
Sao Paulo RS
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 01:00 | Gramadense | 0 - 1 | Sao Paulo RS | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 21/11/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 1 - 2 | Gramadense | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 24/10/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 1 - 2 | Gremio Atletico Farroupilha | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 21/10/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 2 - 3 | EC Passo Fundo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 08/10/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 0 - 1 | Riograndense RS | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 30/09/2024 01:00 | Gremio Atletico Farroupilha | 1 - 1 | Sao Paulo RS | H | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 26/09/2024 05:30 | Aimore RS | 8 - 0 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 23/09/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 3 - 0 | Rio Grande | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 12/09/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 0 - 2 | Gaucho/RS | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 05/09/2024 01:00 | Internacional (RS) B | 5 - 0 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 29/08/2024 00:50 | Sao Paulo RS | 0 - 1 | EC Juventude II | B | Chi tiết |
13/06/2022 01:00 | Sao Paulo RS | 1 - 0 | EC Pelotas(RS) | T | Chi tiết | |
10/06/2022 01:00 | Avenida RS | 1 - 0 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết | |
06/06/2022 01:00 | Sao Paulo RS | 1 - 1 | Guarani RS | H | Chi tiết | |
30/05/2022 01:00 | Sao Paulo RS | 2 - 2 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết | |
22/05/2022 01:00 | Santa Cruz(RS) | 3 - 1 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết | |
16/05/2022 01:00 | Sao Paulo RS | 0 - 0 | CE Lajeadense | H | Chi tiết | |
08/05/2022 04:00 | CE Lajeadense | 3 - 0 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết | |
02/05/2022 01:30 | Sao Paulo RS | 1 - 1 | Santa Cruz(RS) | H | Chi tiết | |
28/04/2022 01:05 | Inter Santa Maria(RS) | 2 - 1 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - |

Brazil Campeonato Gaucho 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
24/10/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 41% | 6 | - | ||
08/10/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 8 | - | ||
30/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 11 | - | ||
23/09/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 6 | 37% | 1 | - |

Brazil Copa Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 01:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
26/09/2024 05:30 | 8 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | 12 | - | ||
12/09/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 4 | - | ||
05/09/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 60% | 9 | - | ||
29/08/2024 00:50 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 1 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
10/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 11 | - | ||
06/06/2022 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
30/05/2022 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2022 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
16/05/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
08/05/2022 04:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
02/05/2022 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 52% | 7 | - | ||
28/04/2022 01:05 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 6 | 43% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|