Chi tiết trận đấu Krylya Sovetov Samara vs Rubin Kazan, 17:00 ngày 05/04 - LiveScore | VĐQG Nga

05/04 - 17:00
1 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Krylya Sovetov Samara

HLV: Igor Osinjkin

Sergey Pesyakov 30 Sergey Pesyakov
Thomas Ignacio Galdames Millan 3 Thomas Ignacio Galdames Millan
Aleksandr Soldatenkov 4 Aleksandr Soldatenkov
Dominik Oroz 5 Dominik Oroz
Glenn Bijl 23 Glenn Bijl
Roman Ezhov 11 Roman Ezhov
Sergey Babkin 6 Sergey Babkin
Fernando Peixoto Costanza 22 Fernando Peixoto Costanza
Nikolay Rasskazov 15 Nikolay Rasskazov
Ivan Oleynikov 19 Ivan Oleynikov
Ivan Sergeyev 13 Ivan Sergeyev

Rubin Kazan

HLV: Rashid Rakhimov

Evgeni Staver 38 Evgeni Staver
Dmitry Kabutov 70 Dmitry Kabutov
Egor Teslenko 2 Egor Teslenko
Igor Vujacic 15 Igor Vujacic
Aleksey Gritsaenko 27 Aleksey Gritsaenko
Ilya Rozhkov 51 Ilya Rozhkov
Valentin Vada 30 Valentin Vada
Ugochukwu Iwu 6 Ugochukwu Iwu
Veldin Hodza 22 Veldin Hodza
Dardan Shabanhaxhaj 99 Dardan Shabanhaxhaj
Marvin Cuni 90 Marvin Cuni

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

3

1

Thẻ vàng

3

20

Sút bóng

8

12

Sút cầu môn

4

88

Tấn công

102

35

Tấn công nguy hiểm

43

8

Sút ngoài cầu môn

4

12

Đá phạt trực tiếp

13

46%

TL kiểm soát bóng

54%

52%

TL kiểm soát bóng(HT)

48%

372

Chuyền bóng

417

77%

TL chuyền bóng thành công

82%

13

Phạm lỗi

12

2

Việt vị

2

2

Cứu thua

6

14

Tắc bóng

13

3

Rê bóng

6

22

Quả ném biên

15

1

Sút trúng cột dọc

N/A

14

Tắc bóng thành công

13

6

Cắt bóng

13

1

Kiến tạo

N/A

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18% 14% 1~15 13% 7%
13% 8% 16~30 13% 18%
23% 14% 31~45 15% 28%
9% 20% 46~60 16% 15%
6% 17% 61~75 23% 18%
27% 23% 76~90 18% 10%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.8
14 Sút cầu môn(OT) 21.6
4.3 Phạt góc 3.4
1.3 Thẻ vàng 2.4
11.5 Phạm lỗi 15
46% Kiểm soát bóng 38.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Krylya Sovetov Samara 6
Hòa 1
Rubin Kazan 3
14/09/2024 RUS PR
Rubin Kazan
0 (0)
2 (2)
Krylya Sovetov Samara
04/07/2024 INT CF
Rubin Kazan
2 (1)
2 (0)
Krylya Sovetov Samara
14/04/2024 RUS PR
Krylya Sovetov Samara
2 (1)
0 (0)
Rubin Kazan
18/08/2023 RUS PR
Rubin Kazan
2 (2)
1 (1)
Krylya Sovetov Samara
12/07/2023 INT CF
Rubin Kazan
0 (0)
1 (1)
Krylya Sovetov Samara
28/01/2023 INT CF
Rubin Kazan
2 (1)
1 (0)
Krylya Sovetov Samara
28/06/2022 INT CF
Rubin Kazan
3 (2)
1 (0)
Krylya Sovetov Samara
26/03/2022 INT CF
Rubin Kazan
0 (0)
5 (0)
Krylya Sovetov Samara
14/02/2022 INT CF
Rubin Kazan
5 (2)
0 (0)
Krylya Sovetov Samara
11/12/2021 RUS PR
Krylya Sovetov Samara
2 (0)
0 (0)
Rubin Kazan

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Krylya Sovetov Samara

28/03/2025 RUS PR
Krylya Sovetov Samara
5 (4)
1 (0)
Lokomotiv Moscow
15/03/2025 RUS PR
FK Makhachkala
4 (2)
0 (0)
Krylya Sovetov Samara
09/03/2025 RUS PR
Krylya Sovetov Samara
0 (0)
2 (1)
Akron Togliatti
01/03/2025 RUS PR
Krasnodar FK
1 (0)
1 (1)
Krylya Sovetov Samara
22/02/2025 INT CF
Krylya Sovetov Samara
2 (1)
4 (3)
CSKA Moscow

Phong độ Rubin Kazan

30/03/2025 RUS PR
Zenit St.Petersburg
4 (0)
0 (0)
Rubin Kazan
16/03/2025 RUS PR
Rubin Kazan
1 (0)
0 (0)
FK Nizhny Novgorod
12/03/2025 RUS Cup
Ural S.r.
1 (1)
0 (0)
Rubin Kazan
09/03/2025 RUS PR
Rubin Kazan
2 (2)
1 (1)
Spartak Moscow
01/03/2025 RUS PR
FC Terek Groznyi
2 (1)
1 (1)
Rubin Kazan

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.14 3.13 3.17
2.23 3.08 3.24
2.2 3 3.4
12bet
2.16 3.2 3.15
2.21 3.15 3.25
2.17 3.2 3.3
Crown
2.16 3.3 3.15
2.14 3.3 3.2
2.14 3.15 3.35
18Bet
2.35 3 3.05
2.2 3.2 3.5
2.25 3.1 3.2
10BET
2.24 3.15 2.9
2.19 3.15 3.35
2.14 3.08 3.47
Bet9ja
2.33 3.25 3
2.06 3.2 3.65
2.06 3.2 3.65
Bet-at-home
2.35 3.3 3.05
2.05 3.25 3.85
2.05 3.25 3.85
IBCBET
2.16 3.2 3.15
2.12 3.2 3.35
2.12 3.2 3.35
Nike
2.31 3.2 3
2.15 3.25 3.4
2.15 3.25 3.4
Pinnacle
2.4 3.08 3.13
2.19 3.27 3.69
2.12 3.04 3.78
Macauslot
2.11 3.22 3.07
2.05 3.25 3.17
2.12 3.25 3.02
188bet
2.16 3.3 3.15
2.14 3.3 3.2
2.14 3.15 3.35
Mansion88
2.16 3.2 3.15
2.21 3.15 3.25
2.17 3.2 3.3
HK Jockey Club
2.03 3.15 3.1
2.04 3.05 3.15
2.04 3.05 3.15
Easybets
2.18 3.1 3.5
2.17 3 3.3
Wewbet
2.25 3.08 2.84
2.14 3.38 3.42
2.13 3.26 3.61

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.95
Live: 1.04
Run: 1.04
2/2.5
First: 0.93
Live: 0.86
Run: 0.86
12bet
First: 0.93
Live: 1.01
Run: 1.01
2/2.5
First: 0.91
Live: 0.89
Run: 0.89
Crown
First: 0.95
Live: 0.99
Run: 0.99
2/2.5
First: 0.91
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 0.98
Live: 0.97
Run: 0.97
2/2.5
First: 0.81
Live: 0.87
Run: 0.87
Macauslot
First: 0.88
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.82
Run: 0.82
Easybet
First: 1.01
Live:
Run:
2/2.5
First: 0.83
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.93
Live: 1.01
Run: 1.01
2/2.5
First: 0.91
Live: 0.89
Run: 0.89
10BET
First: 1.19
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.53
Live: 0.83
Run: 0.83
188bet
First: 0.96
Live: 1.00
Run: 1.00
2/2.5
First: 0.92
Live: 0.89
Run: 0.89
wewbet
First: 1.01
Live: 1.00
Run: 1.00
2/2.5
First: 0.83
Live: 0.88
Run: 0.88
pinnacle
First: 0.99
Live: 0.97
Run: 0.97
2/2.5
First: 0.82
Live: 0.92
Run: 0.92
hkjc
First: 0.93
Live: 1.04
Run: 1.04
2.5
First: 0.77
Live: 0.69
Run: 0.69

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.93
Live: 0.92
Run: 0.92
+0/0.5
First: 0.97
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 0.92
Live: 0.92
Run: 0.92
+0/0.5
First: 0.94
Live: 1.00
Run: 1.00
Crown
First: 0.89
Live: 0.88
Run: 0.88
+0/0.5
First: 0.99
Live: 1.01
Run: 1.01
18Bet
First: 1.03
Live: 0.86
Run: 0.86
+0/0.5
First: 0.77
Live: 0.98
Run: 0.98
Macauslot
First: 0.85
Live: 0.75
Run: 0.75
+0/0.5
First: 0.95
Live: 1.05
Run: 1.05
Easybet
First: 1.10
Live:
Run:
+0.5
First: 0.72
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.92
Live: 0.92
Run: 0.92
+0/0.5
First: 0.94
Live: 1.00
Run: 1.00
188bet
First: 0.90
Live: 0.89
Run: 0.89
+0/0.5
First: 1.00
Live: 1.03
Run: 1.03
wewbet
First: 1.04
Live: 0.87
Run: 0.87
+0/0.5
First: 0.82
Live: 1.03
Run: 1.03
pinnacle
First: 1.05
Live: 0.88
Run: 0.88
+0/0.5
First: 0.79
Live: 1.04
Run: 1.04
hkjc
First: 0.85
Live: 0.86
Run: 0.86
+0/0.5
First: 0.91
Live: 0.94
Run: 0.94