Bordeaux

Bordeaux

HLV: Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique Sức chứa: 34694 Thành lập: 1881

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 14 9 15 50 52 -2 36.8% 23.7% 39.5% 1.32 1.37 51
Đội nhà 19 10 5 4 31 19 12 52.6% 26.3% 21.1% 1.63 1 35
Đội khách 19 4 4 11 19 33 -14 21.1% 21.1% 57.9% 1 1.74 16

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 14 13 24 28 -4 28.9% 36.8% 34.2% 0.63 0.74 47
Đội nhà 19 7 7 5 15 12 3 36.8% 36.8% 26.3% 0.79 0.63 28
Đội khách 19 4 7 8 9 16 -7 21.1% 36.8% 42.1% 0.47 0.84 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 14 4 20 14 4 -6 36.8% 10.5% 52.6% 19
Đội nhà 19 9 1 9 9 1 0 47.4% 5.3% 47.4% 11
Đội khách 19 5 3 11 5 3 -6 26.3% 15.8% 57.9% 19

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 12 6 20 12 6 -8 31.6% 15.8% 52.6% 19
Đội nhà 19 7 1 11 7 1 -4 36.8% 5.3% 57.9% 10
Đội khách 19 5 5 9 5 5 -4 26.3% 26.3% 47.4% 20

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 0 0 % 0% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 7 7 % 18.4% %
Đội nhà 19 4 4 % 21.1% %
Đội khách 19 3 3 % 15.8% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 191
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 204
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 98

Thành tích

2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 28 10 18 63% 21% 16% 1.47 0.53 40
Đội khách 19 5 0 6 23 18 5 42% 26% 32% 1.21 0.95 29

2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 9 25 33 -8 16% 37% 47% 1.32 1.74 16
Đội khách 19 6 0 10 27 58 -31 16% 32% 53% 1.42 3.05 15

2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 8 19 21 -2 37% 21% 42% 1 1.11 25
Đội khách 19 2 0 11 23 35 -12 32% 11% 58% 1.21 1.84 20

2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 4 19 12 7 31% 39% 31% 1.46 0.92 17
Đội khách 15 5 0 5 21 22 -1 33% 33% 33% 1.4 1.47 20

2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 6 24 21 3 37% 32% 32% 1.26 1.11 27
Đội khách 19 5 0 11 10 21 -11 16% 26% 58% 0.53 1.11 14

2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 27 23 4 47% 21% 32% 1.42 1.21 31
Đội khách 19 3 0 9 26 25 1 37% 16% 47% 1.37 1.32 24

2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 27 19 8 47% 32% 21% 1.42 1 33
Đội khách 19 8 0 5 26 24 2 32% 42% 26% 1.37 1.26 26

2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 27 20 7 42% 37% 21% 1.42 1.05 31
Đội khách 19 7 0 8 23 37 -14 21% 37% 42% 1.21 1.95 19

2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 31 23 8 63% 26% 11% 1.63 1.21 41
Đội khách 19 7 0 7 16 21 -5 26% 37% 37% 0.84 1.11 22

2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 31 20 11 53% 21% 26% 1.63 1.05 34
Đội khách 19 10 0 6 18 23 -5 16% 53% 32% 0.95 1.21 19

2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 22 19 3 42% 42% 16% 1.16 1 32
Đội khách 19 8 0 6 18 15 3 26% 42% 32% 0.95 0.79 23

2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 25 14 11 47% 42% 11% 1.32 0.74 35
Đội khách 19 5 0 7 28 27 1 37% 26% 37% 1.47 1.42 26

2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 22 17 5 42% 32% 26% 1.16 0.9 30
Đội khách 19 9 0 6 21 25 -4 21% 47% 32% 1.11 1.32 21

2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 34 13 21 63% 21% 16% 1.79 0.69 40
Đội khách 19 3 0 9 24 27 -3 37% 16% 47% 1.26 1.42 24

2008-2009 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 0 36 12 24 74% 26% 0% 1.9 0.63 47
Đội khách 19 3 0 6 28 22 6 53% 16% 32% 1.47 1.16 33

2007-2008 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 38 17 21 69% 21% 11% 2 0.9 43
Đội khách 19 5 0 5 27 21 6 47% 26% 26% 1.42 1.11 32

2006-2007 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 4 25 12 13 63% 16% 21% 1.32 0.63 39
Đội khách 19 6 0 9 14 23 -9 21% 32% 47% 0.74 1.21 18

2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 1 23 11 12 58% 37% 5% 1.21 0.58 40
Đội khách 19 8 0 4 20 14 6 37% 42% 21% 1.05 0.74 29

2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 11 0 3 24 18 6 26% 58% 16% 1.26 0.95 26
Đội khách 19 9 0 7 13 23 -10 16% 47% 37% 0.69 1.21 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Alberto Riera Ortega 1982-04-15 188 cm 80 kg HLV trưởng Tây Ban Nha £0.88 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
33 Enzo Grothe 2005-03-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 2/0 0
7 Jeremy Livolant 1998-01-09 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £1.5 triệu 2026-06-30 29/4 9/1 0
11 Alexi Paul Pitu 2002-06-05 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Romania £1 triệu 2027-06-30 14/0 26/1 0
47 Julien Vetro 2004-04-23 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.05 triệu 2025-06-30 1/0 13/1 0
81 Marvin De Lima 2004-04-19 164 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.3 triệu 2026-06-30 7/0 15/1 0
9 Zan Vipotnik 2002-03-18 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Slovenia £2 triệu 2028-06-30 25/8 12/2 0
91 David Tebili 2005-02-15 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.05 triệu 2026-06-30 0/0 4/0 0
30 Zurab Davitashvili 2001-02-15 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Georgia £2.5 triệu 2027-06-30 53/13 13/0 0
Alberth Elis 1996-02-12 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Honduras £1.8 triệu 2026-06-30 35/12 20/3 1
6 Danylo Ignatenko 1997-03-13 190 cm 0 kg Tiền vệ Ukraine £1.5 triệu 2026-06-30 60/3 14/0 3
8 Issouf Sissokho 2002-01-30 174 cm 0 kg Tiền vệ Mali £0.8 triệu 2025-06-30 25/0 33/1 0
20 Pedro Diaz Fanjul 1998-06-05 180 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £2 triệu 2027-06-30 33/7 5/0 0
22 Mathias De Amorim 2004-12-10 178 cm 0 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.2 triệu 2026-06-30 1/0 7/0 0
29 Lenny Pirringuel 2004-03-02 170 cm 0 kg Tiền vệ Benin £0.3 triệu 2025-06-30 0/0 8/1 0
10 Gaetan Weissbeck 1997-01-17 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp £1.8 triệu 2024-06-30 28/4 5/0 0
18 Emmanuel Biumla 2005-05-08 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.15 triệu 2026-06-30 7/1 1/0 0
26 Emeric Depussay 2001-08-27 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 12/0 0
72 Yohan Cassubie 2000-10-18 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.5 triệu 2026-06-30 11/0 6/0 0
35 Yael Mouanga 2005-07-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 1/0 0
36 Joss Marques da Silva 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Jean Grillot 2005-11-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 1/0 0
Mathys Angely 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 1/0 4/0 0
5 Yoann Barbet 1993-05-10 187 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £1.8 triệu 2026-06-30 62/9 2/2 0
24 Jean Marcelin Kone 2000-02-12 197 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £1.2 triệu 2027-06-30 11/0 6/0 0
14 Vital N''Simba 1993-07-08 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái D.R. Congo £1.5 triệu 2024-06-30 53/2 3/0 0
19 Jacques Ekomie 2003-08-19 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Gabon £0.8 triệu 2027-06-30 20/0 10/0 0
4 Malcom Bokele Mputu 2000-02-12 189 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Cameroon £1.8 triệu 2027-06-30 47/2 9/0 0
34 Clement Michelin 1997-05-11 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £1.2 triệu 2026-06-30 34/0 19/0 0
1 Karl Johan Johnsson 1990-01-28 188 cm 83 kg Thủ môn Thụy Điển £0.4 triệu 2025-06-30 22/0 0/0 0
13 Rafal Straczek 1999-02-12 188 cm 75 kg Thủ môn Ba Lan £0.7 triệu 2026-06-30 18/0 1/0 0
40 Alane Bedfian 2005-06-25 185 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.05 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
97 Davy Rouyard 1999-08-17 194 cm 0 kg Thủ môn Guadeloupe £0.1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
99 Gregoire Swiderski 2005-10-05 187 cm 0 kg Thủ môn Canada £0.05 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
French Championnat Amateur 17/05/2025 23:00 LA Saint-Colomban Locmine 0 - 0 Bordeaux - Chi tiết
French Championnat Amateur 10/05/2025 23:00 Bordeaux 3 - 2 Granville T Chi tiết
French Championnat Amateur 03/05/2025 23:00 Les Herbiers 2 - 0 Bordeaux B Chi tiết
French Championnat Amateur 26/04/2025 23:00 Bordeaux 1 - 0 La Roche-sur-Yon T Chi tiết
French Championnat Amateur 19/04/2025 23:30 Stade Briochin 0 - 0 Bordeaux - Chi tiết
French Championnat Amateur 12/04/2025 23:00 Bordeaux 1 - 0 Saint Malo T Chi tiết
French Championnat Amateur 05/04/2025 23:00 St Pryve St Hilaire 0 - 0 Bordeaux - Chi tiết
French Championnat Amateur 22/03/2025 01:30 Bordeaux 0 - 1 Blois F.41 B Chi tiết
French Championnat Amateur 16/03/2025 00:00 Avranches 0 - 0 Bordeaux - Chi tiết
French Championnat Amateur 09/03/2025 00:00 Bordeaux 0 - 1 Saumur OL. B Chi tiết
French Championnat Amateur 23/02/2025 00:00 Chateaubriant 2 - 1 Bordeaux B Chi tiết
French Championnat Amateur 16/02/2025 00:00 Bourges 0 - 0 Bordeaux - Chi tiết
French Championnat Amateur 09/02/2025 00:00 Bordeaux 3 - 1 Dinan Lehon FC T Chi tiết
French Championnat Amateur 02/02/2025 00:00 Bordeaux 2 - 0 Les Herbiers T Chi tiết
French Championnat Amateur 26/01/2025 00:00 Stade Poitevin 1 - 2 Bordeaux T Chi tiết
French Championnat Amateur 19/01/2025 00:00 Bordeaux 2 - 0 JA Le Poire Sur Vie T Chi tiết
French Championnat Amateur 12/01/2025 00:00 Granville 1 - 2 Bordeaux T Chi tiết
French Championnat Amateur 05/01/2025 00:00 Bordeaux 1 - 2 LA Saint-Colomban Locmine B Chi tiết
Cúp Pháp 22/12/2024 20:45 Bordeaux 1 - 4 Stade Rennais FC B Chi tiết
French Championnat Amateur 15/12/2024 00:00 La Roche-sur-Yon 0 - 1 Bordeaux T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur

French Championnat Amateur

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
10/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 1 53% 4 -
03/05/2025
23:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 2 51% 7 -
26/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 39% 4 -
12/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 41% 4 -
05/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
16/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/03/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 51% 8 -
23/02/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
16/02/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/02/2025
00:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 1 53% 3 -
02/02/2025
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 51% 2 -
26/01/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
19/01/2025
00:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 48% 5 -
12/01/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
05/01/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 4 52% 12 -
15/12/2024
00:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 6 -
08/12/2024
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 60% 10 -
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/12/2024
20:45
1 - 4
(HT: 1-1)
8 2 34% 7 78%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) 4 12/13, 86/87, 85/86, 40/41
FRENCH LEAGUE CUP WINNER 3 08/09, 06/07, 01/02
FRENCH CHAMPION 6 08/09, 98/99, 86/87, 84/85, 83/84, 49/50
FRENCH SUPERCUP WINNER 2 09/10, 08/09

Sơ lược đội bóng