Rubin Kazan

Rubin Kazan

HLV: Rashid Rakhimov Sân vận động: Kazan Arena Sức chứa: 25000 Thành lập: 1958-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 11 9 10 31 38 -7 36.7% 30.0% 33.3% 1.03 1.27 42
Đội nhà 15 5 6 4 16 19 -3 33.3% 40.0% 26.7% 1.07 1.27 21
Đội khách 15 6 3 6 15 19 -4 40.0% 20.0% 40.0% 1 1.27 21

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 11 11 8 18 15 3 36.7% 36.7% 26.7% 0.6 0.5 44
Đội nhà 15 8 4 3 13 6 7 53.3% 26.7% 20.0% 0.87 0.4 28
Đội khách 15 3 7 5 5 9 -4 20.0% 46.7% 33.3% 0.33 0.6 16

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 17 0 13 17 0 4 56.7% 0% 43.3% 2
Đội nhà 15 8 0 7 8 0 1 53.3% 0% 46.7% 6
Đội khách 15 9 0 6 9 0 3 60% 0% 40% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 30 18 3 9 18 3 9 60% 10% 30% 1
Đội nhà 15 10 1 4 10 1 6 66.7% 6.7% 26.7% 1
Đội khách 15 8 2 5 8 2 3 53.3% 13.3% 33.3% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 0 0 % 0% %
Đội nhà 15 0 0 % 0% %
Đội khách 15 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 30 6 6 % 20% %
Đội nhà 15 2 2 % 13.3% %
Đội khách 15 4 4 % 26.7% %

Dữ liệu Cup

RUS Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 2 3 1 0 5 -4 16.7% 0% 83.3% 30
Đội nhà 3 1 2 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 24
Đội khách 3 0 0 3 0 0 3 -3 0% 0% 100% 106

Thành tích

2022-2023 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 1 35 16 19 59% 35% 6% 2.06 0.94 36
Đội khách 17 6 0 2 18 11 7 53% 35% 12% 1.06 0.65 33

2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 8 19 25 -6 33% 13% 53% 1.27 1.67 17
Đội khách 15 3 0 9 15 31 -16 20% 20% 60% 1 2.07 12

2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 18 17 1 40% 27% 33% 1.2 1.13 22
Đội khách 15 1 0 4 24 16 8 67% 7% 27% 1.6 1.07 31

2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 7 8 13 -5 33% 20% 47% 0.53 0.87 18
Đội khách 15 8 0 4 10 15 -5 20% 53% 27% 0.67 1 17

2018-2019 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 13 9 4 40% 47% 13% 0.87 0.6 25
Đội khách 15 8 0 6 11 21 -10 7% 53% 40% 0.73 1.4 11

2017-2018 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 5 19 13 6 33% 33% 33% 1.27 0.87 20
Đội khách 15 6 0 5 13 12 1 27% 40% 33% 0.87 0.8 18

2016-2017 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 15 12 3 40% 27% 33% 1 0.8 22
Đội khách 15 4 0 7 15 22 -7 27% 27% 47% 1 1.47 16

2015-2016 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 7 20 21 -1 33% 20% 47% 1.33 1.4 18
Đội khách 15 3 0 8 13 18 -5 27% 20% 53% 0.87 1.2 15

2014-2015 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 22 15 7 53% 27% 20% 1.47 1 28
Đội khách 15 5 0 5 17 18 -1 33% 33% 33% 1.13 1.2 20

2013-2014 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 23 17 6 40% 27% 33% 1.53 1.13 22
Đội khách 15 7 0 5 13 13 0 20% 47% 33% 0.87 0.87 16

2012-2013 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 21 8 13 67% 13% 20% 1.4 0.53 32
Đội khách 15 3 0 7 18 19 -1 33% 20% 47% 1.2 1.27 18

2011-2012 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 4 0 0 10 5 5 43% 57% 0% 1.43 0.72 13
Đội khách 7 3 0 3 5 9 -4 14% 43% 43% 0.72 1.29 6

2010 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 22 7 15 60% 33% 7% 1.47 0.47 32
Đội khách 15 8 0 1 15 9 6 40% 53% 7% 1 0.6 26

2009 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 31 11 20 60% 13% 27% 2.07 0.73 29
Đội khách 15 4 0 1 31 10 21 67% 27% 7% 2.07 0.67 34

2008 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 20 12 8 53% 20% 27% 1.33 0.8 27
Đội khách 15 3 0 2 24 14 10 67% 20% 13% 1.6 0.93 33

2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 4 22 16 6 53% 20% 27% 1.47 1.07 27
Đội khách 15 2 0 11 9 23 -14 13% 13% 73% 0.6 1.53 8

2006-2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 19 11 8 60% 20% 20% 1.27 0.73 30
Đội khách 15 4 0 7 24 26 -2 27% 27% 47% 1.6 1.73 16

2006 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 19 11 8 60% 20% 20% 1.27 0.73 30
Đội khách 15 4 0 7 24 26 -2 27% 27% 47% 1.6 1.73 16

2005 RUS PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 0 25 9 16 60% 40% 0% 1.67 0.6 33
Đội khách 15 3 0 7 20 22 -2 33% 20% 47% 1.33 1.47 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Rashid Rakhimov 1965-03-18 182 cm 81 kg HLV trưởng Nga - 2024-06-30 0/0 0/0 0
44 Mirlind Daku 1998-01-01 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Albania £1.2 triệu 2026-06-30 28/10 0/0 4
99 Dardan Shabanhaxhaj 2001-04-23 183 cm 74 kg Tiền đạo trung tâm Áo £0.7 triệu 2028-06-30 5/0 5/0 1
7 Lazar Randelovic 1997-08-05 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Serbia £2 triệu 2024-06-30 15/1 6/0 0
9 Alexander Lomovitskiy 1998-01-27 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nga £0.9 triệu 2026-06-30 16/1 9/0 1
24 Nikola Cumic 1998-11-20 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Serbia £1.8 triệu 2027-06-30 9/1 2/0 0
77 Luka Bijelovic 2001-04-11 188 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Serbia £1.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
51 Ilya Rozhkov 2005-03-29 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga - 15/1 3/0 2
8 Bogdan Jocic 2001-01-11 184 cm 0 kg Tiền vệ Serbia £1 triệu 2027-06-30 4/1 2/0 0
18 Marat Apshatsev 2001-05-27 177 cm 0 kg Tiền vệ Nga - 6/0 11/0 0
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov 1990-08-27 178 cm 70 kg Tiền vệ Nga £0.35 triệu 2024-06-30 19/0 7/0 2
23 Ruslan Bezrukov 2002-03-21 175 cm 0 kg Tiền vệ Nga £0.35 triệu 2026-06-30 15/2 4/0 0
30 Valentin Vada 1996-03-06 175 cm 0 kg Tiền vệ Argentina £1 triệu 2025-06-30 18/2 3/2 3
19 Ivanov Oleg Alexandrovich 1986-08-04 192 cm 67 kg Tiền vệ tấn công Nga £0.15 triệu 2024-06-30 1/0 9/0 0
Darko Jevtic 1993-02-08 182 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Thụy Sĩ £0.8 triệu 2024-06-30 34/4 9/0 4
6 Ugochukwu Iwu 1999-10-28 177 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Armenia £0.7 triệu 2026-06-30 24/1 2/0 0
33 Umarali Rakhmonaliev 2003-08-18 170 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Uzbekistan £0.4 triệu 2026-06-30 7/0 4/0 0
2 Egor Teslenko 2001-01-31 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.6 triệu 2026-06-30 14/0 7/0 0
4 Aleksandr Martynovich 1987-08-26 192 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Belarus £0.35 triệu 2024-06-30 19/3 1/0 0
5 Rustamjon Ashurmatov 1996-07-07 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan £0.7 triệu 2026-06-30 8/1 6/0 0
15 Igor Vujacic 1994-08-08 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Montenegro £3.5 triệu 2026-06-30 28/0 0/0 1
26 Uros Drezgic 2002-10-04 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £1.2 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
27 Aleksey Gritsaenko 1995-05-25 186 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.7 triệu 2024-12-31 29/1 0/0 2
3 Elmir Nabiullin 1995-03-08 174 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Nga £0.6 triệu 2024-06-30 77/4 2/0 6
31 Maciej Rybus 1989-08-19 173 cm 75 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.3 triệu 2024-06-30 3/1 4/0 0
70 Dmitry Kabutov 1992-03-26 173 cm 67 kg Hậu vệ cánh phải Nga £0.7 triệu 2025-06-30 28/0 0/0 3
86 Nikita Korets 2005-03-25 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0
22 Yuri Dyupin 1988-03-17 187 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.6 triệu 2024-06-30 114/0 0/0 0
50 Egor Shamov 1994-06-02 190 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.72 triệu 2021-06-30 1/0 0/0 0
66 Nikita Yanovich 2003-03-28 186 cm 0 kg Thủ môn Nga - 0/0 0/0 0
Artem Ismagilov 2004-06-29 199 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.05 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nga 24/05/2025 20:30 Rubin Kazan 4 - 2 Gazovik Orenburg T Chi tiết
VĐQG Nga 17/05/2025 20:30 FK Khimki 3 - 2 Rubin Kazan B Chi tiết
VĐQG Nga 11/05/2025 23:30 Rubin Kazan 1 - 0 FK Rostov T Chi tiết
VĐQG Nga 03/05/2025 23:30 Krasnodar FK 2 - 1 Rubin Kazan B Chi tiết
VĐQG Nga 27/04/2025 23:00 Rubin Kazan 2 - 1 Fakel Voronezh T Chi tiết
VĐQG Nga 20/04/2025 18:00 Dinamo Moscow 3 - 1 Rubin Kazan B Chi tiết
VĐQG Nga 12/04/2025 21:00 Rubin Kazan 1 - 0 Lokomotiv Moscow T Chi tiết
VĐQG Nga 05/04/2025 17:00 Krylya Sovetov Samara 1 - 1 Rubin Kazan H Chi tiết
VĐQG Nga 30/03/2025 23:30 Zenit St.Petersburg 4 - 0 Rubin Kazan B Chi tiết
VĐQG Nga 16/03/2025 19:15 Rubin Kazan 1 - 0 FK Nizhny Novgorod T Chi tiết
Cúp Nga 12/03/2025 20:00 Ural S.r. 1 - 0 Rubin Kazan B Chi tiết
VĐQG Nga 09/03/2025 23:30 Rubin Kazan 2 - 1 Spartak Moscow T Chi tiết
VĐQG Nga 01/03/2025 23:00 FC Terek Groznyi 2 - 1 Rubin Kazan B Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 21:00 Gazovik Orenburg 3 - 5 Rubin Kazan T Chi tiết
Giao hữu 18/02/2025 21:00 PFC Sochi 0 - 2 Rubin Kazan T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/02/2025 21:00 Rubin Kazan 1 - 4 Triều Tiên B Chi tiết
Giao hữu 09/02/2025 15:00 Neftchi Fargona 1 - 0 Rubin Kazan B Chi tiết
Giao hữu 04/02/2025 20:50 Termez Surkhon 2 - 2 Rubin Kazan H Chi tiết
Giao hữu 31/01/2025 21:00 FC Torpedo Moscow 0 - 2 Rubin Kazan T Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 21:00 FC Struga Trim Lum 0 - 1 Rubin Kazan T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nga

VĐQG Nga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:30
4 - 2
(HT: 3-2)
8 2 47% 7 77%
17/05/2025
20:30
3 - 2
(HT: 1-1)
18 2 55% 3 74%
11/05/2025
23:30
1 - 0
(HT: 0-0)
19 2 48% 10 68%
03/05/2025
23:30
2 - 1
(HT: 2-0)
22 4 46% 5 73%
27/04/2025
23:00
2 - 1
(HT: 0-1)
13 2 67% 12 83%
20/04/2025
18:00
3 - 1
(HT: 1-1)
6 0 60% 7 82%
12/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 0-0)
13 1 42% 2 73%
05/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 1-0)
13 1 46% 8 77%
30/03/2025
23:30
4 - 0
(HT: 0-0)
5 1 71% 6 88%
16/03/2025
19:15
1 - 0
(HT: 0-0)
12 1 44% 5 71%
09/03/2025
23:30
2 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
01/03/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
17 1 64% 10 82%
Cúp Nga

Cúp Nga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/03/2025
20:00
1 - 0
(HT: 1-0)
15 1 48% 5 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
21:00
3 - 5
(HT: 0-0)
- - - - -
18/02/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
09/02/2025
15:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - - -
04/02/2025
20:50
2 - 2
(HT: 2-0)
- - - - -
31/01/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 0 - - -
25/01/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 0 - - -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/02/2025
21:00
1 - 4
(HT: 0-1)
- 2 - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
RUSSIAN CHAMPION 2 2009, 2008
RUSSIAN CUP WINNER 1 11/12
Russian Super Cup winner 2 12/13, 2010
Russian second tier champion 2 22/23, 2002

Sơ lược đội bóng