Chi tiết trận đấu Jorge Gibson Brown vs Guarani A. Franco, 02:30 ngày 04/11 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Jorge Gibson Brown
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Guarani A. Franco
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
3
10
Sút bóng
14
6
Sút cầu môn
3
112
Tấn công
120
42
Tấn công nguy hiểm
46
4
Sút ngoài cầu môn
11
45%
TL kiểm soát bóng
55%
49%
TL kiểm soát bóng(HT)
51%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 0% | 13% |
0% | 17% | 16~30 | 30% | 4% |
33% | 6% | 31~45 | 15% | 13% |
0% | 15% | 46~60 | 15% | 30% |
33% | 14% | 61~75 | 38% | 21% |
16% | 28% | 76~90 | 0% | 17% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 0.6 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 |
2.5 | Phạt góc | 4.8 |
4 | Thẻ vàng | 1.1 |
49% | Phạm lỗi | 52.1% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Jorge Gibson Brown 1
Hòa 1
Guarani A. Franco 0
14/10/2024 ARG TB
Guarani A. Franco
2 (1)
0 (0)
Jorge Gibson Brown 21/11/2012 ARG C
Guarani A. Franco
1 (0)
1 (1)
Jorge Gibson Brown Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Jorge Gibson Brown
14/10/2024 ARG TB
Guarani A. Franco
2 (1)
0 (0)
Jorge Gibson Brown 21/12/2023 ARG TB
CA Bartolome Mitre
3 (1)
0 (0)
Jorge Gibson Brown 17/12/2023 ARG TB
Jorge Gibson Brown
1 (1)
4 (1)
CA Bartolome Mitre 14/03/2013 ARG C
Boca Unidos
1 (1)
0 (0)
Jorge Gibson Brown 06/12/2012 ARG C
Jorge Gibson Brown
2 (0)
1 (1)
Deportivo Mandiyu Phong độ Guarani A. Franco
14/10/2024 ARG TB
Guarani A. Franco
2 (1)
0 (0)
Jorge Gibson Brown 11/12/2023 ARG TB
Guarani A. Franco
2 (1)
3 (1)
Central Iguazu 06/11/2023 ARG TB
Guarani A. Franco
0 (0)
0 (0)
Nacional de Puerto Piray 09/01/2023 ARG TB
Guarani A. Franco
2 (1)
0 (0)
Sol de America de Formosa 18/12/2022 ARG TB
CA La Picada
1 (1)
0 (0)
Guarani A. Franco So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.5 1.91 3.4
4 1.91 3.1
4 1.91 3.1
18Bet
3.45 1.88 3.3
4 1.9 3.1
4 1.9 3.1
Ladbrokes
3.5 1.91 3.3
3.9 1.95 2.9
3.9 1.95 2.9
Easybet
3.5 1.91 3.4
3.5 1.91 3.4
3.5 1.91 3.4
wewbet
3.55 1.83 3.39
3.81 1.85 3.13
3.81 1.85 3.13
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Crown | First: 0.95 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2 | First: 0.75 Live: 0.72 Run: 0.72 |
18Bet | First: 0.88 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2 | First: 0.69 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Easybet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Vcbet | First: 1.00 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2 | First: 0.82 Live: 0.83 Run: 0.83 |
188bet | First: 0.96 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2 | First: 0.76 Live: 0.73 Run: 0.73 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.76 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.50 Run: 1.50 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.74 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.52 Live: 0.52 Run: 0.52 | 1.5 | First: 1.35 Live: 1.35 Run: 1.35 |
Willhill | First: 1.63 Live: 1.63 Run: 1.63 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 1.15 Run: 1.15 | +0 | First: 0.85 Live: 0.68 Run: 0.68 |
18Bet | First: 0.83 Live: 1.10 Run: 1.10 | +0 | First: 0.74 Live: 0.61 Run: 0.61 |
Easybet | First: 0.96 Live: 0.96 Run: 0.96 | +0 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.90 Live: 1.07 Run: 1.07 | +0 | First: 0.80 Live: 0.67 Run: 0.67 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |