Chi tiết trận đấu Bordeaux vs Les Herbiers, 00:00 ngày 02/02 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Bordeaux
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Les Herbiers
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
3
N/A
Thẻ vàng
1
10
Sút bóng
5
8
Sút cầu môn
N/A
76
Tấn công
68
39
Tấn công nguy hiểm
32
2
Sút ngoài cầu môn
5
51%
TL kiểm soát bóng
49%
52%
TL kiểm soát bóng(HT)
48%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 28% | 1~15 | 7% | 8% |
18% | 7% | 16~30 | 10% | 10% |
18% | 11% | 31~45 | 33% | 27% |
10% | 11% | 46~60 | 20% | 21% |
12% | 21% | 61~75 | 12% | 8% |
30% | 19% | 76~90 | 15% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 6 |
4.7 | Phạt góc | 7.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.5 |
8 | Phạm lỗi | 0 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Bordeaux 1
Hòa 0
Les Herbiers 0
01/12/2024 FRAC
Bordeaux
2 (2)
0 (0)
Les Herbiers Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Bordeaux
26/01/2025 FRA D4
Stade Poitevin
1 (1)
2 (1)
Bordeaux 19/01/2025 FRA D4
Bordeaux
2 (1)
0 (0)
JA Le Poire Sur Vie 12/01/2025 FRA D4
Granville
1 (0)
2 (0)
Bordeaux 05/01/2025 FRA D4
Bordeaux
1 (0)
2 (1)
LA Saint-Colomban Locmine 22/12/2024 FRAC
Bordeaux
1 (1)
4 (1)
Stade Rennais FC Phong độ Les Herbiers
26/01/2025 FRA D4
Les Herbiers
1 (1)
1 (0)
St Pryve St Hilaire 19/01/2025 FRA D4
Blois F.41
1 (1)
1 (1)
Les Herbiers 14/12/2024 FRA D4
Les Herbiers
0 (0)
0 (0)
Bourges 08/12/2024 FRA D4
Dinan Lehon FC
1 (0)
2 (2)
Les Herbiers 01/12/2024 FRAC
Bordeaux
2 (2)
0 (0)
Les Herbiers So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.1 3 3.25
1.8 3.3 3.9
1.8 3.3 3.9
18Bet
2.15 3.1 3.35
1.81 3.5 4.3
1.81 3.5 4.3
Betsson
1.87 3.3 3.75
1.83 3.3 4
1.83 3.3 4
Bwin
1.82 3.2 3.8
1.82 3.2 3.8
1.82 3.2 3.8
Nordicbet
1.87 3.3 3.75
1.83 3.3 4
1.83 3.3 4
Pinnacle
1.86 3.26 3.83
1.78 3.51 4.43
1.78 3.51 4.43
Ladbrokes
1.83 3.25 3.8
1.83 3.25 3.8
1.83 3.25 3.8
Vcbet
1.87 3.3 4
1.8 3.4 4.2
1.8 3.4 4.2
Easybets
1.8 3.3 3.9
1.8 3.3 3.9
1.8 3.3 3.9
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.91 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Easybet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Vcbet | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2/2.5 | First: 0.86 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 1.10 Live: 1.10 Run: 1.10 | 2.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | +0/0.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
18Bet | First: 0.58 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0 | First: 1.27 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Easybet | First: 1.04 Live: 1.04 Run: 1.04 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0/0.5 | First: 0.78 Live: 0.92 Run: 0.92 |