
Nyiregyhaza
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 70.6% | 20.6% | 8.8% | 2.03 | 0.79 | 79 |
Đội nhà | 17 | 14 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 82.4% | 17.6% | 0.0% | 2 | 0.59 | 45 |
Đội khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 17 | 18 | 58.8% | 23.5% | 17.6% | 2.06 | 1 | 34 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 13 | 4 | 30 | 10 | 20 | 50.0% | 38.2% | 11.8% | 0.88 | 0.29 | 64 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 16 | 4 | 12 | 58.8% | 29.4% | 11.8% | 0.94 | 0.24 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 14 | 6 | 8 | 41.2% | 47.1% | 11.8% | 0.82 | 0.35 | 29 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 5 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 7 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 | |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 25% | 50% | 25% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
HUN Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 318 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 459 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 574 |
Thành tích
210-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 9 | 26 | 27 | -1 | 32% | 21% | 47% | 1.37 | 1.42 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 20 | 28 | -8 | 16% | 37% | 47% | 1.05 | 1.47 | 16 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 24 | 18 | 6 | 47% | 32% | 21% | 1.26 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21% | 26% | 53% | 1.11 | 1.74 | 17 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 25 | 14 | 11 | 42% | 32% | 26% | 1.32 | 0.74 | 30 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 8 | 15 | 17 | -2 | 42% | 16% | 42% | 0.79 | 0.9 | 27 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 7 | 21 | 15 | 6 | 46% | 0% | 54% | 1.62 | 1.15 | 18 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 7 | 24 | 30 | -6 | 36% | 14% | 50% | 1.72 | 2.14 | 17 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 34 | 22 | 12 | 58% | 21% | 21% | 1.79 | 1.16 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 19 | 27 | -8 | 21% | 37% | 42% | 1 | 1.42 | 19 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 58% | 26% | 16% | 1.47 | 0.63 | 38 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26% | 37% | 37% | 1.37 | 1.47 | 22 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 23 | 26 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.37 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 25 | 24 | 1 | 37% | 16% | 47% | 1.32 | 1.26 | 24 |
2014-2015 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 19 | 18 | 1 | 27% | 33% | 40% | 1.27 | 1.2 | 17 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 14 | 31 | -17 | 27% | 7% | 67% | 0.93 | 2.07 | 13 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 34 | 11 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.27 | 0.73 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 60% | 27% | 13% | 1.53 | 0.8 | 31 |
2012-2013 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 27 | 13 | 14 | 67% | 20% | 13% | 1.8 | 0.87 | 33 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 9 | 17 | 20 | -3 | 33% | 7% | 60% | 1.13 | 1.33 | 16 |
2011-2012 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 26 | 26 | 0 | 40% | 27% | 33% | 1.73 | 1.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 9 | 0 | 2 | 24 | 21 | 3 | 27% | 60% | 13% | 1.6 | 1.4 | 21 |
2010-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 80% | 13% | 7% | 2.6 | 0.53 | 38 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 27 | 16 | 11 | 40% | 27% | 33% | 1.8 | 1.07 | 22 |
2009-2010 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 26 | 29 | -3 | 27% | 33% | 40% | 1.73 | 1.93 | 17 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 13% | 27% | 60% | 1 | 2.07 | 10 |
2008-2009 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27% | 53% | 20% | 1.53 | 1.2 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 9 | 23 | -14 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.53 | 12 |
2007-2008 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 5 | 25 | 13 | 12 | 60% | 7% | 33% | 1.67 | 0.87 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13% | 40% | 47% | 0.6 | 1.6 | 12 |
2004-2005 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 5 | 20 | 26 | -6 | 20% | 47% | 33% | 1.33 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 18 | 37 | -19 | 13% | 27% | 60% | 1.2 | 2.47 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | David Starosta | 2001-10-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Norbert Kovacs | 2000-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Benjamin Olah | 2005-12-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Norbert Szilagyi | 1985-10-14 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcell Molnar | 1990-08-26 | 188 cm | 76 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Peter Bajzat | 1981-06-22 | 183 cm | 79 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tamas Huszak | 1988-10-02 | 186 cm | 76 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tamas Tortei | 1985-10-13 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Kristopher Vida | 1995-06-23 | 177 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Hungary | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mark Kovacsreti | 2000-09-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hungary | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
49 | Krisztian Geresi | 1994-06-14 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hungary | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Dominik Nagy | 1995-05-08 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hungary | £0.4 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Myke Bouard Ramos | 1992-10-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.22 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Péter Beke | 2001-03-14 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hungary | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
92 | Kristof Herjeczki | 1998-06-29 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hungary | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yasin Hamed | 1999-12-09 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Romania | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Akos Siger | 1995-07-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | David Pakolicz | 1984-09-13 | 186 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Abdouraman Mohamadou | 1985-01-24 | 192 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Laszlo Miskolczi | 1986-03-12 | 175 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Laszlo Rezes | 1987-08-12 | 173 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Matyas Greso | 1996-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Tibor Minczer | 1984-06-23 | 183 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Yuri Toma | 1996-04-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | David Olah | 1988-09-17 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Krisztian Koller | 1982-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Attila Zabos | 1980-08-21 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tibor Hegedus | 1982-08-31 | 187 cm | 82 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Peter Odrobena | 1985-10-28 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karoly Czanik | 1984-09-13 | 178 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zsolt Patvaros | 1993-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Istvan Sandor | 1986-01-04 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bence Lazar | 1991-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zsolt Szokol | 1990-03-16 | 185 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Csanad Novak | 1994-09-24 | 200 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hungary | £0.18 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Barna Kesztyus | 1993-09-04 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Hungary | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Mircea Cladio Cornaci | 1975-07-19 | 180 cm | 76 kg | Hậu vệ | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Aron Alaxai | 2003-04-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Attila Talaber | 1996-05-29 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.03 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Szabolcs Mihaly Perenyi | 1982-07-25 | 178 cm | 76 kg | Hậu vệ | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Adam Csilus | 1996-11-18 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | £0.13 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
88 | Bendeguz Farkas | 2004-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yves Simplice Mboussi | 1987-05-30 | 188 cm | 80 kg | Hậu vệ | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arpad Ambrusz | 1980-07-02 | 185 cm | 74 kg | Hậu vệ | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zoltan Kiss | 1986-07-12 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oleksii Shvediuk | 1995-07-11 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
77 | Akos Baki | 1994-08-24 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hungary | £0.13 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Barnabas Nagy | 2000-09-05 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Hungary | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Mate Nagy | 1999-12-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Balazs Asvanyi | 2001-05-13 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
57 | Martin Dala | 2004-04-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Zsolt Denes | 1983-02-14 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Hungary | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Drasko Vojinovic | 1986-12-03 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 25/05/2025 19:15 | Nyiregyhaza | 0 - 0 | Zalaegerszeg TE | H | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 17/05/2025 01:30 | Ujpesti TE | 2 - 2 | Nyiregyhaza | H | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 11/05/2025 20:30 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Diosgyor VTK | T | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 04/05/2025 21:00 | Kecskemeti TE | 2 - 2 | Nyiregyhaza | H | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 26/04/2025 01:00 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Debreceni VSC | T | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 20/04/2025 20:45 | Ferencvarosi TC | 7 - 0 | Nyiregyhaza | B | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 14/04/2025 00:00 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Fehervar Videoton | T | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 05/04/2025 22:00 | Paksi SE | 2 - 0 | Nyiregyhaza | B | Chi tiết |
Cúp Hungary | 02/04/2025 00:30 | Zalaegerszeg TE | 2 - 0 | Nyiregyhaza | B | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 30/03/2025 01:30 | Nyiregyhaza | 0 - 2 | Puskas Akademia Fehervar | B | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 16/03/2025 23:15 | MTK Hungaria FC | 3 - 0 | Nyiregyhaza | B | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 08/03/2025 20:30 | Nyiregyhaza | 0 - 1 | ETO Gyori FC | B | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 01/03/2025 20:30 | Zalaegerszeg TE | 0 - 0 | Nyiregyhaza | H | Chi tiết |
Cúp Hungary | 26/02/2025 02:00 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Puskas Akademia Fehervar | T | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 23/02/2025 01:30 | Nyiregyhaza | 0 - 0 | Ujpesti TE | H | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 15/02/2025 23:00 | Diosgyor VTK | 1 - 2 | Nyiregyhaza | T | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 08/02/2025 20:30 | Nyiregyhaza | 0 - 0 | Kecskemeti TE | H | Chi tiết |
VĐQG Hungary | 02/02/2025 18:45 | Debreceni VSC | 3 - 1 | Nyiregyhaza | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 18:45 | Nyiregyhaza | 0 - 3 | FK Kosice | B | Chi tiết |
Giao hữu | 17/01/2025 19:00 | GKS Katowice | 1 - 3 | Nyiregyhaza | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hungary
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 5 | 50% | 8 | 74% | ||
17/05/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 50% | 7 | - | ||
11/05/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 3 | 50% | 6 | - | ||
04/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 3 | 50% | 13 | - | ||
26/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 50% | 11 | - | ||
20/04/2025 20:45 | 7 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 1 | 50% | 3 | - | ||
14/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 50% | 10 | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 55% | 9 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 50% | 10 | - | ||
16/03/2025 23:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 50% | 9 | - | ||
08/03/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | - | 50% | 7 | - | ||
01/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
23/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 50% | 3 | - | ||
15/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 2 | 50% | 4 | - | ||
08/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 6 | - | ||
02/02/2025 18:45 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 3 | 50% | 8 | - |

Cúp Hungary
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 54% | 4 | - | ||
26/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 40% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 18:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/01/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|