Chi tiết trận đấu Gremio Atletico Farroupilha vs Sao Paulo RS, 01:00 ngày 30/09 - LiveScore | Brazil Campeonato Gaucho 2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gremio Atletico Farroupilha
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Sao Paulo RS
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
4
20
Sút bóng
4
9
Sút cầu môn
3
74
Tấn công
58
38
Tấn công nguy hiểm
28
11
Sút ngoài cầu môn
1
62%
TL kiểm soát bóng
38%
76%
TL kiểm soát bóng(HT)
24%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 24% | 1~15 | 12% | 4% |
25% | 6% | 16~30 | 6% | 14% |
16% | 20% | 31~45 | 18% | 16% |
41% | 24% | 46~60 | 25% | 18% |
16% | 6% | 61~75 | 25% | 20% |
0% | 17% | 76~90 | 12% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.9 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
5.9 | Phạt góc | 4.7 |
3.6 | Thẻ vàng | 3.6 |
47.1% | Phạm lỗi | 47% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Gremio Atletico Farroupilha 0
Hòa 1
Sao Paulo RS 0
22/10/2023 Brazil DDL
Sao Paulo RS
0 (0)
0 (0)
Gremio Atletico Farroupilha Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gremio Atletico Farroupilha
22/09/2024 Brazil DDL
Riograndense RS
0 (0)
0 (0)
Gremio Atletico Farroupilha 22/10/2023 Brazil DDL
Sao Paulo RS
0 (0)
0 (0)
Gremio Atletico Farroupilha 15/10/2023 Brazil DDL
Riograndense RS
2 (1)
1 (0)
Gremio Atletico Farroupilha 09/10/2023 Brazil DDL
Gremio Atletico Farroupilha
0 (0)
1 (0)
Riograndense RS 05/10/2023 Brazil DDL
Rio Grande
2 (1)
0 (0)
Gremio Atletico Farroupilha Phong độ Sao Paulo RS
26/09/2024 Brazil CUP
Aimore RS
8 (4)
0 (0)
Sao Paulo RS 23/09/2024 Brazil DDL
Sao Paulo RS
3 (2)
0 (0)
Rio Grande 12/09/2024 Brazil CUP
Sao Paulo RS
0 (0)
2 (0)
Gaucho/RS 05/09/2024 Brazil CUP
Internacional (RS) B
5 (1)
0 (0)
Sao Paulo RS 29/08/2024 Brazil CUP
Sao Paulo RS
0 (0)
1 (0)
EC Juventude II So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.9 3.2 2.2
1.72 3.3 4.2
19 1.02 19
18Bet
2.85 3.15 2.2
1.95 3.25 3.6
19 1.01 19
10BET
2.23 3.05 2.65
1.79 3.1 3.85
1.79 3.1 3.85
Bet-at-home
2.2 2.9 3
1.85 3.05 3.9
1.85 3.05 3.9
Bwin
2.3 3.1 2.7
1.87 3.1 3.75
1.87 3.1 3.75
Pinnacle
2.22 2.73 2.99
1.58 3.31 4.9
6.76 1.11 8.83
Ladbrokes
2.3 3.1 2.75
1.83 3.2 3.9
21 1.01 29
William Hill
1.83 3.1 4
46 1.01 41
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.74 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2 | First: 0.83 Live: 0.77 Run: 0.77 |
10BET | First: 0.70 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2 | First: 0.95 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Ladbrokes | First: 1.30 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2 | First: 0.84 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 1.25 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 0.55 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.78 Live: 1.20 Run: 1.20 | +0 | First: 1.03 Live: 0.65 Run: 0.65 |
18Bet | First: 1.01 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0 | First: 0.60 Live: 0.70 Run: 0.70 |
pinnacle | First: 0.60 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0 | First: 1.11 Live: 1.00 Run: 1.00 |