Chi tiết trận đấu Lithuania vs Romania, 01:45 ngày 16/10 - LiveScore | UEFA Nations League

16/10 - 01:45
1 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Lithuania

HLV: Edgaras Jankauskas

Edvinas Gertmonas 12 Edvinas Gertmonas
Artemijus Tutyskinas 3 Artemijus Tutyskinas
Edvinas Girdvainis 4 Edvinas Girdvainis
Kipras Kazukolovas 5 Kipras Kazukolovas
Pijus Sirvys 17 Pijus Sirvys
Gvidas Gineitis 15 Gvidas Gineitis
Modestas Vorobjovas 6 Modestas Vorobjovas
Justas Lasickas 13 Justas Lasickas
Vykintas Slivka 14 Vykintas Slivka
Artur Dolznikov 23 Artur Dolznikov
Armandas Kucys 11 Armandas Kucys

Romania

HLV: Mircea Lucescu

Florin Nita 1 Florin Nita
Andrei Ratiu 2 Andrei Ratiu
Radu Dragusin 3 Radu Dragusin
Andrei Burca 15 Andrei Burca
Nicusor Bancu 11 Nicusor Bancu
Razvan Marin 18 Razvan Marin
Marius Marin 6 Marius Marin
Nicolae Stanciu 10 Nicolae Stanciu
Dennis Man 20 Dennis Man
Denis Dragus 19 Denis Dragus
Valentin Mihaila 13 Valentin Mihaila

Thống kê trận đấu

N/A

Phạt góc

9

3

Thẻ vàng

2

8

Sút bóng

15

4

Sút cầu môn

4

98

Tấn công

108

26

Tấn công nguy hiểm

46

4

Sút ngoài cầu môn

11

1

Cản bóng

3

10

Đá phạt trực tiếp

17

50%

TL kiểm soát bóng

50%

46%

TL kiểm soát bóng(HT)

54%

392

Chuyền bóng

392

73%

TL chuyền bóng thành công

70%

17

Phạm lỗi

10

1

Việt vị

4

2

Cứu thua

2

20

Tắc bóng

20

8

Rê bóng

5

20

Quả ném biên

24

20

Tắc bóng thành công

20

7

Cắt bóng

7

N/A

Kiến tạo

1

27

Chuyền dài

28

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13% 13% 1~15 11% 16%
13% 25% 16~30 18% 12%
21% 11% 31~45 20% 19%
21% 15% 46~60 9% 12%
8% 7% 61~75 9% 9%
21% 25% 76~90 30% 29%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1
10.3 Sút cầu môn(OT) 12.4
4 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.8
15.7 Phạm lỗi 10
52.6% Kiểm soát bóng 44.2%

Lịch sử đối đầu

6 trận gần nhất

Lithuania 3
Hòa 0
Romania 3
10/09/2024 UEFA NL
Romania
3 (1)
1 (1)
Lithuania
18/11/2018 UEFA NL
Romania
3 (1)
0 (0)
Lithuania
12/10/2018 UEFA NL
Lithuania
1 (0)
2 (1)
Romania
24/03/2016 INT FRL
Romania
1 (0)
0 (0)
Lithuania
07/06/2009 WCPEU
Lithuania
0 (0)
1 (1)
Romania
07/09/2008 WCPEU
Romania
0 (0)
3 (1)
Lithuania

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Lithuania

12/10/2024 UEFA NL
Lithuania
1 (0)
2 (1)
Kosovo
10/09/2024 UEFA NL
Romania
3 (1)
1 (1)
Lithuania
06/09/2024 UEFA NL
Lithuania
0 (0)
1 (1)
Đảo Síp
11/06/2024 Baltic Cup
Lithuania
1 (0)
1 (0)
Estonia
08/06/2024 Baltic Cup
Latvia
0 (0)
2 (0)
Lithuania

Phong độ Romania

13/10/2024 UEFA NL
Đảo Síp
0 (0)
3 (3)
Romania
10/09/2024 UEFA NL
Romania
3 (1)
1 (1)
Lithuania
07/09/2024 UEFA NL
Kosovo
0 (0)
3 (1)
Romania
02/07/2024 EURO Cup
Romania
0 (0)
3 (1)
Hà Lan
26/06/2024 EURO Cup
Slovakia
1 (1)
1 (1)
Romania

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
5.3 2.19 2.09
5.1 2.18 2.33
26 1.02 12
12bet
5.7 2.15 2.08
5.5 2.1 2.26
22 1.07 8.3
Crown
5.8 2.23 2.08
5 2.12 2.33
21 1.01 15
18Bet
5.25 2.2 2.35
5.5 2.3 2.4
18 1.16 6.5
Macauslot
5.4 2.1 2.04
5.4 2.1 2.04
5.4 2.1 2.04
Ladbrokes
4.6 2.2 2.25
5.25 2.1 2.2
34 1 21
Easybet
5 2.14 2.09
5 2.12 2.25
20 1.04 11
Mansion88
5.7 2.15 2.08
5.5 2.1 2.26
19 1.11 6.8
Interwetten
5.5 2.25 2.15
5.5 2.25 2.15
5.5 2.25 2.15
188bet
5.8 2.23 2.08
5 2.12 2.33
21 1.01 15.5
wewbet
6.15 2.29 2.06
5.15 2.16 2.33
19.6 1.07 9.4
pinnacle
5.82 2.31 2.12
5.66 2.26 2.35
20.88 1.11 9.35
hkjc
6.5 2.16 1.9
6.1 2.14 1.96
6.1 2.14 1.96

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.94
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.88
Live: 1.03
Run: 1.03
Bet365
First: 0.95
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5
First: 0.90
Live: 0.97
Run: 0.97
12bet
First: 0.91
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.91
Live: 1.01
Run: 1.01
Crown
First: 0.92
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.88
Live: 0.97
Run: 0.97
18Bet
First: 0.90
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.88
Live: 1.02
Run: 1.02
Macauslot
First: 0.87
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.95
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.87
Live: 1.02
Run: 1.02
Vcbet
First: 0.90
Live: 0.81
Run: 0.81
2.5
First: 0.89
Live: 0.99
Run: 0.99
Mansion88
First: 0.91
Live: 1.13
Run: 1.13
2.5
First: 0.91
Live: 0.78
Run: 0.78
10BET
First: 0.87
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.87
Live: 0.90
Run: 0.90
188bet
First: 0.93
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5
First: 0.89
Live: 0.98
Run: 0.98
wewbet
First: 0.94
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.90
Live: 1.01
Run: 1.01
Ladbrokes
First: 0.85
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.85
Live: 0.70
Run: 0.70
pinnacle
First: 0.92
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.87
Live: 1.03
Run: 1.03
hkjc
First: 0.91
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.79
Live: 0.79
Run: 0.79
BWin
First: 0.83
Live: 1.05
Run: 1.05
2.5
First: 0.85
Live: 0.68
Run: 0.68
Willhill
First: 0.85
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.85
Live: 0.73
Run: 0.73
Interwetten
First: 0.85
Live: 0.97
Run: 0.97
2.5
First: 0.90
Live: 0.80
Run: 0.80

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.75
Live: 1.05
Run: 1.05
--0.5
First: 1.09
Live: 0.85
Run: 0.85
12bet
First: 0.76
Live: 1.04
Run: 1.04
--0.5
First: 1.08
Live: 0.86
Run: 0.86
Crown
First: 0.74
Live: 1.01
Run: 1.01
--0.5
First: 1.08
Live: 0.87
Run: 0.87
18Bet
First: 0.93
Live: 1.01
Run: 1.01
--0/0.5
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
Macauslot
First: 0.71
Live: 0.71
Run: 0.71
--0.5
First: 1.04
Live: 1.04
Run: 1.04
Easybet
First: 0.76
Live: 1.03
Run: 1.03
--0.5
First: 1.08
Live: 0.87
Run: 0.87
Mansion88
First: 0.76
Live: 1.04
Run: 1.04
--0.5
First: 1.08
Live: 0.86
Run: 0.86
188bet
First: 0.75
Live: 1.02
Run: 1.02
--0.5
First: 1.09
Live: 0.88
Run: 0.88
wewbet
First: 0.78
Live: 1.03
Run: 1.03
--0.5
First: 1.06
Live: 0.85
Run: 0.85
pinnacle
First: 0.69
Live: 1.01
Run: 1.01
--0.5
First: 1.12
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.63
Live: 0.63
Run: 0.63
--0.5
First: 1.15
Live: 1.15
Run: 1.15