
Romania
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 2 | 2 | 4 | 60% | 20% | 20% | 18 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 4 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40% | 40% | 20% | 36 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 772 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 769 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 748 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Edward Iordanescu | 1978-06-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Romania | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Valentin Mihaila | 2000-02-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Romania | £2 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 14/4 | 0 |
17 | Florinel Coman | 1998-04-10 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Romania | £5 triệu | 2028-06-30 | 12/1 | 3/0 | 1 |
7 | Denis Alibec | 1991-01-05 | 187 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Romania | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 19/4 | 16/1 | 0 |
9 | George Puscas | 1996-04-08 | 188 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Romania | £2 triệu | 2024-06-30 | 26/9 | 12/2 | 1 |
19 | Denis Dragus | 1999-07-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Romania | £3 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
25 | Daniel Birligea | 2000-04-19 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Romania | £0.85 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
20 | Dennis Man | 1998-08-26 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Romania | £5 triệu | 2025-06-30 | 16/6 | 5/0 | 0 |
23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | 1997-08-29 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Romania | £1 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 5/0 | 0 |
6 | Marius Marin | 1998-08-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Romania | £1.6 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 6/0 | 0 |
18 | Razvan Marin | 1996-05-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Romania | £2.7 triệu | 2024-06-30 | 48/3 | 6/0 | 3 |
8 | Alexandru Cicaldau | 1997-07-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Romania | £3.3 triệu | 2024-06-30 | 17/3 | 16/0 | 0 |
10 | Ianis Hagi | 1998-10-22 | 182 cm | 20 kg | Tiền vệ tấn công | Romania | £2 triệu | 2024-06-30 | 17/3 | 18/2 | 2 |
14 | Darius Dumitru Olaru | 1998-03-03 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Romania | £6.5 triệu | 2028-06-30 | 8/0 | 8/0 | 0 |
21 | Nicolae Stanciu | 1993-05-07 | 170 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Romania | £5 triệu | 2025-06-30 | 56/9 | 9/1 | 2 |
26 | Adrian Sut | 1999-04-30 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Romania | £2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
3 | Radu Dragusin | 2002-02-03 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £25 triệu | 2030-06-30 | 14/0 | 1/0 | 0 |
4 | Adrian Rusu | 1996-03-18 | 188 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £0.7 triệu | 2024-05-31 | 13/0 | 6/0 | 1 |
5 | Ionut Nedelcearu | 1996-04-25 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £1.1 triệu | 2025-06-30 | 17/2 | 7/0 | 0 |
15 | Andrei Burca | 1993-04-15 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £3.2 triệu | 24/1 | 1/0 | 0 | |
24 | Bogdan Racovitan | 2000-06-06 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Romania | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
11 | Nicusor Bancu | 1992-09-18 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Romania | £1.3 triệu | 2024-06-30 | 31/2 | 4/0 | 4 |
2 | Andrei Ratiu | 1998-06-20 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Romania | £1.4 triệu | 2028-06-30 | 17/1 | 0/0 | 1 |
22 | Vasile Mogos | 1992-10-31 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Romania | £0.7 triệu | 5/0 | 2/0 | 0 | |
1 | Florin Nita | 1987-07-03 | 184 cm | 74 kg | Thủ môn | Romania | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 19/0 | 0/0 | 0 |
12 | Horatiu Moldovan | 1998-01-20 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Romania | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 |
16 | Stefan Tarnovanu | 2000-05-09 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Romania | £2.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Romania | 0 - 0 | San Marino | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 02:45 | Bosnia & Herzegovina | 0 - 0 | Romania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 13/10/2025 01:45 | Romania | 0 - 0 | Áo | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/09/2025 01:45 | Đảo Síp | 0 - 0 | Romania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/06/2025 01:45 | Romania | 0 - 0 | Đảo Síp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/06/2025 01:45 | Áo | 2 - 1 | Romania | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 25/03/2025 02:45 | San Marino | 1 - 5 | Romania | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 22/03/2025 02:45 | Romania | 0 - 1 | Bosnia & Herzegovina | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Romania | 4 - 1 | Đảo Síp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Romania | 0 - 0 | Kosovo | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Lithuania | 1 - 2 | Romania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Đảo Síp | 0 - 3 | Romania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Romania | 3 - 1 | Lithuania | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 01:45 | Kosovo | 0 - 3 | Romania | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 02/07/2024 22:59 | Romania | 0 - 3 | Hà Lan | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 26/06/2024 22:59 | Slovakia | 1 - 1 | Romania | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 23/06/2024 02:00 | Bỉ | 2 - 0 | Romania | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 17/06/2024 20:00 | Romania | 3 - 0 | Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 01:00 | Romania | 0 - 0 | Liechtenstein | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 01:30 | Romania | 0 - 0 | Bulgaria | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 62% | 5 | 88% | ||
25/03/2025 02:45 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 11 | 3 | 25% | 0 | 75% | ||
22/03/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 5 | 65% | 7 | 85% |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:45 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 0 | 65% | 10 | 88% | ||
16/11/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 5 | 47% | 4 | 78% | ||
16/10/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 17 | 3 | 50% | 4 | 73% | ||
13/10/2024 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-3) | 11 | 4 | 43% | 12 | 80% | ||
10/09/2024 01:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 52% | 9 | 82% | ||
07/09/2024 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 57% | 11 | 82% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 35% | 4 | 75% | ||
26/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 58% | 7 | 79% | ||
23/06/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 55% | 11 | 84% | ||
17/06/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 29% | 4 | 72% | ||
22/11/2023 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 4 | 36% | 3 | 81% | ||
19/11/2023 02:45 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 65% | 10 | 82% | ||
16/10/2023 01:45 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 1 | 78% | 6 | 90% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 50% | 20 | - | ||
05/06/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 7 | - | ||
27/03/2024 02:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 62% | 5 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 70% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|