Chi tiết trận đấu Cashmere Technical vs Wellington Phoenix Reserve, 08:00 ngày 06/10 - LiveScore | VĐQG New Zealand
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Cashmere Technical
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Wellington Phoenix Reserve
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 8% | 11% |
18% | 25% | 16~30 | 10% | 10% |
14% | 14% | 31~45 | 20% | 26% |
16% | 8% | 46~60 | 22% | 15% |
17% | 12% | 61~75 | 18% | 8% |
18% | 25% | 76~90 | 18% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
4.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 2.1 |
6.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
8.1 | Phạt góc | 6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
41% | Phạm lỗi | 56% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Cashmere Technical 1
Hòa 0
Wellington Phoenix Reserve 2
21/10/2023 NZFC
Cashmere Technical
2 (2)
1 (0)
Wellington Phoenix Reserve 20/11/2022 NZFC
Cashmere Technical
1 (1)
3 (2)
Wellington Phoenix Reserve 21/11/2021 SCS NZL
Wellington Phoenix Reserve
0 (0)
1 (1)
Cashmere Technical Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Cashmere Technical
29/09/2024 NZFC
Western Suburbs
0 (0)
4 (1)
Cashmere Technical 01/09/2024 FFSA NZL
Christchurch United
1 (0)
1 (1)
Cashmere Technical 24/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
3 (1)
0 (0)
Ferrymead Bays 17/08/2024 FFSA NZL
Nomads
0 (0)
6 (3)
Cashmere Technical 10/08/2024 FFSA NZL
Cashmere Technical
6 (3)
1 (1)
University of Canterbury Phong độ Wellington Phoenix Reserve
28/09/2024 NZFC
Wellington Phoenix Reserve
0 (0)
2 (0)
Eastern Suburbs AFC 10/08/2024 CPL
Wellington Phoenix Reserve
2 (1)
1 (1)
Stop Out 14/07/2024 CPL
Napier City Rovers
2 (0)
0 (0)
Wellington Phoenix Reserve 22/06/2024 CPL
Petone FC
2 (0)
2 (1)
Wellington Phoenix Reserve 19/06/2024 CPL
Wellington Phoenix Reserve
3 (3)
5 (2)
Olympic Wellington So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.5 4.5 4.5
1.33 5.5 6
1.44 5 4.75
18Bet
1.53 4.6 4.6
1.33 6 6.75
1.45 5 5
10BET
1.5 4.9 4.7
1.3 6.4 7
1.3 6.4 7
Interwetten
1.53 4.7 4.3
1.32 5.5 6.5
1.32 5.75 6.25
Pinnacle
1.36 5.79 5.41
1.21 7.11 9.16
1.35 5.19 6.42
Ladbrokes
1.48 4.6 4.4
1.28 6 6.5
1.28 5.75 6.5
William Hill
1.5 4.5 4.5
1.36 5 5.5
1.44 4.8 4.5
Vcbet
1.33 5.25 5.5
1.2 6.5 7.5
1.33 5.25 5.5
Easybets
1.33 5.5 6
1.33 5.5 6
1.5 5 4.8
Wewbet
1.43 4.57 4.1
1.22 5.6 6
1.22 5.6 6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4.5 | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4/4.5 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Easybet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 4.5/5 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Vcbet | First: 0.97 Live: 0.91 Run: 0.91 | 4.5/5 | First: 0.83 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 4/4.5 | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | 4/4.5 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.11 Run: 0.11 | 3.5 | First: 1.45 Live: 4.75 Run: 4.75 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.87 Run: 0.87 | 4.5/5 | First: 0.88 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 1.05 Live: 0.72 Run: 0.72 | 4.5 | First: 0.66 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Willhill | First: 0.20 Live: 0.15 Run: 0.15 | 2.5 | First: 3.33 Live: 3.75 Run: 3.75 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 0.75 Run: 0.75 | 4.5 | First: 0.65 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1/1.5 | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1 | First: 0.94 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | +1.5/2 | First: 1.01 Live: 1.01 Run: 1.01 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 | +1.5 | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.76 Run: 0.76 | +1/1.5 | First: 0.76 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1.5 | First: 0.94 Live: 0.97 Run: 0.97 |