
Bordeaux
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 36.8% | 23.7% | 39.5% | 1.32 | 1.37 | 51 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 52.6% | 26.3% | 21.1% | 1.63 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 33 | -14 | 21.1% | 21.1% | 57.9% | 1 | 1.74 | 16 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 14 | 13 | 24 | 28 | -4 | 28.9% | 36.8% | 34.2% | 0.63 | 0.74 | 47 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 15 | 12 | 3 | 36.8% | 36.8% | 26.3% | 0.79 | 0.63 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 9 | 16 | -7 | 21.1% | 36.8% | 42.1% | 0.47 | 0.84 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 4 | 20 | 14 | 4 | -6 | 36.8% | 10.5% | 52.6% | 19 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 11 | |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 5 | 3 | -6 | 26.3% | 15.8% | 57.9% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 6 | 20 | 12 | 6 | -8 | 31.6% | 15.8% | 52.6% | 19 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 7 | 1 | -4 | 36.8% | 5.3% | 57.9% | 10 | |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 5 | 5 | -4 | 26.3% | 26.3% | 47.4% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 7 | % | 18.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 191 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 204 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 98 |
Thành tích
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 28 | 10 | 18 | 63% | 21% | 16% | 1.47 | 0.53 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 23 | 18 | 5 | 42% | 26% | 32% | 1.21 | 0.95 | 29 |
2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 9 | 25 | 33 | -8 | 16% | 37% | 47% | 1.32 | 1.74 | 16 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 27 | 58 | -31 | 16% | 32% | 53% | 1.42 | 3.05 | 15 |
2020-2021 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 8 | 19 | 21 | -2 | 37% | 21% | 42% | 1 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 11 | 23 | 35 | -12 | 32% | 11% | 58% | 1.21 | 1.84 | 20 |
2019-2020 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 19 | 12 | 7 | 31% | 39% | 31% | 1.46 | 0.92 | 17 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.4 | 1.47 | 20 |
2018-2019 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 24 | 21 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.26 | 1.11 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 10 | 21 | -11 | 16% | 26% | 58% | 0.53 | 1.11 | 14 |
2017-2018 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 27 | 23 | 4 | 47% | 21% | 32% | 1.42 | 1.21 | 31 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 26 | 25 | 1 | 37% | 16% | 47% | 1.37 | 1.32 | 24 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 27 | 19 | 8 | 47% | 32% | 21% | 1.42 | 1 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 26 | 24 | 2 | 32% | 42% | 26% | 1.37 | 1.26 | 26 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 27 | 20 | 7 | 42% | 37% | 21% | 1.42 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 23 | 37 | -14 | 21% | 37% | 42% | 1.21 | 1.95 | 19 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 31 | 23 | 8 | 63% | 26% | 11% | 1.63 | 1.21 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 26% | 37% | 37% | 0.84 | 1.11 | 22 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 31 | 20 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.63 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16% | 53% | 32% | 0.95 | 1.21 | 19 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 22 | 19 | 3 | 42% | 42% | 16% | 1.16 | 1 | 32 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 18 | 15 | 3 | 26% | 42% | 32% | 0.95 | 0.79 | 23 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 47% | 42% | 11% | 1.32 | 0.74 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 28 | 27 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.47 | 1.42 | 26 |
2010-2011 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 42% | 32% | 26% | 1.16 | 0.9 | 30 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21% | 47% | 32% | 1.11 | 1.32 | 21 |
2009-2010 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 34 | 13 | 21 | 63% | 21% | 16% | 1.79 | 0.69 | 40 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 24 | 27 | -3 | 37% | 16% | 47% | 1.26 | 1.42 | 24 |
2008-2009 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 0 | 36 | 12 | 24 | 74% | 26% | 0% | 1.9 | 0.63 | 47 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 53% | 16% | 32% | 1.47 | 1.16 | 33 |
2007-2008 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 38 | 17 | 21 | 69% | 21% | 11% | 2 | 0.9 | 43 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 27 | 21 | 6 | 47% | 26% | 26% | 1.42 | 1.11 | 32 |
2006-2007 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 4 | 25 | 12 | 13 | 63% | 16% | 21% | 1.32 | 0.63 | 39 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21% | 32% | 47% | 0.74 | 1.21 | 18 |
2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 1 | 23 | 11 | 12 | 58% | 37% | 5% | 1.21 | 0.58 | 40 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 37% | 42% | 21% | 1.05 | 0.74 | 29 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26% | 58% | 16% | 1.26 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 13 | 23 | -10 | 16% | 47% | 37% | 0.69 | 1.21 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alberto Riera Ortega | 1982-04-15 | 188 cm | 80 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | £0.88 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Enzo Grothe | 2005-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
7 | Jeremy Livolant | 1998-01-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 29/4 | 9/1 | 0 |
11 | Alexi Paul Pitu | 2002-06-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Romania | £1 triệu | 2027-06-30 | 14/0 | 26/1 | 0 |
47 | Julien Vetro | 2004-04-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.05 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 13/1 | 0 |
81 | Marvin De Lima | 2004-04-19 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 7/0 | 15/1 | 0 |
9 | Zan Vipotnik | 2002-03-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovenia | £2 triệu | 2028-06-30 | 25/8 | 12/2 | 0 |
91 | David Tebili | 2005-02-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.05 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 4/0 | 0 |
30 | Zurab Davitashvili | 2001-02-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Georgia | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 53/13 | 13/0 | 0 |
Alberth Elis | 1996-02-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Honduras | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 35/12 | 20/3 | 1 | |
6 | Danylo Ignatenko | 1997-03-13 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ukraine | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 60/3 | 14/0 | 3 |
8 | Issouf Sissokho | 2002-01-30 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mali | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 25/0 | 33/1 | 0 |
20 | Pedro Diaz Fanjul | 1998-06-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £2 triệu | 2027-06-30 | 33/7 | 5/0 | 0 |
22 | Mathias De Amorim | 2004-12-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 7/0 | 0 |
29 | Lenny Pirringuel | 2004-03-02 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Benin | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 8/1 | 0 |
10 | Gaetan Weissbeck | 1997-01-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 28/4 | 5/0 | 0 |
18 | Emmanuel Biumla | 2005-05-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 7/1 | 1/0 | 0 |
26 | Emeric Depussay | 2001-08-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 12/0 | 0 |
72 | Yohan Cassubie | 2000-10-18 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 6/0 | 0 |
35 | Yael Mouanga | 2005-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
36 | Joss Marques da Silva | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jean Grillot | 2005-11-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Mathys Angely | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 1/0 | 4/0 | 0 | |||
5 | Yoann Barbet | 1993-05-10 | 187 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 62/9 | 2/2 | 0 |
24 | Jean Marcelin Kone | 2000-02-12 | 197 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 11/0 | 6/0 | 0 |
14 | Vital N''Simba | 1993-07-08 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | D.R. Congo | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 53/2 | 3/0 | 0 |
19 | Jacques Ekomie | 2003-08-19 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gabon | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 20/0 | 10/0 | 0 |
4 | Malcom Bokele Mputu | 2000-02-12 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Cameroon | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 47/2 | 9/0 | 0 |
34 | Clement Michelin | 1997-05-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 34/0 | 19/0 | 0 |
1 | Karl Johan Johnsson | 1990-01-28 | 188 cm | 83 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 22/0 | 0/0 | 0 |
13 | Rafal Straczek | 1999-02-12 | 188 cm | 75 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 18/0 | 1/0 | 0 |
40 | Alane Bedfian | 2005-06-25 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Davy Rouyard | 1999-08-17 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Guadeloupe | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Gregoire Swiderski | 2005-10-05 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Canada | £0.05 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | LA Saint-Colomban Locmine | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Bordeaux | 3 - 2 | Granville | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Les Herbiers | 2 - 0 | Bordeaux | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Bordeaux | 1 - 0 | La Roche-sur-Yon | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:30 | Stade Briochin | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Bordeaux | 1 - 0 | Saint Malo | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/03/2025 01:30 | Bordeaux | 0 - 1 | Blois F.41 | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Avranches | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Bordeaux | 0 - 1 | Saumur OL. | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Chateaubriant | 2 - 1 | Bordeaux | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Bourges | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Bordeaux | 3 - 1 | Dinan Lehon FC | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | Bordeaux | 2 - 0 | Les Herbiers | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Stade Poitevin | 1 - 2 | Bordeaux | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | Bordeaux | 2 - 0 | JA Le Poire Sur Vie | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Granville | 1 - 2 | Bordeaux | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/01/2025 00:00 | Bordeaux | 1 - 2 | LA Saint-Colomban Locmine | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 22/12/2024 20:45 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais FC | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | La Roche-sur-Yon | 0 - 1 | Bordeaux | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 39% | 4 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 41% | 4 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 3 | - | ||
02/02/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 51% | 2 | - | ||
26/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
12/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 52% | 12 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 10 | - |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 20:45 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 34% | 7 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) | 4 | 12/13, 86/87, 85/86, 40/41 |
FRENCH LEAGUE CUP WINNER | 3 | 08/09, 06/07, 01/02 |
FRENCH CHAMPION | 6 | 08/09, 98/99, 86/87, 84/85, 83/84, 49/50 |
FRENCH SUPERCUP WINNER | 2 | 09/10, 08/09 |