
Rubin Kazan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 36.7% | 30.0% | 33.3% | 1.03 | 1.27 | 42 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 33.3% | 40.0% | 26.7% | 1.07 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1 | 1.27 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 11 | 8 | 18 | 15 | 3 | 36.7% | 36.7% | 26.7% | 0.6 | 0.5 | 44 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 13 | 6 | 7 | 53.3% | 26.7% | 20.0% | 0.87 | 0.4 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20.0% | 46.7% | 33.3% | 0.33 | 0.6 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 0 | 13 | 17 | 0 | 4 | 56.7% | 0% | 43.3% | 2 | |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 7 | 8 | 0 | 1 | 53.3% | 0% | 46.7% | 6 | |
Đội khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 3 | 9 | 18 | 3 | 9 | 60% | 10% | 30% | 1 | |
Đội nhà | 15 | 10 | 1 | 4 | 10 | 1 | 6 | 66.7% | 6.7% | 26.7% | 1 | |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 8 | 2 | 3 | 53.3% | 13.3% | 33.3% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 6 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | % | 13.3% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 4 | 4 | % | 26.7% | % |
Dữ liệu Cup
RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 30 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 24 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 106 |
Thành tích
2022-2023 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 1 | 35 | 16 | 19 | 59% | 35% | 6% | 2.06 | 0.94 | 36 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 53% | 35% | 12% | 1.06 | 0.65 | 33 |
2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 19 | 25 | -6 | 33% | 13% | 53% | 1.27 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 20% | 20% | 60% | 1 | 2.07 | 12 |
2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.2 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 4 | 24 | 16 | 8 | 67% | 7% | 27% | 1.6 | 1.07 | 31 |
2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 8 | 13 | -5 | 33% | 20% | 47% | 0.53 | 0.87 | 18 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 20% | 53% | 27% | 0.67 | 1 | 17 |
2018-2019 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 40% | 47% | 13% | 0.87 | 0.6 | 25 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 7% | 53% | 40% | 0.73 | 1.4 | 11 |
2017-2018 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 19 | 13 | 6 | 33% | 33% | 33% | 1.27 | 0.87 | 20 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 27% | 40% | 33% | 0.87 | 0.8 | 18 |
2016-2017 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 40% | 27% | 33% | 1 | 0.8 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 15 | 22 | -7 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1.47 | 16 |
2015-2016 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 20 | 21 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.33 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 13 | 18 | -5 | 27% | 20% | 53% | 0.87 | 1.2 | 15 |
2014-2015 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 53% | 27% | 20% | 1.47 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.13 | 1.2 | 20 |
2013-2014 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 40% | 27% | 33% | 1.53 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20% | 47% | 33% | 0.87 | 0.87 | 16 |
2012-2013 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 21 | 8 | 13 | 67% | 13% | 20% | 1.4 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 18 | 19 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.2 | 1.27 | 18 |
2011-2012 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 43% | 57% | 0% | 1.43 | 0.72 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 14% | 43% | 43% | 0.72 | 1.29 | 6 |
2010 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 60% | 33% | 7% | 1.47 | 0.47 | 32 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 1 | 15 | 9 | 6 | 40% | 53% | 7% | 1 | 0.6 | 26 |
2009 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 31 | 11 | 20 | 60% | 13% | 27% | 2.07 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 1 | 31 | 10 | 21 | 67% | 27% | 7% | 2.07 | 0.67 | 34 |
2008 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 20 | 12 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.33 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 2 | 24 | 14 | 10 | 67% | 20% | 13% | 1.6 | 0.93 | 33 |
2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.47 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 9 | 23 | -14 | 13% | 13% | 73% | 0.6 | 1.53 | 8 |
2006-2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.27 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 27% | 27% | 47% | 1.6 | 1.73 | 16 |
2006 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.27 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 27% | 27% | 47% | 1.6 | 1.73 | 16 |
2005 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 0 | 25 | 9 | 16 | 60% | 40% | 0% | 1.67 | 0.6 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 33% | 20% | 47% | 1.33 | 1.47 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rashid Rakhimov | 1965-03-18 | 182 cm | 81 kg | HLV trưởng | Nga | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Mirlind Daku | 1998-01-01 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Albania | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 28/10 | 0/0 | 4 |
99 | Dardan Shabanhaxhaj | 2001-04-23 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Áo | £0.7 triệu | 2028-06-30 | 5/0 | 5/0 | 1 |
7 | Lazar Randelovic | 1997-08-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Serbia | £2 triệu | 2024-06-30 | 15/1 | 6/0 | 0 |
9 | Alexander Lomovitskiy | 1998-01-27 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nga | £0.9 triệu | 2026-06-30 | 16/1 | 9/0 | 1 |
24 | Nikola Cumic | 1998-11-20 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Serbia | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 9/1 | 2/0 | 0 |
77 | Luka Bijelovic | 2001-04-11 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Serbia | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
51 | Ilya Rozhkov | 2005-03-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | - | 15/1 | 3/0 | 2 | |
8 | Bogdan Jocic | 2001-01-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Serbia | £1 triệu | 2027-06-30 | 4/1 | 2/0 | 0 |
18 | Marat Apshatsev | 2001-05-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | - | 6/0 | 11/0 | 0 | |
21 | Aleksandr Vladimirovich Zotov | 1990-08-27 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ | Nga | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 19/0 | 7/0 | 2 |
23 | Ruslan Bezrukov | 2002-03-21 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 15/2 | 4/0 | 0 |
30 | Valentin Vada | 1996-03-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £1 triệu | 2025-06-30 | 18/2 | 3/2 | 3 |
19 | Ivanov Oleg Alexandrovich | 1986-08-04 | 192 cm | 67 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 9/0 | 0 |
Darko Jevtic | 1993-02-08 | 182 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 34/4 | 9/0 | 4 | |
6 | Ugochukwu Iwu | 1999-10-28 | 177 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Armenia | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 24/1 | 2/0 | 0 |
33 | Umarali Rakhmonaliev | 2003-08-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 7/0 | 4/0 | 0 |
2 | Egor Teslenko | 2001-01-31 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 14/0 | 7/0 | 0 |
4 | Aleksandr Martynovich | 1987-08-26 | 192 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Belarus | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 19/3 | 1/0 | 0 |
5 | Rustamjon Ashurmatov | 1996-07-07 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 8/1 | 6/0 | 0 |
15 | Igor Vujacic | 1994-08-08 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 28/0 | 0/0 | 1 |
26 | Uros Drezgic | 2002-10-04 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Aleksey Gritsaenko | 1995-05-25 | 186 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 29/1 | 0/0 | 2 |
3 | Elmir Nabiullin | 1995-03-08 | 174 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 77/4 | 2/0 | 6 |
31 | Maciej Rybus | 1989-08-19 | 173 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 3/1 | 4/0 | 0 |
70 | Dmitry Kabutov | 1992-03-26 | 173 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 28/0 | 0/0 | 3 |
86 | Nikita Korets | 2005-03-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Yuri Dyupin | 1988-03-17 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 114/0 | 0/0 | 0 |
50 | Egor Shamov | 1994-06-02 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.72 triệu | 2021-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
66 | Nikita Yanovich | 2003-03-28 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Artem Ismagilov | 2004-06-29 | 199 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 24/05/2025 20:30 | Rubin Kazan | 4 - 2 | Gazovik Orenburg | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 17/05/2025 20:30 | FK Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 11/05/2025 23:30 | Rubin Kazan | 1 - 0 | FK Rostov | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 03/05/2025 23:30 | Krasnodar FK | 2 - 1 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 27/04/2025 23:00 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Fakel Voronezh | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 20/04/2025 18:00 | Dinamo Moscow | 3 - 1 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 12/04/2025 21:00 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Lokomotiv Moscow | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 05/04/2025 17:00 | Krylya Sovetov Samara | 1 - 1 | Rubin Kazan | H | Chi tiết |
VĐQG Nga | 30/03/2025 23:30 | Zenit St.Petersburg | 4 - 0 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 16/03/2025 19:15 | Rubin Kazan | 1 - 0 | FK Nizhny Novgorod | T | Chi tiết |
Cúp Nga | 12/03/2025 20:00 | Ural S.r. | 1 - 0 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
VĐQG Nga | 09/03/2025 23:30 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Spartak Moscow | T | Chi tiết |
VĐQG Nga | 01/03/2025 23:00 | FC Terek Groznyi | 2 - 1 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 21:00 | Gazovik Orenburg | 3 - 5 | Rubin Kazan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 18/02/2025 21:00 | PFC Sochi | 0 - 2 | Rubin Kazan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 21:00 | Rubin Kazan | 1 - 4 | Triều Tiên | B | Chi tiết |
Giao hữu | 09/02/2025 15:00 | Neftchi Fargona | 1 - 0 | Rubin Kazan | B | Chi tiết |
Giao hữu | 04/02/2025 20:50 | Termez Surkhon | 2 - 2 | Rubin Kazan | H | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 21:00 | FC Torpedo Moscow | 0 - 2 | Rubin Kazan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 21:00 | FC Struga Trim Lum | 0 - 1 | Rubin Kazan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:30 | 4 - 2 (HT: 3-2) | 8 | 2 | 47% | 7 | 77% | ||
17/05/2025 20:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 18 | 2 | 55% | 3 | 74% | ||
11/05/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 48% | 10 | 68% | ||
03/05/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 22 | 4 | 46% | 5 | 73% | ||
27/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 67% | 12 | 83% | ||
20/04/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 60% | 7 | 82% | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 42% | 2 | 73% | ||
05/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 46% | 8 | 77% | ||
30/03/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 71% | 6 | 88% | ||
16/03/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 44% | 5 | 71% | ||
09/03/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 17 | 1 | 64% | 10 | 82% |

Cúp Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 48% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 21:00 | 3 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
04/02/2025 20:50 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
25/01/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
RUSSIAN CHAMPION | 2 | 2009, 2008 |
RUSSIAN CUP WINNER | 1 | 11/12 |
Russian Super Cup winner | 2 | 12/13, 2010 |
Russian second tier champion | 2 | 22/23, 2002 |