Chi tiết trận đấu Guadeloupe vs Quần đảo Cayman, 05:00 ngày 20/11 - LiveScore | CONCACAF Nations League
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Guadeloupe
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Quần đảo Cayman
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
13
Sút bóng
4
3
Sút cầu môn
N/A
72
Tấn công
44
82
Tấn công nguy hiểm
23
10
Sút ngoài cầu môn
4
74%
TL kiểm soát bóng
26%
74%
TL kiểm soát bóng(HT)
26%
534
Chuyền bóng
161
88%
TL chuyền bóng thành công
61%
16
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
N/A
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
17
10
Rê bóng
2
27
Quả ném biên
17
6
Cắt bóng
4
31
Chuyền dài
21
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 11% | 14% |
23% | 22% | 16~30 | 5% | 14% |
14% | 0% | 31~45 | 20% | 19% |
7% | 25% | 46~60 | 20% | 5% |
20% | 11% | 61~75 | 20% | 25% |
21% | 25% | 76~90 | 20% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.7 |
0.6 | Bàn thua | 2.8 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.7 | Phạt góc | 3.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.9 | Phạm lỗi | 10.4 |
55% | Kiểm soát bóng | 41.6% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Guadeloupe 0
Hòa 0
Quần đảo Cayman 1
16/11/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Cayman
0 (0)
6 (3)
Guadeloupe Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Guadeloupe
16/11/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Cayman
0 (0)
6 (3)
Guadeloupe 16/10/2024 CONCACAF NL
Martinique
0 (0)
0 (0)
Guadeloupe 12/10/2024 CONCACAF NL
Guadeloupe
0 (0)
1 (0)
Martinique 10/09/2024 CONCACAF NL
Guadeloupe
1 (0)
0 (0)
Suriname 06/09/2024 CONCACAF NL
Costa Rica
3 (0)
0 (0)
Guadeloupe Phong độ Quần đảo Cayman
16/11/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Cayman
0 (0)
6 (3)
Guadeloupe 16/10/2024 CONCACAF NL
Saint Kitts & Nevis
1 (0)
1 (0)
Quần đảo Cayman 13/10/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Cayman
1 (0)
0 (0)
Quần đảo Virgin Anh 08/09/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Cayman
1 (0)
4 (3)
Saint Kitts & Nevis 05/09/2024 CONCACAF NL
Quần đảo Virgin Anh
0 (0)
1 (0)
Quần đảo Cayman So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.2 5 26
1.1 7 41
1.1 7 41
18Bet
1.17 5.5 22
1.06 7.75 40
1.06 7.75 40
Ladbrokes
1.2 4.6 17
1.1 6 34
1.11 6 34
Interwetten
1.2 4.5 26
1.08 6.75 70
1.08 6.75 70
wewbet
1.1 5.65 24
1.08 6.2 29
1.08 6.2 29
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.86 Live: 0.69 Run: 0.69 | 5 | First: 0.88 Live: 1.14 Run: 1.14 |
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.90 Run: 0.90 | 4.5 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.86 Live: 0.67 Run: 0.67 | 4/4.5 | First: 0.90 Live: 1.17 Run: 1.17 |
Crown | First: 0.80 Live: 0.76 Run: 0.76 | 5 | First: 0.90 Live: 0.94 Run: 0.94 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.79 Run: 0.79 | 4/4.5 | First: 0.88 Live: 0.96 Run: 0.96 |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.69 Run: 0.69 | 5 | First: 0.90 Live: 1.01 Run: 1.01 |
Vcbet | First: 0.92 Live: 0.87 Run: 0.87 | 4.5 | First: 0.76 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Mansion88 | First: 0.86 Live: 0.69 Run: 0.69 | 4/4.5 | First: 0.90 Live: 1.14 Run: 1.14 |
10BET | First: 0.95 Live: 0.96 Run: 0.96 | 4.5 | First: 0.83 Live: 0.82 Run: 0.82 |
188bet | First: 0.81 Live: 0.77 Run: 0.77 | 5 | First: 0.91 Live: 0.95 Run: 0.95 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.86 Run: 0.86 | 5 | First: 0.89 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Ladbrokes | First: 0.17 Live: 0.06 Run: 0.06 | 2.5 | First: 3.50 Live: 6.50 Run: 6.50 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.89 Run: 0.89 | 4/4.5 | First: 0.93 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 | 4.5 | First: 0.71 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Willhill | First: 0.17 Live: 0.10 Run: 0.10 | 2.5 | First: 3.50 Live: 5.50 Run: 5.50 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 | 4.5 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.99 Run: 0.99 | +1.5 | First: 0.94 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.78 Live: 1.00 Run: 1.00 | +1.5/2 | First: 1.00 Live: 0.82 Run: 0.82 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1.5 | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 |