Chi tiết trận đấu MTK Hungaria FC vs Nyiregyhaza, 23:15 ngày 16/03 - LiveScore | VĐQG Hungary

16/03 - 23:15
3 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

MTK Hungaria FC

HLV: David Dodd

Patrik Demjen 1 Patrik Demjen
Viktor Gei 22 Viktor Gei
Benedek Varju 2 Benedek Varju
Bence Vegh 16 Bence Vegh
Patrik Kovacs 27 Patrik Kovacs
Mihaly Kata 6 Mihaly Kata
Zsombor Gruber 30 Zsombor Gruber
Mark Kosznovszky 8 Mark Kosznovszky
Istvan Bognar 10 Istvan Bognar
Rajmund Molnar 9 Rajmund Molnar
Marin Jurina 11 Marin Jurina

Nyiregyhaza

HLV: Krisztian Timar

Balazs Toth 32 Balazs Toth
Krisztian Keresztes 24 Krisztian Keresztes
Pavlos Correa 44 Pavlos Correa
Aron Alaxai 4 Aron Alaxai
Barna Benczenleitner 66 Barna Benczenleitner
Nika Kvekveskiri 16 Nika Kvekveskiri
Aboubakar Keita 8 Aboubakar Keita
Jaroslav Navratil 7 Jaroslav Navratil
Dominik Nagy 14 Dominik Nagy
Marton Eppel 27 Marton Eppel
Péter Beke 9 Péter Beke

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

5

2

Thẻ vàng

3

17

Sút bóng

13

8

Sút cầu môn

3

32

Tấn công

45

24

Tấn công nguy hiểm

33

9

Sút ngoài cầu môn

10

13

Đá phạt trực tiếp

13

50%

TL kiểm soát bóng

50%

50%

TL kiểm soát bóng(HT)

50%

489

Chuyền bóng

378

13

Phạm lỗi

13

1

Việt vị

2

3

Cứu thua

5

16

Tắc bóng

16

7

Rê bóng

6

N/A

Sút trúng cột dọc

2

9

Cắt bóng

12

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11% 12% 1~15 21% 17%
18% 22% 16~30 13% 7%
16% 20% 31~45 18% 11%
11% 7% 46~60 7% 9%
15% 17% 61~75 28% 15%
26% 20% 76~90 10% 38%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.9
9.6 Sút cầu môn(OT) 14.3
4.1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
11.7 Phạm lỗi 12.3
50.4% Kiểm soát bóng 48.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

MTK Hungaria FC 9
Hòa 1
Nyiregyhaza 0
09/11/2024 HUN D1
Nyiregyhaza
2 (2)
0 (0)
MTK Hungaria FC
04/08/2024 HUN D1
MTK Hungaria FC
3 (1)
0 (0)
Nyiregyhaza
04/04/2023 HUN D2E
MTK Hungaria FC
2 (0)
1 (1)
Nyiregyhaza
05/10/2022 HUN D2E
Nyiregyhaza
2 (1)
0 (0)
MTK Hungaria FC
29/09/2019 HUN D2E
MTK Hungaria FC
2 (1)
1 (0)
Nyiregyhaza
30/03/2018 HUN D2E
Nyiregyhaza
2 (1)
0 (0)
MTK Hungaria FC
10/09/2017 HUN D2E
MTK Hungaria FC
2 (2)
0 (0)
Nyiregyhaza
25/04/2015 HUN D1
Nyiregyhaza
1 (1)
1 (0)
MTK Hungaria FC
05/10/2014 HUN D1
MTK Hungaria FC
2 (1)
0 (0)
Nyiregyhaza
17/07/2010 INT CF
MTK Hungaria FC
4 (1)
1 (0)
Nyiregyhaza

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ MTK Hungaria FC

08/03/2025 HUN D1
Zalaegerszeg TE
1 (1)
1 (0)
MTK Hungaria FC
02/03/2025 HUN D1
Ujpesti TE
1 (0)
5 (1)
MTK Hungaria FC
26/02/2025 HUN Cup
Ivancsa
0 (0)
2 (1)
MTK Hungaria FC
22/02/2025 HUN D1
MTK Hungaria FC
4 (2)
0 (0)
Diosgyor VTK
15/02/2025 HUN D1
Kecskemeti TE
5 (3)
0 (0)
MTK Hungaria FC

Phong độ Nyiregyhaza

08/03/2025 HUN D1
Nyiregyhaza
0 (0)
1 (0)
ETO Gyori FC
01/03/2025 HUN D1
Zalaegerszeg TE
0 (0)
0 (0)
Nyiregyhaza
26/02/2025 HUN Cup
Nyiregyhaza
1 (1)
0 (0)
Puskas Akademia Fehervar
23/02/2025 HUN D1
Nyiregyhaza
0 (0)
0 (0)
Ujpesti TE
15/02/2025 HUN D1
Diosgyor VTK
1 (0)
2 (1)
Nyiregyhaza

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.29 2.15 4.18
2.26 2.19 4.49
2.26 2.19 4.49
Bet365
2.4 2.2 4.5
2.3 2.25 5
2.3 2.25 5
12bet
2.24 2.16 4.75
2.28 2.19 4.45
2.28 2.19 4.45
Crown
2.35 2.18 4.25
2.31 2.17 4.4
2.31 2.17 4.4
18Bet
2.35 2.25 4.7
2.3 2.25 4.9
2.3 2.25 4.9
Ladbrokes
2.37 2.15 4.33
2.3 2.15 4.4
2.3 2.15 4.4
Easybet
2.35 2.18 4.3
2.3 2.25 4.4
2.3 2.25 4.4
Mansion88
2.24 2.16 4.75
2.28 2.19 4.45
2.28 2.19 4.45
Interwetten
2.35 2.25 4.5
2.3 2.3 4.6
2.3 2.3 4.6
188bet
2.35 2.18 4.25
2.31 2.17 4.4
2.31 2.17 4.4
wewbet
2.35 2.14 4.33
2.31 2.15 4.4
2.31 2.15 4.4
pinnacle
2.35 2.25 4.66
2.29 2.34 5.22
2.29 2.34 5.22

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.90
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
Bet365
First: 0.90
Live: 0.87
Run: 0.87
2.5
First: 0.95
Live: 0.97
Run: 0.97
12bet
First: 0.85
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5
First: 0.89
Live: 0.96
Run: 0.96
Crown
First: 0.86
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.90
Live: 0.92
Run: 0.92
18Bet
First: 0.89
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.88
Live: 0.93
Run: 0.93
Easybet
First: 0.86
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.90
Live: 0.92
Run: 0.92
Vcbet
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.89
Live: 0.89
Run: 0.89
Mansion88
First: 0.85
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5
First: 0.89
Live: 0.96
Run: 0.96
10BET
First: 0.82
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.81
Live: 0.87
Run: 0.87
188bet
First: 0.87
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.91
Live: 0.93
Run: 0.93
wewbet
First: 0.87
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.89
Live: 0.91
Run: 0.91
Ladbrokes
First: 0.85
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.85
Live: 0.91
Run: 0.91
pinnacle
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.87
Live: 0.93
Run: 0.93
BWin
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.85
Live: 0.87
Run: 0.87
Willhill
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.85
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.82
Live: 0.99
Run: 0.99
+0.5
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
Bet365
First: 0.83
Live: 0.92
Run: 0.92
+0.5
First: 1.03
Live: 0.92
Run: 0.92
12bet
First: 0.74
Live: 0.94
Run: 0.94
+0.5
First: 1.00
Live: 0.90
Run: 0.90
Crown
First: 0.77
Live: 0.90
Run: 0.90
+0.5
First: 0.99
Live: 0.94
Run: 0.94
18Bet
First: 0.80
Live: 0.91
Run: 0.91
+0.5
First: 0.97
Live: 0.89
Run: 0.89
Easybet
First: 0.77
Live: 0.92
Run: 0.92
+0.5
First: 0.99
Live: 0.92
Run: 0.92
Vcbet
First: 0.81
Live: 0.91
Run: 0.91
+0.5
First: 0.99
Live: 0.88
Run: 0.88
Mansion88
First: 0.74
Live: 0.94
Run: 0.94
+0.5
First: 1.00
Live: 0.90
Run: 0.90
188bet
First: 0.78
Live: 0.91
Run: 0.91
+0.5
First: 1.00
Live: 0.95
Run: 0.95
wewbet
First: 0.79
Live: 0.89
Run: 0.89
+0.5
First: 0.99
Live: 0.93
Run: 0.93
pinnacle
First: 0.80
Live: 0.94
Run: 0.94
+0.5
First: 0.98
Live: 0.91
Run: 0.91
Willhill
First: 0.80
Live: 0.99
Run: 0.99
+0.5
First: 0.94
Live: 0.76
Run: 0.76
Interwetten
First: 0.75
Live: 0.70
Run: 0.70
+0.5
First: 0.95
Live: 1.05
Run: 1.05