Chi tiết trận đấu Saumur OL. vs Bourges, 00:00 ngày 23/02 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Saumur OL.
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Bourges
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
13
Sút bóng
12
6
Sút cầu môn
6
93
Tấn công
51
36
Tấn công nguy hiểm
25
7
Sút ngoài cầu môn
6
56%
TL kiểm soát bóng
44%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 2% | 13% |
8% | 24% | 16~30 | 12% | 11% |
18% | 6% | 31~45 | 20% | 13% |
20% | 8% | 46~60 | 14% | 16% |
14% | 24% | 61~75 | 20% | 20% |
28% | 24% | 76~90 | 29% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.3 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4.6 | Phạt góc | 4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
54% | Phạm lỗi | 52% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Saumur OL. 0
Hòa 2
Bourges 3
21/09/2024 FRA D4
Bourges
0 (0)
1 (0)
Saumur OL. 20/04/2024 FRA D4
Bourges
2 (0)
3 (1)
Saumur OL. 03/12/2023 FRA D4
Saumur OL.
0 (0)
2 (1)
Bourges 26/02/2023 FRA D4
Saumur OL.
1 (0)
1 (0)
Bourges 17/09/2022 FRA D4
Bourges
1 (0)
1 (0)
Saumur OL. Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Saumur OL.
16/02/2025 FRA D4
Dinan Lehon FC
2 (0)
4 (1)
Saumur OL. 09/02/2025 FRA D4
Saumur OL.
1 (0)
1 (0)
Stade Poitevin 19/01/2025 FRA D4
Saumur OL.
1 (1)
3 (1)
LA Saint-Colomban Locmine 15/12/2024 FRA D4
Stade Briochin
2 (1)
2 (1)
Saumur OL. 08/12/2024 FRA D4
Saumur OL.
0 (0)
1 (0)
Saint Malo Phong độ Bourges
16/02/2025 FRA D4
Bourges
4 (2)
3 (1)
Bordeaux 09/02/2025 FRA D4
Chateaubriant
1 (0)
3 (0)
Bourges 02/02/2025 FRA D4
LA Saint-Colomban Locmine
1 (0)
1 (1)
Bourges 26/01/2025 FRA D4
Dinan Lehon FC
2 (1)
1 (1)
Bourges 05/01/2025 FRA D4
Stade Briochin
2 (1)
1 (0)
Bourges So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.88 2.2 3.2
3.1 2.1 3.2
3.1 2.1 3.2
18Bet
2.95 2.25 3.3
3.15 2.1 3.4
3.2 1.9 3.8
Ladbrokes
3.25 2.1 3
3 2.05 3.3
3.1 1.83 3.6
wewbet
2.98 2.09 3.24
3.02 2.08 3.23
3.15 1.86 3.76
pinnacle
2.92 2.17 3.43
3.36 1.89 3.75
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2.5 | First: 0.96 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.91 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2.5 | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5 | First: 0.93 Live: 0.84 Run: 0.84 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.00 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 0.98 Live: 0.99 Run: 0.99 |
wewbet | First: 0.80 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0 | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 0.93 Live: 1.08 Run: 1.08 |