
Guarani A. Franco
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2015 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 2 | 33 | 15 | 18 | 48% | 43% | 10% | 1.57 | 0.72 | 39 |
Đội khách | 21 | 2 | 0 | 16 | 5 | 28 | -23 | 14% | 10% | 76% | 0.24 | 1.33 | 11 |
2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1.1 | 0.7 | 16 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 20 | -15 | 0% | 20% | 80% | 0.5 | 2 | 2 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Argentina Regional Federal Championships
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 04:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 5 | - |

Argentine Torneo A
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 7 | - | ||
04/11/2024 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 45% | 4 | - |

Argentina Torneo B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 14 | - | ||
14/10/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2023 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
18/12/2022 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 2 | - | ||
12/12/2022 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
05/12/2022 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 7 | - | ||
19/11/2022 07:15 | 8 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 11 | - | ||
21/02/2022 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
14/02/2022 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 62% | 6 | - | ||
07/02/2022 06:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/01/2022 03:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 4 | 61% | 4 | - | ||
24/01/2022 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 64% | 9 | - | ||
17/01/2022 04:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 62% | 1 | - | ||
23/12/2021 07:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 59% | 4 | - | ||
13/12/2021 04:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 62% | 5 | - | ||
09/12/2021 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | 56% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|