Chi tiết trận đấu Saint Malo vs St Pryve St Hilaire, 00:00 ngày 02/02 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Saint Malo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
St Pryve St Hilaire
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
7
Sút bóng
1
2
Sút cầu môn
1
63
Tấn công
49
60
Tấn công nguy hiểm
33
5
Sút ngoài cầu môn
N/A
52%
TL kiểm soát bóng
48%
51%
TL kiểm soát bóng(HT)
49%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 13% | 16% |
7% | 18% | 16~30 | 10% | 16% |
28% | 18% | 31~45 | 17% | 13% |
15% | 11% | 46~60 | 10% | 5% |
13% | 6% | 61~75 | 10% | 16% |
25% | 30% | 76~90 | 37% | 30% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
4.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.6 | Phạt góc | 4.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
57.4% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Saint Malo 2
Hòa 2
St Pryve St Hilaire 2
15/04/2023 FRA D4
St Pryve St Hilaire
0 (0)
0 (0)
Saint Malo 13/11/2022 FRA D4
Saint Malo
0 (0)
2 (0)
St Pryve St Hilaire 28/05/2022 FRA D4
Saint Malo
1 (1)
0 (0)
St Pryve St Hilaire 07/08/2021 FRA D4
St Pryve St Hilaire
1 (1)
0 (0)
Saint Malo 12/05/2018 FRA D4
Saint Malo
1 (1)
2 (0)
St Pryve St Hilaire 21/12/2017 FRA D4
St Pryve St Hilaire
1 (1)
1 (0)
Saint Malo Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Saint Malo
25/01/2025 FRA D4
La Roche-sur-Yon
1 (1)
1 (1)
Saint Malo 19/01/2025 FRA D4
Saint Malo
1 (1)
2 (0)
Stade Briochin 22/12/2024 FRA D4
Blois F.41
1 (1)
1 (0)
Saint Malo 14/12/2024 FRA D4
Saint Malo
2 (1)
0 (0)
Avranches 08/12/2024 FRA D4
Saumur OL.
0 (0)
1 (0)
Saint Malo Phong độ St Pryve St Hilaire
26/01/2025 FRA D4
Les Herbiers
1 (1)
1 (0)
St Pryve St Hilaire 19/01/2025 FRA D4
St Pryve St Hilaire
1 (0)
1 (1)
La Roche-sur-Yon 22/12/2024 FRA D4
St Pryve St Hilaire
0 (0)
0 (0)
Chateaubriant 15/12/2024 FRA D4
St Pryve St Hilaire
3 (1)
0 (0)
Blois F.41 08/12/2024 FRA D4
Avranches
1 (0)
0 (0)
St Pryve St Hilaire So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.62 1.94 4.46
2.48 1.92 4.35
2.48 1.92 4.35
Bet365
2.88 2 3.75
2.63 1.95 4.5
2.63 1.95 4.5
18Bet
2.95 2.05 3.8
2.7 2 4.6
2.7 2 4.6
Ladbrokes
2.62 2 4.2
2.7 1.91 4.5
2.7 1.91 4.5
Easybet
2.6 1.95 4.5
2.6 1.95 4.5
2.6 1.95 4.5
wewbet
2.75 1.93 4.19
2.65 1.91 4.55
2.65 1.91 4.55
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.87 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2/2.5 | First: 0.81 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2 | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Vcbet | First: 0.93 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.86 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 1.15 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.50 Run: 0.50 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2/2.5 | First: 0.82 Live: 0.96 Run: 0.96 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.37 Run: 1.37 | 2.5 | First: 0.61 Live: 0.51 Run: 0.51 |
Willhill | First: 1.45 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: 0.92 Run: 0.92 | +0.5 | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0/0.5 | First: 0.95 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.81 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0/0.5 | First: 0.91 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Easybet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | +0.5 | First: 0.82 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.98 Run: 0.98 | +0/0.5 | First: 0.94 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.94 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.90 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |