Romania

Romania

HLV: Mircea Lucescu Sân vận động: Arena National Sức chứa: Thành lập: 1909

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 10 7 1 2 6 2 2 4 60% 20% 20% 18
Đội nhà 5 4 0 1 4 0 1 3 80% 0% 20% 4
Đội khách 5 3 1 1 2 2 1 1 40% 40% 20% 36

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 0 0 4 -4 0% 0% 100% 772
Đội nhà 3 3 0 0 0 0 3 -3 0% 0% 100% 769
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 748

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Edward Iordanescu 1978-06-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Romania - 2024-06-30 0/0 0/0 0
13 Valentin Mihaila 2000-02-02 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Romania £2 triệu 2025-06-30 7/0 14/4 0
17 Florinel Coman 1998-04-10 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Romania £5 triệu 2028-06-30 12/1 3/0 1
7 Denis Alibec 1991-01-05 187 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Romania £0.8 triệu 2024-06-30 19/4 16/1 0
9 George Puscas 1996-04-08 188 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Romania £2 triệu 2024-06-30 26/9 12/2 1
19 Denis Dragus 1999-07-06 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Romania £3 triệu 2024-06-30 5/0 3/0 0
25 Daniel Birligea 2000-04-19 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Romania £0.85 triệu 2025-06-30 1/0 1/0 0
20 Dennis Man 1998-08-26 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Romania £5 triệu 2025-06-30 16/6 5/0 0
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 1997-08-29 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Romania £1 triệu 2024-06-30 12/0 5/0 0
6 Marius Marin 1998-08-30 180 cm 0 kg Tiền vệ Romania £1.6 triệu 2025-06-30 10/0 6/0 0
18 Razvan Marin 1996-05-23 178 cm 0 kg Tiền vệ Romania £2.7 triệu 2024-06-30 48/3 6/0 3
8 Alexandru Cicaldau 1997-07-08 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Romania £3.3 triệu 2024-06-30 17/3 16/0 0
10 Ianis Hagi 1998-10-22 182 cm 20 kg Tiền vệ tấn công Romania £2 triệu 2024-06-30 17/3 18/2 2
14 Darius Dumitru Olaru 1998-03-03 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Romania £6.5 triệu 2028-06-30 8/0 8/0 0
21 Nicolae Stanciu 1993-05-07 170 cm 69 kg Tiền vệ tấn công Romania £5 triệu 2025-06-30 56/9 9/1 2
26 Adrian Sut 1999-04-30 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Romania £2 triệu 2024-06-30 1/0 1/0 0
3 Radu Dragusin 2002-02-03 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Romania £25 triệu 2030-06-30 14/0 1/0 0
4 Adrian Rusu 1996-03-18 188 cm 74 kg Hậu vệ trung tâm Romania £0.7 triệu 2024-05-31 13/0 6/0 1
5 Ionut Nedelcearu 1996-04-25 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Romania £1.1 triệu 2025-06-30 17/2 7/0 0
15 Andrei Burca 1993-04-15 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Romania £3.2 triệu 24/1 1/0 0
24 Bogdan Racovitan 2000-06-06 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Romania £1.5 triệu 2025-06-30 1/0 1/0 0
11 Nicusor Bancu 1992-09-18 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Romania £1.3 triệu 2024-06-30 31/2 4/0 4
2 Andrei Ratiu 1998-06-20 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Romania £1.4 triệu 2028-06-30 17/1 0/0 1
22 Vasile Mogos 1992-10-31 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Romania £0.7 triệu 5/0 2/0 0
1 Florin Nita 1987-07-03 184 cm 74 kg Thủ môn Romania £0.22 triệu 2024-06-30 19/0 0/0 0
12 Horatiu Moldovan 1998-01-20 189 cm 0 kg Thủ môn Romania £2.5 triệu 2027-06-30 10/0 0/0 0
16 Stefan Tarnovanu 2000-05-09 197 cm 0 kg Thủ môn Romania £2.5 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 19/11/2025 02:45 Romania 0 - 0 San Marino - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 16/11/2025 02:45 Bosnia & Herzegovina 0 - 0 Romania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 13/10/2025 01:45 Romania 0 - 0 Áo - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/09/2025 01:45 Đảo Síp 0 - 0 Romania - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/06/2025 01:45 Romania 0 - 0 Đảo Síp - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 08/06/2025 01:45 Áo 2 - 1 Romania B Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 25/03/2025 02:45 San Marino 1 - 5 Romania T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 22/03/2025 02:45 Romania 0 - 1 Bosnia & Herzegovina B Chi tiết
UEFA Nations League 19/11/2024 02:45 Romania 4 - 1 Đảo Síp T Chi tiết
UEFA Nations League 16/11/2024 02:45 Romania 0 - 0 Kosovo H Chi tiết
UEFA Nations League 16/10/2024 01:45 Lithuania 1 - 2 Romania T Chi tiết
UEFA Nations League 13/10/2024 01:45 Đảo Síp 0 - 3 Romania T Chi tiết
UEFA Nations League 10/09/2024 01:45 Romania 3 - 1 Lithuania T Chi tiết
UEFA Nations League 07/09/2024 01:45 Kosovo 0 - 3 Romania T Chi tiết
Euro 2024 02/07/2024 22:59 Romania 0 - 3 Hà Lan B Chi tiết
Euro 2024 26/06/2024 22:59 Slovakia 1 - 1 Romania H Chi tiết
Euro 2024 23/06/2024 02:00 Bỉ 2 - 0 Romania B Chi tiết
Euro 2024 17/06/2024 20:00 Romania 3 - 0 Ukraine T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 01:00 Romania 0 - 0 Liechtenstein H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 05/06/2024 01:30 Romania 0 - 0 Bulgaria H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
01:45
Áo Áo
2 - 1
(HT: 1-0)
11 1 62% 5 88%
25/03/2025
02:45
1 - 5
(HT: 0-2)
11 3 25% 0 75%
22/03/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-1)
14 5 65% 7 85%
UEFA Nations League

UEFA Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:45
4 - 1
(HT: 2-0)
11 0 65% 10 88%
16/11/2024
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
18 5 47% 4 78%
16/10/2024
01:45
1 - 2
(HT: 1-1)
17 3 50% 4 73%
13/10/2024
01:45
0 - 3
(HT: 0-3)
11 4 43% 12 80%
10/09/2024
01:45
3 - 1
(HT: 1-1)
11 2 52% 9 82%
07/09/2024
01:45
0 - 3
(HT: 0-1)
11 3 57% 11 82%
Euro 2024

Euro 2024

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/07/2024
22:59
0 - 3
(HT: 0-1)
8 2 35% 4 75%
26/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-1)
11 1 58% 7 79%
23/06/2024
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
9 1 55% 11 84%
17/06/2024
20:00
3 - 0
(HT: 1-0)
9 1 29% 4 72%
22/11/2023
02:45
1 - 0
(HT: 0-0)
13 4 36% 3 81%
19/11/2023
02:45
1 - 2
(HT: 1-1)
10 3 65% 10 82%
16/10/2023
01:45
4 - 0
(HT: 3-0)
8 1 78% 6 90%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2024
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 0 50% 20 -
05/06/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 51% 7 -
27/03/2024
02:30
3 - 2
(HT: 2-0)
14 1 62% 5 -
23/03/2024
02:45
1 - 1
(HT: 1-1)
10 3 70% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng