi Kamada | 1996-08-05 | 184 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £18 triệu | 2024-06-30 | 21/6 | 8/1 | 0 |
20 | Yuito Suzuki | 2001-10-25 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
6 | Wataru Endo | 1993-02-09 | 178 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £13 triệu | 2027-06-30 | 47/3 | 9/0 | 1 |
7 | Takumu Kawamura | 1999-08-28 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £1.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 2/1 | 0 |
18 | Reo Hatate | 1997-11-21 | 172 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £10 triệu | 2028-05-31 | 7/0 | 2/0 | 1 |
3 | Shogo Taniguchi | 1991-07-15 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £1.5 triệu | 22/1 | 5/0 | 0 | |
4 | Ko Itakura | 1997-01-27 | 188 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £12 triệu | 2026-06-30 | 24/1 | 3/0 | 1 |
16 | Koki Machida | 1997-08-25 | 190 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £8 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 3/0 | 0 |
21 | Hiroki Ito | 1999-05-12 | 188 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £30 triệu | 2027-06-30 | 16/1 | 2/0 | 0 |
Tsuyoshi Watanabe | 1997-02-05 | 186 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £6 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 | |
Yuto Nagatomo | 1986-09-12 | 170 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 53/2 | 2/0 | 1 | |
2 | Yukinari Sugawara | 2000-06-28 | 179 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £12 triệu | 2025-06-30 | 11/1 | 1/0 | 0 |
22 | Daiki Hashioka | 1999-05-17 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £2 triệu | 3/0 | 6/0 | 0 | |
1 | Daiya Maekawa | 1994-09-08 | 191 cm | 86 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
12 | Keisuke Osako | 1999-07-28 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £1.4 triệu | 2025-01-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
23 | Kosei Tani | 2000-11-22 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Zion Suzuki | 2002-08-21 | 190 cm | 91 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £2 triệu | 10/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
EAFF E-1 Football Championship | 17/07/2025 17:00 | Hàn Quốc | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 12/07/2025 17:20 | Trung Quốc | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 08/07/2025 17:20 | Hồng Kông | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 17:35 | Nhật Bản | 6 - 0 | Indonesia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 18:10 | Úc | 1 - 0 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 17:35 | Nhật Bản | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 17:35 | Nhật Bản | 2 - 0 | Bahrain | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 23/02/2025 15:15 | Iran | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 19:00 | Trung Quốc | 1 - 3 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/11/2024 19:00 | Indonesia | 0 - 4 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 17:35 | Nhật Bản | 1 - 1 | Úc | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/10/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 0 - 2 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 23:00 | Bahrain | 0 - 5 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 17:35 | Nhật Bản | 7 - 0 | Trung Quốc | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 17:10 | Nhật Bản | 5 - 0 | Syria | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 19:10 | Myanmar | 0 - 5 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 15:00 | Triều Tiên | 0 - 3 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 17:20 | Nhật Bản | 1 - 0 | Triều Tiên | T | Chi tiết |
Asian Cup | 03/02/2024 18:30 | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản | B | Chi tiết |
Asian Cup | 31/01/2024 18:30 | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 18:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | - | 31% | 3 | 72% | ||
25/03/2025 17:35 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | - | 78% | 10 | 90% | ||
20/03/2025 17:35 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 1 | 61% | 6 | 85% | ||
19/11/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 3 | 39% | 5 | 68% | ||
15/11/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 8 | 0 | 39% | 5 | 76% | ||
15/10/2024 17:35 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 57% | 10 | 87% | ||
10/09/2024 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 23% | 2 | 67% | ||
05/09/2024 17:35 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 20 | 0 | 71% | 7 | 90% | ||
11/06/2024 17:10 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 16 | 1 | 66% | 10 | - | ||
06/06/2024 19:10 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 4 | 1 | 29% | 2 | - | ||
26/03/2024 15:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 17:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 63% | 8 | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 18:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 0 | 42% | 8 | - | ||
31/01/2024 18:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 47% | 3 | - | ||
24/01/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 71% | 8 | - | ||
19/01/2024 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 28% | 5 | - | ||
14/01/2024 18:30 | 4 - 2 (HT: 3-2) | 13 | 1 | 58% | 3 | - |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Championship Cup | 4 | 10/11, 03/04, 99/00, 91/92 |
EAFF East Asian Cup Winner | 5 | 2022, 2013, 1998, 1995, 1992 |
Asian Games Bronze Medal | 2 | 65/66, 50/51 |