Nyiregyhaza

Nyiregyhaza

HLV: Krisztian Timar Sân vận động: Városi Sức chứa: 15000 Thành lập: 2003

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 24 7 3 69 27 42 70.6% 20.6% 8.8% 2.03 0.79 79
Đội nhà 17 14 3 0 34 10 24 82.4% 17.6% 0.0% 2 0.59 45
Đội khách 17 10 4 3 35 17 18 58.8% 23.5% 17.6% 2.06 1 34

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 17 13 4 30 10 20 50.0% 38.2% 11.8% 0.88 0.29 64
Đội nhà 17 10 5 2 16 4 12 58.8% 29.4% 11.8% 0.94 0.24 35
Đội khách 17 7 8 2 14 6 8 41.2% 47.1% 11.8% 0.82 0.35 29

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 57.1% 14.3% 28.6% 5
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 3
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 2 2 3 2 1 42.9% 28.6% 28.6% 7
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 2
Đội khách 4 1 2 1 1 2 0 25% 50% 25% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 2 2 % 28.6% %
Đội nhà 3 1 1 % 33.3% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

HUN Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội nhà 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 24

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 318
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 459
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 574

Thành tích

210-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1

2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 9 26 27 -1 32% 21% 47% 1.37 1.42 22
Đội khách 19 7 0 9 20 28 -8 16% 37% 47% 1.05 1.47 16

2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 24 18 6 47% 32% 21% 1.26 0.95 33
Đội khách 19 5 0 10 21 33 -12 21% 26% 53% 1.11 1.74 17

2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 25 14 11 42% 32% 26% 1.32 0.74 30
Đội khách 19 3 0 8 15 17 -2 42% 16% 42% 0.79 0.9 27

2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 7 21 15 6 46% 0% 54% 1.62 1.15 18
Đội khách 14 2 0 7 24 30 -6 36% 14% 50% 1.72 2.14 17

2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 34 22 12 58% 21% 21% 1.79 1.16 37
Đội khách 19 7 0 8 19 27 -8 21% 37% 42% 1 1.42 19

2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 28 12 16 58% 26% 16% 1.47 0.63 38
Đội khách 19 7 0 7 26 28 -2 26% 37% 37% 1.37 1.47 22

2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 23 26 -3 37% 26% 37% 1.21 1.37 26
Đội khách 19 3 0 9 25 24 1 37% 16% 47% 1.32 1.26 24

2014-2015 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 6 19 18 1 27% 33% 40% 1.27 1.2 17
Đội khách 15 1 0 10 14 31 -17 27% 7% 67% 0.93 2.07 13

2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 34 11 23 73% 13% 13% 2.27 0.73 35
Đội khách 15 4 0 2 23 12 11 60% 27% 13% 1.53 0.8 31

2012-2013 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 27 13 14 67% 20% 13% 1.8 0.87 33
Đội khách 15 1 0 9 17 20 -3 33% 7% 60% 1.13 1.33 16

2011-2012 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 26 26 0 40% 27% 33% 1.73 1.73 22
Đội khách 15 9 0 2 24 21 3 27% 60% 13% 1.6 1.4 21

2010-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 39 8 31 80% 13% 7% 2.6 0.53 38
Đội khách 15 4 0 5 27 16 11 40% 27% 33% 1.8 1.07 22

2009-2010 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 6 26 29 -3 27% 33% 40% 1.73 1.93 17
Đội khách 15 4 0 9 15 31 -16 13% 27% 60% 1 2.07 10

2008-2009 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 8 0 3 23 18 5 27% 53% 20% 1.53 1.2 20
Đội khách 15 3 0 9 9 23 -14 20% 20% 60% 0.6 1.53 12

2007-2008 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 5 25 13 12 60% 7% 33% 1.67 0.87 28
Đội khách 15 6 0 7 9 24 -15 13% 40% 47% 0.6 1.6 12

2004-2005 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 5 20 26 -6 20% 47% 33% 1.33 1.73 16
Đội khách 15 4 0 9 18 37 -19 13% 27% 60% 1.2 2.47 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
17 David Starosta 2001-10-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
18 Norbert Kovacs 2000-06-28 0 cm 0 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
18 Benjamin Olah 2005-12-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
25 Norbert Szilagyi 1985-10-14 180 cm 75 kg Tiền đạo Cameroon - 0/0 0/0 0
Marcell Molnar 1990-08-26 188 cm 76 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
Peter Bajzat 1981-06-22 183 cm 79 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
Tamas Huszak 1988-10-02 186 cm 76 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
Tamas Tortei 1985-10-13 178 cm 0 kg Tiền đạo Hungary - 0/0 0/0 0
10 Kristopher Vida 1995-06-23 177 cm 68 kg Tiền đạo cánh trái Hungary £0.36 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
23 Mark Kovacsreti 2000-09-01 186 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Hungary £0.22 triệu 0/0 0/0 0
49 Krisztian Geresi 1994-06-14 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Hungary £0.36 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Dominik Nagy 1995-05-08 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Hungary £0.4 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Myke Bouard Ramos 1992-10-30 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.22 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
Péter Beke 2001-03-14 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Hungary £0.09 triệu 0/0 0/0 0
92 Kristof Herjeczki 1998-06-29 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Hungary £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Yasin Hamed 1999-12-09 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Romania £0.36 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
8 Akos Siger 1995-07-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
9 David Pakolicz 1984-09-13 186 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
10 Abdouraman Mohamadou 1985-01-24 192 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Cameroon - 0/0 0/0 0
12 Laszlo Miskolczi 1986-03-12 175 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
15 Laszlo Rezes 1987-08-12 173 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
19 Matyas Greso 1996-10-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
20 Tibor Minczer 1984-06-23 183 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
22 Yuri Toma 1996-04-27 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
26 David Olah 1988-09-17 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
99 Krisztian Koller 1982-05-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Attila Zabos 1980-08-21 180 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Tibor Hegedus 1982-08-31 187 cm 82 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Peter Odrobena 1985-10-28 194 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Karoly Czanik 1984-09-13 178 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Slovakia - 0/0 0/0 0
Zsolt Patvaros 1993-02-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Istvan Sandor 1986-01-04 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Bence Lazar 1991-03-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Zsolt Szokol 1990-03-16 185 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Hungary - 0/0 0/0 0
Csanad Novak 1994-09-24 200 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hungary £0.18 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
19 Barna Kesztyus 1993-09-04 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Hungary £0.18 triệu 0/0 0/0 0
3 Mircea Cladio Cornaci 1975-07-19 180 cm 76 kg Hậu vệ Romania - 0/0 0/0 0
4 Aron Alaxai 2003-04-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Hungary - 0/0 0/0 0
23 Attila Talaber 1996-05-29 185 cm 79 kg Hậu vệ Hungary £0.03 triệu 0/0 0/0 0
24 Szabolcs Mihaly Perenyi 1982-07-25 178 cm 76 kg Hậu vệ Bỉ - 0/0 0/0 0
34 Adam Csilus 1996-11-18 175 cm 0 kg Hậu vệ Hungary £0.13 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
88 Bendeguz Farkas 2004-08-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Hungary - 0/0 0/0 0
Yves Simplice Mboussi 1987-05-30 188 cm 80 kg Hậu vệ Cameroon - 0/0 0/0 0
Arpad Ambrusz 1980-07-02 185 cm 74 kg Hậu vệ Hungary - 0/0 0/0 0
Zoltan Kiss 1986-07-12 183 cm 75 kg Hậu vệ Hungary - 0/0 0/0 0
Oleksii Shvediuk 1995-07-11 170 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
77 Akos Baki 1994-08-24 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Hungary £0.13 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
20 Barnabas Nagy 2000-09-05 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Hungary £0.09 triệu 0/0 0/0 0
1 Mate Nagy 1999-12-29 0 cm 0 kg Thủ môn Hungary - 0/0 0/0 0
1 Balazs Asvanyi 2001-05-13 187 cm 0 kg Thủ môn Hungary - 0/0 0/0 0
57 Martin Dala 2004-04-26 0 cm 0 kg Thủ môn Hungary - 0/0 0/0 0
Zsolt Denes 1983-02-14 188 cm 0 kg Thủ môn Hungary - 0/0 0/0 0
Drasko Vojinovic 1986-12-03 190 cm 0 kg Thủ môn Serbia - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Hungary 25/05/2025 19:15 Nyiregyhaza 0 - 0 Zalaegerszeg TE H Chi tiết
VĐQG Hungary 17/05/2025 01:30 Ujpesti TE 2 - 2 Nyiregyhaza H Chi tiết
VĐQG Hungary 11/05/2025 20:30 Nyiregyhaza 1 - 0 Diosgyor VTK T Chi tiết
VĐQG Hungary 04/05/2025 21:00 Kecskemeti TE 2 - 2 Nyiregyhaza H Chi tiết
VĐQG Hungary 26/04/2025 01:00 Nyiregyhaza 1 - 0 Debreceni VSC T Chi tiết
VĐQG Hungary 20/04/2025 20:45 Ferencvarosi TC 7 - 0 Nyiregyhaza B Chi tiết
VĐQG Hungary 14/04/2025 00:00 Nyiregyhaza 1 - 0 Fehervar Videoton T Chi tiết
VĐQG Hungary 05/04/2025 22:00 Paksi SE 2 - 0 Nyiregyhaza B Chi tiết
Cúp Hungary 02/04/2025 00:30 Zalaegerszeg TE 2 - 0 Nyiregyhaza B Chi tiết
VĐQG Hungary 30/03/2025 01:30 Nyiregyhaza 0 - 2 Puskas Akademia Fehervar B Chi tiết
VĐQG Hungary 16/03/2025 23:15 MTK Hungaria FC 3 - 0 Nyiregyhaza B Chi tiết
VĐQG Hungary 08/03/2025 20:30 Nyiregyhaza 0 - 1 ETO Gyori FC B Chi tiết
VĐQG Hungary 01/03/2025 20:30 Zalaegerszeg TE 0 - 0 Nyiregyhaza H Chi tiết
Cúp Hungary 26/02/2025 02:00 Nyiregyhaza 1 - 0 Puskas Akademia Fehervar T Chi tiết
VĐQG Hungary 23/02/2025 01:30 Nyiregyhaza 0 - 0 Ujpesti TE H Chi tiết
VĐQG Hungary 15/02/2025 23:00 Diosgyor VTK 1 - 2 Nyiregyhaza T Chi tiết
VĐQG Hungary 08/02/2025 20:30 Nyiregyhaza 0 - 0 Kecskemeti TE H Chi tiết
VĐQG Hungary 02/02/2025 18:45 Debreceni VSC 3 - 1 Nyiregyhaza B Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 18:45 Nyiregyhaza 0 - 3 FK Kosice B Chi tiết
Giao hữu 17/01/2025 19:00 GKS Katowice 1 - 3 Nyiregyhaza T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hungary

VĐQG Hungary

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
19:15
0 - 0
(HT: 0-0)
22 5 50% 8 74%
17/05/2025
01:30
2 - 2
(HT: 1-1)
5 1 50% 7 -
11/05/2025
20:30
1 - 0
(HT: 0-0)
7 3 50% 6 -
04/05/2025
21:00
2 - 2
(HT: 0-1)
9 3 50% 13 -
26/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 3 50% 11 -
20/04/2025
20:45
7 - 0
(HT: 3-0)
12 1 50% 3 -
14/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
13 2 50% 10 -
05/04/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
14 1 55% 9 -
30/03/2025
01:30
0 - 2
(HT: 0-2)
10 2 50% 10 -
16/03/2025
23:15
3 - 0
(HT: 0-0)
13 2 50% 9 -
08/03/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-0)
9 - 50% 7 -
01/03/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% - -
23/02/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 50% 3 -
15/02/2025
23:00
1 - 2
(HT: 0-1)
19 2 50% 4 -
08/02/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
11 2 50% 6 -
02/02/2025
18:45
3 - 1
(HT: 1-1)
18 3 50% 8 -
Cúp Hungary

Cúp Hungary

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/04/2025
00:30
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 54% 4 -
26/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 40% 5 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/01/2025
18:45
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
17/01/2025
19:00
1 - 3
(HT: 0-3)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng