
St Pryve St Hilaire
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 53% | 27% | 20% | 0.93 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13% | 33% | 53% | 0.93 | 1.47 | 11 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 47% | 20% | 33% | 1 | 1 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.53 | 18 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.25 | 0.75 | 12 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 50% | 50% | 0% | 0.75 | 0 | 8 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 55% | 36% | 9% | 1.55 | 1 | 22 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 20% | 30% | 50% | 0.8 | 1.5 | 9 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 11 | 17 | -6 | 20% | 33% | 47% | 0.73 | 1.13 | 14 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 33% | 40% | 27% | 1.13 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27% | 53% | 20% | 0.8 | 0.93 | 20 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 2 | 0 | 6 | 27 | 20 | 7 | 50% | 13% | 38% | 1.69 | 1.25 | 26 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 12 | 13 | 33 | -20 | 19% | 6% | 75% | 0.81 | 2.06 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Stade Briochin | 4 - 3 | St Pryve St Hilaire | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Saint Malo | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Chateaubriant | 1 - 0 | St Pryve St Hilaire | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Blois F.41 | 1 - 0 | St Pryve St Hilaire | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | St Pryve St Hilaire | 1 - 2 | Avranches | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Saumur OL. | 0 - 0 | St Pryve St Hilaire | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Bourges | 3 - 2 | St Pryve St Hilaire | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Dinan Lehon FC | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Stade Poitevin | 0 - 0 | St Pryve St Hilaire | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | St Pryve St Hilaire | 1 - 0 | JA Le Poire Sur Vie | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | LA Saint-Colomban Locmine | 0 - 0 | St Pryve St Hilaire | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Granville | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | Saint Malo | 1 - 1 | St Pryve St Hilaire | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Les Herbiers | 1 - 1 | St Pryve St Hilaire | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | St Pryve St Hilaire | 1 - 1 | La Roche-sur-Yon | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/12/2024 00:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Chateaubriant | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | St Pryve St Hilaire | 3 - 0 | Blois F.41 | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Avranches | 1 - 0 | St Pryve St Hilaire | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 01/12/2024 00:00 | St Pryve St Hilaire | 1 - 1 | Saumur OL. | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 4 - 3 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 5 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 9 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
26/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|