Chi tiết trận đấu Drobak/Frogn U19 vs Moss U19, 01:00 ngày 11/10 - LiveScore | Norwegian Junior U19
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Drobak/Frogn U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Moss U19
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
5
Sút bóng
8
3
Sút cầu môn
4
70
Tấn công
64
38
Tấn công nguy hiểm
49
2
Sút ngoài cầu môn
4
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
14% | 8% | 16~30 | 19% | 14% |
11% | 13% | 31~45 | 17% | 15% |
16% | 27% | 46~60 | 16% | 14% |
9% | 20% | 61~75 | 8% | 12% |
27% | 20% | 76~90 | 25% | 26% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.3 |
2.1 | Bàn thua | 1.9 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
4.4 | Phạt góc | 4.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Drobak/Frogn U19 0
Hòa 0
Moss U19 1
20/06/2024 NOR U19
Moss U19
3 (1)
4 (3)
Drobak/Frogn U19 Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Drobak/Frogn U19
27/09/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
2 (2)
1 (0)
Grorud U19 20/09/2024 NOR U19
U19 Lorenskog
1 (1)
2 (0)
Drobak/Frogn U19 13/09/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
6 (2)
2 (2)
Valerenga 2 U19 06/09/2024 NOR U19
Ready U19
0 (0)
1 (1)
Drobak/Frogn U19 16/08/2024 NOR U19
Drobak/Frogn U19
2 (1)
1 (1)
U19 Ullensaker/Kisa Phong độ Moss U19
04/10/2024 NOR U19
Moss U19
4 (1)
3 (2)
U19 Oppsal 27/09/2024 NOR U19
Moss U19
0 (0)
2 (1)
U19 Lorenskog 20/09/2024 NOR U19
Grorud U19
1 (1)
1 (0)
Moss U19 13/09/2024 NOR U19
Moss U19
3 (0)
1 (0)
U19 Ullern 2 06/09/2024 NOR U19
U19 Valerenga
0 (0)
3 (1)
Moss U19 So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.25 2.88 3.1
2.75 3 2.4
2.75 3 2.4
12bet
3.4 2.93 2.07
13 1.09 7.9
Crown
2.22 2.78 2.94
2.53 2.77 2.54
12 1.06 8.4
Ladbrokes
2.3 2.8 3.1
3.4 3 2.05
11 1.11 8.5
Easybet
2.21 2.8 3
2.9 3 2.16
12 1.06 8.4
Mansion88
3.35 2.95 2.07
13 1.09 7.9
188bet
2.22 2.78 2.94
2.53 2.77 2.54
12 1.06 8.4
wewbet
2.21 2.67 3.09
3.03 2.91 2.09
12.1 1.05 8.25
pinnacle
3.07 2.52 2.51
8.56 1.2 5.72
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4/4.5 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.87 Live: 0.79 Run: 0.79 | 4.5 | First: 0.89 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Crown | First: 0.88 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4/4.5 | First: 0.82 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.82 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4/4.5 | First: 0.95 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.97 Live: 0.89 Run: 0.89 | 4/4.5 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: Run: | 4.5 | First: 0.92 Live: Run: |
188bet | First: 0.89 Live: 0.83 Run: 0.83 | 4/4.5 | First: 0.83 Live: 0.89 Run: 0.89 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4/4.5 | First: 0.74 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.35 Run: 0.35 | 3.5 | First: 1.45 Live: 2.00 Run: 2.00 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 | 4 | First: 0.93 Live: 0.96 Run: 0.96 |
BWin | First: 1.05 Live: 0.75 Run: 0.75 | 4.5 | First: 0.66 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Willhill | First: 0.15 Live: 0.14 Run: 0.14 | 2.5 | First: 3.75 Live: 4.00 Run: 4.00 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.95 Live: 0.87 Run: 0.87 |
12bet | First: 1.21 Live: 1.25 Run: 1.25 | --0/0.5 | First: 0.58 Live: 0.56 Run: 0.56 |
Crown | First: 0.90 Live: 1.17 Run: 1.17 | +0.5 | First: 0.80 Live: 0.55 Run: 0.55 |
Easybet | First: 0.92 Live: 1.20 Run: 1.20 | +0.5 | First: 0.85 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Vcbet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Mansion88 | First: 0.87 Live: Run: | --0.5/1 | First: 0.93 Live: Run: |
188bet | First: 0.91 Live: 1.19 Run: 1.19 | +0.5 | First: 0.81 Live: 0.56 Run: 0.56 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.81 Run: 0.81 | +0.5 | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0.5 | First: 0.88 Live: 0.96 Run: 0.96 |