
Quần đảo Cayman
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 28 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 30 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 607 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 217 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 505 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tyler Beckford | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
16 | D Andre Rowe | 2001-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Derrin Kennedy Ebanks | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gunnar Studenhofft | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jahiem Campbell | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jonathan Mclean-Giraud | 1997-12-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Murillo-Johnson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Devonte Whittaker | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jayden Wright | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gabrielle Delloglio | 2004-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Syrus Conolly | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Trey Ebanks | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jahziah Johnson | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lachlin Lambert | 2006-06-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Quần đảo Cayman | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 02:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 1 | Honduras | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 05/06/2025 06:00 | Bermuda | 5 - 0 | Quần đảo Cayman | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 20/11/2024 05:00 | Guadeloupe | 1 - 0 | Quần đảo Cayman | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 03:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 6 | Guadeloupe | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 02:30 | Saint Kitts & Nevis | 1 - 1 | Quần đảo Cayman | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2024 02:30 | Quần đảo Cayman | 1 - 0 | Quần đảo Virgin Anh | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 08/09/2024 03:30 | Quần đảo Cayman | 1 - 4 | Saint Kitts & Nevis | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 05/09/2024 03:30 | Quần đảo Virgin Anh | 0 - 1 | Quần đảo Cayman | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 12/06/2024 02:30 | Cuba | 3 - 0 | Quần đảo Cayman | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 09/06/2024 09:00 | Quần đảo Cayman | 1 - 0 | Antigua and Barbuda | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 21:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 4 | Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 21:00 | Quần đảo Cayman | 1 - 5 | Turan Turkistan | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 21/11/2023 02:00 | Aruba | 5 - 1 | Quần đảo Cayman | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/10/2023 03:30 | Quần đảo Cayman | 2 - 1 | Quần đảo Virgin Mỹ | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/09/2023 03:30 | Quần đảo Cayman | 1 - 2 | Aruba | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 08/09/2023 06:00 | Quần đảo Virgin Mỹ | 2 - 2 | Quần đảo Cayman | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 27/03/2023 05:00 | Puerto Rico | 5 - 1 | Quần đảo Cayman | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/06/2022 05:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 3 | Puerto Rico | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/06/2022 05:00 | Quần đảo Cayman | 1 - 1 | Quần đảo Virgin Anh | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 04/06/2022 03:00 | Quần đảo Virgin Anh | 1 - 1 | Quần đảo Cayman | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 15% | 1 | 44% | ||
05/06/2025 06:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 65% | 8 | 80% | ||
12/06/2024 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 45% | 5 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 74% | 10 | 88% | ||
16/11/2024 03:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | 5 | 1 | 24% | 3 | 65% | ||
16/10/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 5 | 71% | 12 | 79% | ||
13/10/2024 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 53% | 10 | 76% | ||
08/09/2024 03:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 13 | 1 | 47% | 4 | 77% | ||
05/09/2024 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 2 | 44% | 3 | 71% | ||
21/11/2023 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 63% | 12 | - | ||
18/10/2023 03:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 48% | 3 | - | ||
12/09/2023 03:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 1 | - | ||
08/09/2023 06:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 45% | - | - | ||
27/03/2023 05:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2022 05:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 1 | - | ||
07/06/2022 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
04/06/2022 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 21:00 | 1 - 5 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|